The small intestine has 3 regions. The first region is called the...:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Ruột non được chia thành ba đoạn chính: tá tràng (duodenum), hỗng tràng (jejunum) và hồi tràng (ileum). Tá tràng là đoạn đầu tiên, nối trực tiếp với dạ dày. Hỗng tràng là đoạn giữa, và hồi tràng là đoạn cuối, nối với ruột già. Đại tràng (colon) là một phần của ruột già, không phải ruột non.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến nguyên nhân gây chảy máu và xuất huyết dưới da.
* Phương án A (haemoglobin): Hemoglobin là protein vận chuyển oxy trong hồng cầu. Bất thường hemoglobin gây ra các vấn đề về vận chuyển oxy, không trực tiếp gây chảy máu và xuất huyết.
* Phương án B (platelet): Tiểu cầu (platelet) đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi chức năng tiểu cầu bị rối loạn, khả năng hình thành cục máu đông bị suy giảm, dẫn đến chảy máu kéo dài và xuất huyết dưới da (ban xuất huyết).
* Phương án C (erythrocyte): Erythrocyte là hồng cầu. Hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy, không trực tiếp liên quan đến quá trình đông máu.
* Phương án D (leucocyte): Leucocyte là bạch cầu, đóng vai trò trong hệ miễn dịch, chống lại nhiễm trùng, không liên quan trực tiếp đến quá trình đông máu.
Vậy, đáp án đúng là B vì tiểu cầu (platelet) có chức năng chính trong quá trình đông máu, và bất thường chức năng tiểu cầu là nguyên nhân trực tiếp gây ra chảy máu và ban xuất huyết.
* Phương án A (haemoglobin): Hemoglobin là protein vận chuyển oxy trong hồng cầu. Bất thường hemoglobin gây ra các vấn đề về vận chuyển oxy, không trực tiếp gây chảy máu và xuất huyết.
* Phương án B (platelet): Tiểu cầu (platelet) đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi chức năng tiểu cầu bị rối loạn, khả năng hình thành cục máu đông bị suy giảm, dẫn đến chảy máu kéo dài và xuất huyết dưới da (ban xuất huyết).
* Phương án C (erythrocyte): Erythrocyte là hồng cầu. Hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy, không trực tiếp liên quan đến quá trình đông máu.
* Phương án D (leucocyte): Leucocyte là bạch cầu, đóng vai trò trong hệ miễn dịch, chống lại nhiễm trùng, không liên quan trực tiếp đến quá trình đông máu.
Vậy, đáp án đúng là B vì tiểu cầu (platelet) có chức năng chính trong quá trình đông máu, và bất thường chức năng tiểu cầu là nguyên nhân trực tiếp gây ra chảy máu và ban xuất huyết.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc của thận, cụ thể là vùng bể thận.
* Hilus (hoặc Hilum): Là rốn thận, nơi các mạch máu, dây thần kinh và niệu quản đi vào và ra khỏi thận. Không phải là vùng thu thập nước tiểu hình chén.
* Glomerulus: Là một búi mao mạch trong tiểu cầu thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu ban đầu. Không liên quan đến bể thận.
* Calyx (Đài thận): Là cấu trúc hình chén bao quanh nhú thận, thu thập nước tiểu từ các ống góp trước khi đổ vào bể thận. Có hai loại đài thận: đài thận lớn và đài thận bé.
Do đó, đáp án đúng là D. calyx (Đài thận).
* Hilus (hoặc Hilum): Là rốn thận, nơi các mạch máu, dây thần kinh và niệu quản đi vào và ra khỏi thận. Không phải là vùng thu thập nước tiểu hình chén.
* Glomerulus: Là một búi mao mạch trong tiểu cầu thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu ban đầu. Không liên quan đến bể thận.
* Calyx (Đài thận): Là cấu trúc hình chén bao quanh nhú thận, thu thập nước tiểu từ các ống góp trước khi đổ vào bể thận. Có hai loại đài thận: đài thận lớn và đài thận bé.
Do đó, đáp án đúng là D. calyx (Đài thận).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về chức năng của tuyến bã nhờn (sebaceous glands). Tuyến bã nhờn là các tuyến nhỏ trong da tiết ra một chất dầu gọi là bã nhờn (sebum). Bã nhờn bao phủ, bảo vệ và bôi trơn da và tóc.
* Phương án A. sweat (mồ hôi): Mồ hôi được sản xuất bởi tuyến mồ hôi, không phải tuyến bã nhờn.
* Phương án B. sebum (bã nhờn): Đây là đáp án đúng. Tuyến bã nhờn sản xuất ra bã nhờn.
* Phương án C. secretion (sự bài tiết): Đây là một thuật ngữ chung để chỉ quá trình tiết ra một chất nào đó, nhưng không phải là tên của chất được tiết ra bởi tuyến bã nhờn.
* Phương án D. duct (ống dẫn): Ống dẫn là cấu trúc dẫn các chất tiết đến bề mặt, không phải là chất được tiết ra.
* Phương án A. sweat (mồ hôi): Mồ hôi được sản xuất bởi tuyến mồ hôi, không phải tuyến bã nhờn.
* Phương án B. sebum (bã nhờn): Đây là đáp án đúng. Tuyến bã nhờn sản xuất ra bã nhờn.
* Phương án C. secretion (sự bài tiết): Đây là một thuật ngữ chung để chỉ quá trình tiết ra một chất nào đó, nhưng không phải là tên của chất được tiết ra bởi tuyến bã nhờn.
* Phương án D. duct (ống dẫn): Ống dẫn là cấu trúc dẫn các chất tiết đến bề mặt, không phải là chất được tiết ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ y khoa liên quan đến rối loạn tiểu tiện.
* A. enuresis (đái dầm): Tình trạng tiểu không tự chủ vào ban đêm (đái dầm) hoặc ban ngày ở trẻ em đã đến tuổi kiểm soát bàng quang. Đây là đáp án chính xác vì việc hạn chế chất lỏng vào ban đêm nhằm mục đích giảm tình trạng đái dầm ở Willy.
* B. oliguria (thiểu niệu): Tình trạng đi tiểu ít hơn bình thường. Việc hạn chế chất lỏng không trực tiếp liên quan đến việc gây ra hoặc điều trị thiểu niệu.
* C. pyuria (mủ niệu): Tình trạng có mủ trong nước tiểu, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu. Việc hạn chế chất lỏng không liên quan đến việc điều trị mủ niệu.
* D. nocturia (tiểu đêm): Tình trạng đi tiểu nhiều lần vào ban đêm. Mặc dù hạn chế chất lỏng có thể giúp giảm tiểu đêm, nhưng trong trường hợp này, câu hỏi tập trung vào vấn đề đái dầm của Willy.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
* A. enuresis (đái dầm): Tình trạng tiểu không tự chủ vào ban đêm (đái dầm) hoặc ban ngày ở trẻ em đã đến tuổi kiểm soát bàng quang. Đây là đáp án chính xác vì việc hạn chế chất lỏng vào ban đêm nhằm mục đích giảm tình trạng đái dầm ở Willy.
* B. oliguria (thiểu niệu): Tình trạng đi tiểu ít hơn bình thường. Việc hạn chế chất lỏng không trực tiếp liên quan đến việc gây ra hoặc điều trị thiểu niệu.
* C. pyuria (mủ niệu): Tình trạng có mủ trong nước tiểu, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu. Việc hạn chế chất lỏng không liên quan đến việc điều trị mủ niệu.
* D. nocturia (tiểu đêm): Tình trạng đi tiểu nhiều lần vào ban đêm. Mặc dù hạn chế chất lỏng có thể giúp giảm tiểu đêm, nhưng trong trường hợp này, câu hỏi tập trung vào vấn đề đái dầm của Willy.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định chất/hormone nào làm tăng nồng độ canxi trong máu.
* Phương án A: Thyroxine (còn gọi là T4) là một hormone tuyến giáp, chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, không trực tiếp ảnh hưởng đến nồng độ canxi trong máu.
* Phương án B: Parathyroid là tuyến cận giáp. Bản thân tuyến này không trực tiếp làm tăng canxi máu, nhưng nó sản xuất hormone quan trọng liên quan đến điều này, nên chưa phải là đáp án chính xác nhất.
* Phương án C: Parathyroid hormone (PTH) là hormone do tuyến cận giáp sản xuất. PTH có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu. Khi nồng độ canxi trong máu giảm xuống thấp, PTH được giải phóng, kích thích các quá trình:
* Tăng hấp thu canxi từ xương vào máu.
* Tăng tái hấp thu canxi ở thận, giảm bài tiết canxi qua nước tiểu.
* Tăng hấp thu canxi từ ruột (gián tiếp, thông qua việc kích thích sản xuất vitamin D).
Vì vậy, PTH làm tăng nồng độ canxi trong máu, đây là đáp án đúng.
* Phương án D: Thyroid là tuyến giáp. Tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine và triiodothyronine (T3), liên quan đến trao đổi chất, và calcitonin, hormone làm giảm canxi máu (ngược lại với yêu cầu của câu hỏi).
Vậy, đáp án đúng là C.
* Phương án A: Thyroxine (còn gọi là T4) là một hormone tuyến giáp, chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, không trực tiếp ảnh hưởng đến nồng độ canxi trong máu.
* Phương án B: Parathyroid là tuyến cận giáp. Bản thân tuyến này không trực tiếp làm tăng canxi máu, nhưng nó sản xuất hormone quan trọng liên quan đến điều này, nên chưa phải là đáp án chính xác nhất.
* Phương án C: Parathyroid hormone (PTH) là hormone do tuyến cận giáp sản xuất. PTH có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu. Khi nồng độ canxi trong máu giảm xuống thấp, PTH được giải phóng, kích thích các quá trình:
* Tăng hấp thu canxi từ xương vào máu.
* Tăng tái hấp thu canxi ở thận, giảm bài tiết canxi qua nước tiểu.
* Tăng hấp thu canxi từ ruột (gián tiếp, thông qua việc kích thích sản xuất vitamin D).
Vì vậy, PTH làm tăng nồng độ canxi trong máu, đây là đáp án đúng.
* Phương án D: Thyroid là tuyến giáp. Tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine và triiodothyronine (T3), liên quan đến trao đổi chất, và calcitonin, hormone làm giảm canxi máu (ngược lại với yêu cầu của câu hỏi).
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng