The tiny opening of the sweat gland on the surface of the skin is called:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Lỗ nhỏ trên bề mặt da, nơi tuyến mồ hôi mở ra, được gọi là lỗ chân lông (pore).
* **Sole:** Lòng bàn chân.
* **Pore:** Lỗ chân lông.
* **Palm:** Lòng bàn tay.
* **Lunula:** Hình lưỡi liềm trắng ở gốc móng tay.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc da người, cụ thể là các thành phần liên quan đến tuyến mồ hôi.
* Phương án A: Sole (Lòng bàn chân) - Lòng bàn chân là bề mặt dưới của bàn chân, không phải là lỗ nhỏ của tuyến mồ hôi.
* Phương án B: Pore (Lỗ chân lông) - Đây là đáp án đúng. Lỗ chân lông là các lỗ nhỏ trên bề mặt da, là nơi tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn mở ra.
* Phương án C: Palm (Lòng bàn tay) - Lòng bàn tay là bề mặt bên trong của bàn tay, không phải là lỗ nhỏ của tuyến mồ hôi.
* Phương án D: Lunula (Hình lưỡi liềm) - Hình lưỡi liềm là vùng hình bán nguyệt màu trắng ở gốc móng tay, không liên quan đến tuyến mồ hôi.
Do đó, lỗ nhỏ của tuyến mồ hôi trên bề mặt da được gọi là lỗ chân lông.
* Phương án A: Sole (Lòng bàn chân) - Lòng bàn chân là bề mặt dưới của bàn chân, không phải là lỗ nhỏ của tuyến mồ hôi.
* Phương án B: Pore (Lỗ chân lông) - Đây là đáp án đúng. Lỗ chân lông là các lỗ nhỏ trên bề mặt da, là nơi tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn mở ra.
* Phương án C: Palm (Lòng bàn tay) - Lòng bàn tay là bề mặt bên trong của bàn tay, không phải là lỗ nhỏ của tuyến mồ hôi.
* Phương án D: Lunula (Hình lưỡi liềm) - Hình lưỡi liềm là vùng hình bán nguyệt màu trắng ở gốc móng tay, không liên quan đến tuyến mồ hôi.
Do đó, lỗ nhỏ của tuyến mồ hôi trên bề mặt da được gọi là lỗ chân lông.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Túi mật (Gallbladder) là một túi nhỏ nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và cô đặc mật do gan sản xuất ra. Mật giúp tiêu hóa chất béo trong ruột non.
Các lựa chọn khác:
- Pharynx (Hầu, họng): Là một phần của hệ tiêu hóa và hô hấp, nằm phía sau mũi và miệng.
- Anus (Hậu môn): Là lỗ mở cuối cùng của ống tiêu hóa, nơi chất thải được thải ra ngoài.
- Esophagus (Thực quản): Là ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày.
Các lựa chọn khác:
- Pharynx (Hầu, họng): Là một phần của hệ tiêu hóa và hô hấp, nằm phía sau mũi và miệng.
- Anus (Hậu môn): Là lỗ mở cuối cùng của ống tiêu hóa, nơi chất thải được thải ra ngoài.
- Esophagus (Thực quản): Là ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu tạo da, đặc biệt là thành phần protein chính tạo nên lớp biểu bì, tóc và móng.
* A. Keratin: Keratin là một protein dạng sợi rất cứng, là thành phần cấu tạo chính của lớp biểu bì (epidermis), tóc và móng. Nó có chức năng bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài, tạo độ cứng và đàn hồi cho tóc và móng.
* B. Collagen: Collagen là một protein cấu trúc quan trọng, nhưng nó chủ yếu được tìm thấy ở lớp hạ bì (dermis) của da, nơi nó cung cấp độ đàn hồi và săn chắc cho da. Collagen không phải là thành phần chính của lớp biểu bì, tóc hoặc móng.
* C. Sebum: Sebum là một chất dầu được tiết ra bởi các tuyến bã nhờn trong da. Nó có tác dụng bôi trơn và bảo vệ da, nhưng không phải là một protein cấu trúc.
* D. Follicle: Follicle là nang lông, là nơi tóc mọc ra. Nó không phải là một protein cấu trúc.
Vì vậy, đáp án đúng là A. Keratin.
* A. Keratin: Keratin là một protein dạng sợi rất cứng, là thành phần cấu tạo chính của lớp biểu bì (epidermis), tóc và móng. Nó có chức năng bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài, tạo độ cứng và đàn hồi cho tóc và móng.
* B. Collagen: Collagen là một protein cấu trúc quan trọng, nhưng nó chủ yếu được tìm thấy ở lớp hạ bì (dermis) của da, nơi nó cung cấp độ đàn hồi và săn chắc cho da. Collagen không phải là thành phần chính của lớp biểu bì, tóc hoặc móng.
* C. Sebum: Sebum là một chất dầu được tiết ra bởi các tuyến bã nhờn trong da. Nó có tác dụng bôi trơn và bảo vệ da, nhưng không phải là một protein cấu trúc.
* D. Follicle: Follicle là nang lông, là nơi tóc mọc ra. Nó không phải là một protein cấu trúc.
Vì vậy, đáp án đúng là A. Keratin.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C. Furuncle (nhọt).
* Furuncle (nhọt): Là một ổ nhiễm trùng da sâu, thường bắt đầu từ một nang lông. Nó biểu hiện là một nốt sưng đỏ, đau, chứa đầy mủ.
* Cicatrix: Là sẹo, mô sợi hình thành sau khi vết thương lành.
* Verruca: Là mụn cóc, một sự tăng trưởng da do virus gây ra.
* Naevus: Là nốt ruồi, một sự tăng trưởng sắc tố da lành tính.
* Furuncle (nhọt): Là một ổ nhiễm trùng da sâu, thường bắt đầu từ một nang lông. Nó biểu hiện là một nốt sưng đỏ, đau, chứa đầy mủ.
* Cicatrix: Là sẹo, mô sợi hình thành sau khi vết thương lành.
* Verruca: Là mụn cóc, một sự tăng trưởng da do virus gây ra.
* Naevus: Là nốt ruồi, một sự tăng trưởng sắc tố da lành tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định lĩnh vực nghiên cứu về tổng hợp thuốc mới.
* A. Dược động học (Pharmacokinetics): Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
* B. Hóa dược (Medicinal chemistry): Là ngành khoa học nghiên cứu về thiết kế, tổng hợp và phát triển các hợp chất có hoạt tính sinh học để sử dụng làm thuốc.
* C. Dược lý phân tử (Molecular pharmacology): Nghiên cứu về tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử, bao gồm cả tương tác thuốc-receptor và các cơ chế tác dụng.
* D. Hóa trị liệu (Chemotherapy): Là phương pháp điều trị bệnh bằng hóa chất, đặc biệt là trong điều trị ung thư.
Do đó, đáp án đúng là B. Hóa dược vì nó liên quan trực tiếp đến việc nghiên cứu và tổng hợp các loại thuốc mới.
* A. Dược động học (Pharmacokinetics): Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
* B. Hóa dược (Medicinal chemistry): Là ngành khoa học nghiên cứu về thiết kế, tổng hợp và phát triển các hợp chất có hoạt tính sinh học để sử dụng làm thuốc.
* C. Dược lý phân tử (Molecular pharmacology): Nghiên cứu về tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử, bao gồm cả tương tác thuốc-receptor và các cơ chế tác dụng.
* D. Hóa trị liệu (Chemotherapy): Là phương pháp điều trị bệnh bằng hóa chất, đặc biệt là trong điều trị ung thư.
Do đó, đáp án đúng là B. Hóa dược vì nó liên quan trực tiếp đến việc nghiên cứu và tổng hợp các loại thuốc mới.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng