According to the passage, what did people have to do first to settle an area?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm hành động đầu tiên cần thực hiện để định cư ở một khu vực, theo như đoạn văn.
* **Phương án A:** Phát triển ý tưởng giải trí - Không liên quan đến việc định cư ban đầu.
* **Phương án B:** Xây dựng trang trại - Xây dựng trang trại là một bước quan trọng trong việc định cư, nhưng thường diễn ra sau bước đầu tiên.
* **Phương án C:** Loại bỏ cây cối - Việc loại bỏ cây cối thường là bước đầu tiên để tạo không gian cho việc xây dựng và trồng trọt, do đó là bước cần thiết để định cư.
* **Phương án D:** Mời hàng xóm đến chơi - Không liên quan đến việc định cư ban đầu.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa nhất với từ "solid" trong đoạn văn số 3 (không được cung cấp). Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn, ta có thể suy đoán nghĩa của "solid" trong ngữ cảnh chung nhất.
* A. having no spaces inside (có nghĩa là đặc, không có khoảng trống bên trong): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "solid", thường dùng để mô tả vật chất ở trạng thái rắn, không rỗng.
* B. seeming to be hard to book (dường như khó đặt): "Solid" trong trường hợp này có thể liên quan đến việc "đặt kín chỗ", nhưng không phải là nghĩa chính.
* C. having less people than normal (có ít người hơn bình thường): Nghĩa này không liên quan đến nghĩa thông thường của "solid".
* D. being uncomfortable to live in (khó chịu khi sống ở): Nghĩa này không liên quan đến nghĩa thông thường của "solid".
Do đó, phương án A là phù hợp nhất, vì nó thể hiện nghĩa cơ bản và phổ biến của "solid" là đặc, không có không gian bên trong.
* A. having no spaces inside (có nghĩa là đặc, không có khoảng trống bên trong): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "solid", thường dùng để mô tả vật chất ở trạng thái rắn, không rỗng.
* B. seeming to be hard to book (dường như khó đặt): "Solid" trong trường hợp này có thể liên quan đến việc "đặt kín chỗ", nhưng không phải là nghĩa chính.
* C. having less people than normal (có ít người hơn bình thường): Nghĩa này không liên quan đến nghĩa thông thường của "solid".
* D. being uncomfortable to live in (khó chịu khi sống ở): Nghĩa này không liên quan đến nghĩa thông thường của "solid".
Do đó, phương án A là phù hợp nhất, vì nó thể hiện nghĩa cơ bản và phổ biến của "solid" là đặc, không có không gian bên trong.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do Melville ở lại Tahiti theo suy luận từ đoạn văn. Để trả lời câu này, cần đọc kỹ đoạn văn và tìm thông tin liên quan đến việc Melville ở lại Tahiti.
* Phương án A: "he had unofficially left his ship" (anh ấy đã rời tàu một cách không chính thức) - Đây là đáp án phù hợp nhất. Việc rời tàu không chính thức ngụ ý rằng Melville đã ở lại Tahiti mà không có sự cho phép chính thức.
* Phương án B: "he was on leave while his ship was in port" (anh ấy được nghỉ phép trong khi tàu của anh ấy ở cảng) - Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy Melville được nghỉ phép chính thức.
* Phương án C: "he had finished his term of duty" (anh ấy đã hoàn thành thời gian phục vụ của mình) - Không có thông tin nào cho thấy Melville đã hoàn thành thời gian phục vụ của mình.
* Phương án D: "he had received permission to take a vacation in Tahiti" (anh ấy đã nhận được sự cho phép để đi nghỉ ở Tahiti) - Không có thông tin nào cho thấy Melville đã được phép đi nghỉ ở Tahiti.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
* Phương án A: "he had unofficially left his ship" (anh ấy đã rời tàu một cách không chính thức) - Đây là đáp án phù hợp nhất. Việc rời tàu không chính thức ngụ ý rằng Melville đã ở lại Tahiti mà không có sự cho phép chính thức.
* Phương án B: "he was on leave while his ship was in port" (anh ấy được nghỉ phép trong khi tàu của anh ấy ở cảng) - Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy Melville được nghỉ phép chính thức.
* Phương án C: "he had finished his term of duty" (anh ấy đã hoàn thành thời gian phục vụ của mình) - Không có thông tin nào cho thấy Melville đã hoàn thành thời gian phục vụ của mình.
* Phương án D: "he had received permission to take a vacation in Tahiti" (anh ấy đã nhận được sự cho phép để đi nghỉ ở Tahiti) - Không có thông tin nào cho thấy Melville đã được phép đi nghỉ ở Tahiti.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu hiểu ý của tác giả khi nói "education quite often produces surprises".
* Phương án A: Educators often produce surprises. (Các nhà giáo dục thường tạo ra bất ngờ.) - Sai, câu này nói về những người làm giáo dục, không phải là kết quả của giáo dục.
* Phương án B: Informal learning often brings about unexpected results. (Học tập không chính thức thường mang lại những kết quả bất ngờ.) - Có thể đúng, nhưng cần xem xét các lựa chọn khác. "Education" ở đây có thể ám chỉ cả formal (chính thức) và informal (không chính thức).
* Phương án C: Success of informal learning is predictable. (Thành công của học tập không chính thức có thể đoán trước được.) - Hoàn toàn ngược nghĩa.
* Phương án D: It’s surprising that we know little about other religions. (Thật ngạc nhiên là chúng ta biết quá ít về các tôn giáo khác.) - Không liên quan đến câu hỏi.
Phương án B là phù hợp nhất. "Education produces surprises" có nghĩa là việc học, dù chính thức hay không chính thức, có thể dẫn đến những kết quả không ngờ tới. Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất, vì nó liên hệ kết quả bất ngờ với "informal learning", một hình thức của "education".
* Phương án A: Educators often produce surprises. (Các nhà giáo dục thường tạo ra bất ngờ.) - Sai, câu này nói về những người làm giáo dục, không phải là kết quả của giáo dục.
* Phương án B: Informal learning often brings about unexpected results. (Học tập không chính thức thường mang lại những kết quả bất ngờ.) - Có thể đúng, nhưng cần xem xét các lựa chọn khác. "Education" ở đây có thể ám chỉ cả formal (chính thức) và informal (không chính thức).
* Phương án C: Success of informal learning is predictable. (Thành công của học tập không chính thức có thể đoán trước được.) - Hoàn toàn ngược nghĩa.
* Phương án D: It’s surprising that we know little about other religions. (Thật ngạc nhiên là chúng ta biết quá ít về các tôn giáo khác.) - Không liên quan đến câu hỏi.
Phương án B là phù hợp nhất. "Education produces surprises" có nghĩa là việc học, dù chính thức hay không chính thức, có thể dẫn đến những kết quả không ngờ tới. Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất, vì nó liên hệ kết quả bất ngờ với "informal learning", một hình thức của "education".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn này dành cho những người đã có kinh nghiệm làm việc (đã có công việc đầu tiên) và đang tìm kiếm một công việc thứ hai để phát triển sự nghiệp. Các lựa chọn khác không phù hợp vì đoạn văn không tập trung vào sinh viên mới ra trường, những người không hài lòng với công việc hiện tại hoặc những người thường xuyên thay đổi công việc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "interfere" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với "hinder". "Interfere" có nghĩa là can thiệp, gây trở ngại, cản trở. "Hinder" có nghĩa là cản trở, gây khó khăn. Các lựa chọn khác không phù hợp vì "prescribe" (ra lệnh, kê đơn), "aid" (giúp đỡ) và "help" (giúp đỡ) mang nghĩa hỗ trợ, trái ngược với nghĩa của "interfere".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng