The word “classic” in paragraph 3 is closest in meaning to ............
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "classic" trong đoạn văn thứ 3. Từ "classic" thường được dùng để chỉ những thứ nổi tiếng, có giá trị lâu dài và được nhiều người biết đến. Trong các lựa chọn:
- A. a traditional song (một bài hát truyền thống): Có thể đúng, nhưng không bao hàm sự nổi tiếng rộng rãi.
- B. a famous song (một bài hát nổi tiếng): Phản ánh đúng nhất ý nghĩa của "classic" trong ngữ cảnh này.
- C. a lively song (một bài hát sôi động): Không liên quan đến ý nghĩa của "classic".
- D. a modern song (một bài hát hiện đại): Trái ngược với ý nghĩa của "classic".
Vậy đáp án đúng nhất là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn khẳng định rằng việc không cho trẻ em tiếp cận Internet có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng. Điều này được thể hiện rõ trong câu nói của một chuyên gia: "If we tell our kids they can’t be allowed to surf the Internet, we’re cutting them off from their future" (Nếu chúng ta cấm con cái lướt Internet, chúng ta đang cắt đứt tương lai của chúng).
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Các công cụ tìm kiếm có thể dẫn đến những nội dung không phù hợp.
- C: Content screener không hoàn toàn đáng tin cậy (this can’t be wholly reliable).
- D: Lướt Internet không phải là phương pháp giáo dục tốt nhất. Đoạn văn nhấn mạnh việc trò chuyện với con cái và giám sát hoạt động trực tuyến của chúng.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Các công cụ tìm kiếm có thể dẫn đến những nội dung không phù hợp.
- C: Content screener không hoàn toàn đáng tin cậy (this can’t be wholly reliable).
- D: Lướt Internet không phải là phương pháp giáo dục tốt nhất. Đoạn văn nhấn mạnh việc trò chuyện với con cái và giám sát hoạt động trực tuyến của chúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "concentric" trong ngữ cảnh của đoạn văn. "Concentric" có nghĩa là "đồng tâm". Trong các lựa chọn:
- A. Wavy (có gợn sóng)
- B. Having many centres (có nhiều tâm)
- C. Having a common centre (có một tâm chung)
- D. A ring (một vòng)
Vậy, đáp án đúng nhất là C. Having a common centre (có một tâm chung), vì nó diễn tả chính xác ý nghĩa của "concentric" (đồng tâm).
- A. Wavy (có gợn sóng)
- B. Having many centres (có nhiều tâm)
- C. Having a common centre (có một tâm chung)
- D. A ring (một vòng)
Vậy, đáp án đúng nhất là C. Having a common centre (có một tâm chung), vì nó diễn tả chính xác ý nghĩa của "concentric" (đồng tâm).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến một khu vực trên thế giới nổi tiếng với hoạt động núi lửa và động đất. Khu vực này được gọi là Vành đai lửa Thái Bình Dương (Ring of Fire), do nó bao quanh phần lớn Thái Bình Dương và có rất nhiều núi lửa hoạt động và thường xuyên xảy ra động đất. Do đó, đáp án D là đáp án chính xác.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Sóng đồng tâm (The concentric wave) không phải là tên của một khu vực địa lý.
* B. Sóng thần (The tsunami) là một loại thiên tai, không phải là một khu vực địa lý.
* C. Thái Bình Dương (The Pacific Ocean) là một đại dương, trong khi câu hỏi đề cập đến một khu vực cụ thể với hoạt động địa chất mạnh mẽ. Mặc dù Vành đai lửa nằm quanh Thái Bình Dương, nhưng Thái Bình Dương không phải là tên của khu vực này.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Sóng đồng tâm (The concentric wave) không phải là tên của một khu vực địa lý.
* B. Sóng thần (The tsunami) là một loại thiên tai, không phải là một khu vực địa lý.
* C. Thái Bình Dương (The Pacific Ocean) là một đại dương, trong khi câu hỏi đề cập đến một khu vực cụ thể với hoạt động địa chất mạnh mẽ. Mặc dù Vành đai lửa nằm quanh Thái Bình Dương, nhưng Thái Bình Dương không phải là tên của khu vực này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đâu không phải là bằng chứng của việc giám sát học tập.
A. "Nhìn vào lưng của họ." - Hành động này không trực tiếp cho thấy việc giám sát học tập. Nó chỉ đơn thuần là quan sát vị trí của học sinh, không đánh giá được sự hiểu biết hay tiến độ học tập của họ.
B. "Giám sát sự hiểu biết nội dung của họ." - Đây là một phần quan trọng của việc giám sát học tập, vì nó liên quan đến việc đánh giá mức độ nắm vững kiến thức của học sinh.
C. "Nhận thức được mục đích của việc học." - Việc nhận thức được mục đích học tập là một yếu tố quan trọng của quá trình tự học và cũng có thể được giám sát bởi giáo viên hoặc người hướng dẫn.
D. "Sửa chữa những sai sót trong sự hiểu biết." - Đây là một hành động trực tiếp của việc giám sát và hỗ trợ học tập, giúp học sinh khắc phục những khó khăn và hiểu rõ hơn về nội dung.
Do đó, đáp án A là đáp án đúng vì nó không phải là một bằng chứng của việc giám sát học tập.
A. "Nhìn vào lưng của họ." - Hành động này không trực tiếp cho thấy việc giám sát học tập. Nó chỉ đơn thuần là quan sát vị trí của học sinh, không đánh giá được sự hiểu biết hay tiến độ học tập của họ.
B. "Giám sát sự hiểu biết nội dung của họ." - Đây là một phần quan trọng của việc giám sát học tập, vì nó liên quan đến việc đánh giá mức độ nắm vững kiến thức của học sinh.
C. "Nhận thức được mục đích của việc học." - Việc nhận thức được mục đích học tập là một yếu tố quan trọng của quá trình tự học và cũng có thể được giám sát bởi giáo viên hoặc người hướng dẫn.
D. "Sửa chữa những sai sót trong sự hiểu biết." - Đây là một hành động trực tiếp của việc giám sát và hỗ trợ học tập, giúp học sinh khắc phục những khó khăn và hiểu rõ hơn về nội dung.
Do đó, đáp án A là đáp án đúng vì nó không phải là một bằng chứng của việc giám sát học tập.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa với "academic responsibilities" (trách nhiệm học thuật) trong ngữ cảnh của đoạn văn thứ hai.
* A. learning duties (nhiệm vụ học tập): Đây là đáp án chính xác nhất. "Academic responsibilities" liên quan đến các nhiệm vụ và nghĩa vụ liên quan đến việc học tập, nghiên cứu và các hoạt động học thuật khác.
* B. training skills (kỹ năng đào tạo): Đáp án này không phù hợp. Mặc dù kỹ năng đào tạo có thể là một phần của quá trình học tập, nhưng "academic responsibilities" bao gồm nhiều hơn thế, bao gồm cả việc học lý thuyết, nghiên cứu, và hoàn thành các bài tập.
* C. caring professions (nghề nghiệp chăm sóc): Đáp án này hoàn toàn không liên quan đến "academic responsibilities".
* D. teaching methods (phương pháp giảng dạy): Đáp án này cũng không phù hợp. Phương pháp giảng dạy là cách giáo viên truyền đạt kiến thức, không phải là trách nhiệm của người học.
* A. learning duties (nhiệm vụ học tập): Đây là đáp án chính xác nhất. "Academic responsibilities" liên quan đến các nhiệm vụ và nghĩa vụ liên quan đến việc học tập, nghiên cứu và các hoạt động học thuật khác.
* B. training skills (kỹ năng đào tạo): Đáp án này không phù hợp. Mặc dù kỹ năng đào tạo có thể là một phần của quá trình học tập, nhưng "academic responsibilities" bao gồm nhiều hơn thế, bao gồm cả việc học lý thuyết, nghiên cứu, và hoàn thành các bài tập.
* C. caring professions (nghề nghiệp chăm sóc): Đáp án này hoàn toàn không liên quan đến "academic responsibilities".
* D. teaching methods (phương pháp giảng dạy): Đáp án này cũng không phù hợp. Phương pháp giảng dạy là cách giáo viên truyền đạt kiến thức, không phải là trách nhiệm của người học.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng