The word “advantage” in the last paragraph most closely means ...........
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "advantage" trong đoạn cuối cùng có nghĩa gần nhất với "benefit".
* **Advantage** (lợi thế) thường được hiểu là một điều gì đó mang lại sự thuận lợi, giúp đạt được kết quả tốt hơn.
* **Benefit** (lợi ích) cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ những điều tốt, có lợi thu được từ một hành động, sự việc nào đó.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* **Rudiments** (những điều cơ bản, sơ khai).
* **Skill** (kỹ năng).
* **Domination** (sự thống trị).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định nguyên nhân gây ra hàng ngàn ca tử vong vào năm 2003.
* Phương án A: "A. a period of hot weather" (Một đợt thời tiết nóng) - Đây là đáp án chính xác. Đợt nắng nóng kỷ lục ở châu Âu năm 2003 đã gây ra hàng chục nghìn ca tử vong.
* Phương án B: "B. floods after a bad summer" (Lũ lụt sau một mùa hè tồi tệ) - Lũ lụt có thể gây ra nhiều thiệt hại, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh hàng ngàn ca tử vong.
* Phương án C: "C. a long spell of heavy rain" (Một đợt mưa lớn kéo dài) - Mưa lớn kéo dài có thể gây lụt lội, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra số lượng lớn người chết vào năm 2003.
* Phương án D: "D. large-scale landslides" (Lở đất quy mô lớn) - Lở đất có thể gây ra chết người nhưng thường chỉ ảnh hưởng đến một khu vực nhỏ.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
* Phương án A: "A. a period of hot weather" (Một đợt thời tiết nóng) - Đây là đáp án chính xác. Đợt nắng nóng kỷ lục ở châu Âu năm 2003 đã gây ra hàng chục nghìn ca tử vong.
* Phương án B: "B. floods after a bad summer" (Lũ lụt sau một mùa hè tồi tệ) - Lũ lụt có thể gây ra nhiều thiệt hại, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh hàng ngàn ca tử vong.
* Phương án C: "C. a long spell of heavy rain" (Một đợt mưa lớn kéo dài) - Mưa lớn kéo dài có thể gây lụt lội, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra số lượng lớn người chết vào năm 2003.
* Phương án D: "D. large-scale landslides" (Lở đất quy mô lớn) - Lở đất có thể gây ra chết người nhưng thường chỉ ảnh hưởng đến một khu vực nhỏ.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn. Đoạn văn thảo luận về nhiều yếu tố liên quan đến giọng nói tiết lộ tính cách của người nói, bao gồm cách giao tiếp, các dấu hiệu tâm lý và cảm xúc.
* Phương án A: Đề cập đến chức năng của giọng nói trong biểu diễn, nhưng đây chỉ là một phần nhỏ của đoạn văn.
* Phương án B: Đề cập đến phong cách giao tiếp, nhưng đoạn văn tập trung hơn vào mối liên hệ giữa giọng nói và tính cách.
* Phương án C: Đây là đáp án chính xác vì đoạn văn tập trung vào mối liên hệ giữa giọng nói và tính cách. Đoạn văn giải thích cách giọng nói phản ánh các đặc điểm tính cách, cảm xúc và trạng thái tâm lý của một người.
* Phương án D: Đề cập đến việc tạo ra giọng nói, nhưng đoạn văn không tập trung vào quá trình sản xuất giọng nói mà tập trung vào cách giọng nói thể hiện tính cách.
Vậy đáp án đúng là C.
* Phương án A: Đề cập đến chức năng của giọng nói trong biểu diễn, nhưng đây chỉ là một phần nhỏ của đoạn văn.
* Phương án B: Đề cập đến phong cách giao tiếp, nhưng đoạn văn tập trung hơn vào mối liên hệ giữa giọng nói và tính cách.
* Phương án C: Đây là đáp án chính xác vì đoạn văn tập trung vào mối liên hệ giữa giọng nói và tính cách. Đoạn văn giải thích cách giọng nói phản ánh các đặc điểm tính cách, cảm xúc và trạng thái tâm lý của một người.
* Phương án D: Đề cập đến việc tạo ra giọng nói, nhưng đoạn văn không tập trung vào quá trình sản xuất giọng nói mà tập trung vào cách giọng nói thể hiện tính cách.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cụm từ "keep tabs on" có nghĩa là theo dõi sát sao, để ý đến ai đó hoặc cái gì đó. Trong các lựa chọn:
* A. pay the salaries of: trả lương cho
* B. keep records of: ghi chép lại, lưu giữ hồ sơ về
* C. provide transportation for: cung cấp phương tiện đi lại cho
* D. recognize the appearance of: nhận ra vẻ bề ngoài của
Lựa chọn B, "keep records of", là gần nghĩa nhất với "keep tabs on", vì nó bao hàm việc theo dõi và lưu giữ thông tin về một cái gì đó.
* A. pay the salaries of: trả lương cho
* B. keep records of: ghi chép lại, lưu giữ hồ sơ về
* C. provide transportation for: cung cấp phương tiện đi lại cho
* D. recognize the appearance of: nhận ra vẻ bề ngoài của
Lựa chọn B, "keep records of", là gần nghĩa nhất với "keep tabs on", vì nó bao hàm việc theo dõi và lưu giữ thông tin về một cái gì đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xác định chủ đề chính của đoạn văn. Nếu chủ đề liên quan đến sinh học, đáp án A sẽ đúng. Nếu chủ đề liên quan đến kịch, đáp án B sẽ đúng. Nếu chủ đề liên quan đến văn học, đáp án C sẽ đúng. Nếu chủ đề liên quan đến lịch sử nghệ thuật, đáp án D sẽ đúng. Vì không có đoạn văn được cung cấp, không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu đây là một câu hỏi tổng quát về loại tài liệu thường được đọc trong một khóa học cụ thể, chúng ta có thể suy đoán dựa trên kiến thức thông thường. Ví dụ, các bài đọc về giải phẫu, tế bào, hoặc hệ sinh thái thường được yêu cầu trong môn Sinh học. Các vở kịch và phân tích kịch bản thường được yêu cầu trong môn Kịch. Các tác phẩm văn học và phân tích văn học thường được yêu cầu trong môn Văn học. Các bài viết về các phong trào nghệ thuật, các nghệ sĩ và các tác phẩm nghệ thuật thường được yêu cầu trong môn Lịch sử nghệ thuật. Trong trường hợp không có thêm thông tin, không thể chọn một đáp án duy nhất là 'đúng nhất'. Giả sử nếu đoạn văn có nội dung liên quan tới sinh vật sống, cấu trúc tế bào, di truyền,... thì đáp án A là phù hợp nhất.
Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi xin phép chọn đáp án A dựa trên giả định về nội dung có liên quan đến sinh học.
Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi xin phép chọn đáp án A dựa trên giả định về nội dung có liên quan đến sinh học.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các nghi lễ trong đám cưới truyền thống. Trong đám cưới Hindu, nghi lễ Saptapadi, hay còn gọi là 'bảy bước', là một trong những nghi lễ quan trọng nhất. Nghi lễ này biểu thị sự khởi đầu của cuộc hành trình chung của cặp đôi và được coi là sự hoàn thành của hôn lễ. Các lựa chọn khác không phải là yếu tố quyết định sự hoàn thành của hôn lễ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng