The word “multitudes” is closest in meaning to _________ .
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Từ "multitudes" có nghĩa là "vô số, rất nhiều".
* **A. small numbers:** số lượng nhỏ (không phù hợp).
* **B. groups:** các nhóm (không phù hợp).
* **C. lots:** rất nhiều (phù hợp nhất).
* **D. temperatures:** nhiệt độ (không phù hợp).
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm định nghĩa về "slang" (tiếng lóng) theo quan điểm của tác giả.
Phương án A: Sai. Tiếng lóng không được hiểu bởi *đa số* mà thường chỉ giới hạn trong một nhóm người nhất định.
Phương án B: Sai. Tiếng lóng không được chấp nhận trong các tình huống trang trọng (formal usage).
Phương án C: Sai. Mặc dù gần đúng, phương án này chưa đủ rõ ràng về tính chất "không chính thức" của tiếng lóng.
Phương án D: Đúng. Tiếng lóng được hiểu bởi một số lượng lớn người nói nhưng không được chấp nhận trong văn phong trang trọng. Phương án này bao hàm cả phạm vi sử dụng và tính chất không chính thức của tiếng lóng.
Phương án A: Sai. Tiếng lóng không được hiểu bởi *đa số* mà thường chỉ giới hạn trong một nhóm người nhất định.
Phương án B: Sai. Tiếng lóng không được chấp nhận trong các tình huống trang trọng (formal usage).
Phương án C: Sai. Mặc dù gần đúng, phương án này chưa đủ rõ ràng về tính chất "không chính thức" của tiếng lóng.
Phương án D: Đúng. Tiếng lóng được hiểu bởi một số lượng lớn người nói nhưng không được chấp nhận trong văn phong trang trọng. Phương án này bao hàm cả phạm vi sử dụng và tính chất không chính thức của tiếng lóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà đại từ "them" ám chỉ trong đoạn văn thứ hai. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn đó và tìm xem "them" thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nào.
Trong ngữ cảnh này, "them" đề cập đến "Native Americans".
Trong ngữ cảnh này, "them" đề cập đến "Native Americans".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định định nghĩa của "signal" (tín hiệu) dựa trên đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Để trả lời chính xác, ta cần tìm trong đoạn văn thông tin mô tả hoặc định nghĩa trực tiếp về tín hiệu. Vì không có đoạn văn, chúng ta sẽ đánh giá các lựa chọn dựa trên hiểu biết thông thường về giao tiếp và tín hiệu.
* Phương án A: "A form of communication that interrupts the environment." (Một hình thức giao tiếp làm gián đoạn môi trường). Phương án này có thể đúng trong một số trường hợp (ví dụ: tiếng còi báo động), nhưng không phải là định nghĩa bao quát cho mọi tín hiệu.
* Phương án B: "The most difficult form of communication to describe." (Hình thức giao tiếp khó mô tả nhất). Tính đúng sai của phương án này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng nó không phải là định nghĩa chung về tín hiệu.
* Phương án C: "A form of communication which may be used across long distances." (Một hình thức giao tiếp có thể được sử dụng trên khoảng cách xa). Phương án này khá phù hợp, vì nhiều tín hiệu được thiết kế để truyền thông tin đi xa (ví dụ: tín hiệu đèn giao thông, tín hiệu vô tuyến).
* Phương án D: "The form of communication most related to cultural perception." (Hình thức giao tiếp liên quan nhiều nhất đến nhận thức văn hóa). Mức độ liên quan đến nhận thức văn hóa có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tín hiệu, nhưng không phải lúc nào cũng đúng.
Vì không có đoạn văn gốc, phương án C có vẻ là định nghĩa tổng quát và hợp lý nhất về tín hiệu trong bối cảnh giao tiếp.
* Phương án A: "A form of communication that interrupts the environment." (Một hình thức giao tiếp làm gián đoạn môi trường). Phương án này có thể đúng trong một số trường hợp (ví dụ: tiếng còi báo động), nhưng không phải là định nghĩa bao quát cho mọi tín hiệu.
* Phương án B: "The most difficult form of communication to describe." (Hình thức giao tiếp khó mô tả nhất). Tính đúng sai của phương án này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng nó không phải là định nghĩa chung về tín hiệu.
* Phương án C: "A form of communication which may be used across long distances." (Một hình thức giao tiếp có thể được sử dụng trên khoảng cách xa). Phương án này khá phù hợp, vì nhiều tín hiệu được thiết kế để truyền thông tin đi xa (ví dụ: tín hiệu đèn giao thông, tín hiệu vô tuyến).
* Phương án D: "The form of communication most related to cultural perception." (Hình thức giao tiếp liên quan nhiều nhất đến nhận thức văn hóa). Mức độ liên quan đến nhận thức văn hóa có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tín hiệu, nhưng không phải lúc nào cũng đúng.
Vì không có đoạn văn gốc, phương án C có vẻ là định nghĩa tổng quát và hợp lý nhất về tín hiệu trong bối cảnh giao tiếp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "intricate" có nghĩa là phức tạp, rắc rối. Trong các lựa chọn:
- A. inefficient (không hiệu quả)
- B. complicated (phức tạp)
- C. historical (thuộc về lịch sử)
- D. uncertain (không chắc chắn)
Như vậy, "complicated" là từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế "intricate".
- A. inefficient (không hiệu quả)
- B. complicated (phức tạp)
- C. historical (thuộc về lịch sử)
- D. uncertain (không chắc chắn)
Như vậy, "complicated" là từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế "intricate".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn đáp án đúng nhất về cách cộng đồng toàn cầu nhìn nhận bệnh đậu mùa. Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm rất nguy hiểm và gây tử vong cao trong lịch sử. Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. "a deadly illness" (một căn bệnh chết người).
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. "a minor illness" (một bệnh nhẹ): Bệnh đậu mùa không phải là một bệnh nhẹ.
* C. "a mental illness" (một bệnh tâm thần): Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm, không phải bệnh tâm thần.
* D. "a rare illness" (một bệnh hiếm gặp): Bệnh đậu mùa từng rất phổ biến trước khi được thanh toán.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. "a minor illness" (một bệnh nhẹ): Bệnh đậu mùa không phải là một bệnh nhẹ.
* C. "a mental illness" (một bệnh tâm thần): Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm, không phải bệnh tâm thần.
* D. "a rare illness" (một bệnh hiếm gặp): Bệnh đậu mùa từng rất phổ biến trước khi được thanh toán.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng