Tên thương mại được bảo hộ:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Tên thương mại được bảo hộ trong suốt thời gian hoạt động của doanh nghiệp, miễn là doanh nghiệp đó còn tồn tại và sử dụng tên thương mại đó trong hoạt động kinh doanh. Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định nội dung của việc tìm hiểu môi trường hoạt động bên trong doanh nghiệp trong quá trình hoạch định chiến lược.
- Phương án A: Đề cập đến năng lực của toàn ngành, đây là phân tích môi trường bên ngoài, không phải bên trong doanh nghiệp.
- Phương án B: Đề cập đến năng lực của chính doanh nghiệp, đây chính là nội dung của việc phân tích môi trường bên trong.
- Phương án C: Đề cập đến năng lực của đối thủ cạnh tranh, đây là một phần của phân tích môi trường bên ngoài.
- Phương án D: Kết hợp A và B, nhưng A không đúng.
Vậy, đáp án đúng là B.
- Phương án A: Đề cập đến năng lực của toàn ngành, đây là phân tích môi trường bên ngoài, không phải bên trong doanh nghiệp.
- Phương án B: Đề cập đến năng lực của chính doanh nghiệp, đây chính là nội dung của việc phân tích môi trường bên trong.
- Phương án C: Đề cập đến năng lực của đối thủ cạnh tranh, đây là một phần của phân tích môi trường bên ngoài.
- Phương án D: Kết hợp A và B, nhưng A không đúng.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong giai đoạn phát triển mở rộng thương hiệu (TH), các tiêu chí đo lường tài sản thương hiệu tập trung vào việc đánh giá sự nhận biết, mức độ yêu thích và khả năng duy trì mối quan hệ của khách hàng với thương hiệu. Điều này bao gồm:
- Liên tưởng thương hiệu: Khách hàng nghĩ gì về thương hiệu?
- Chất lượng cảm nhận: Khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu như thế nào?
- % Mức độ xâm nhập: Tỷ lệ khách hàng đã từng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất vì nó bao gồm các yếu tố chính để đo lường tài sản thương hiệu trong giai đoạn phát triển mở rộng.
Các đáp án khác không hoàn toàn chính xác vì:
- Đáp án A chỉ tập trung vào sản phẩm, bỏ qua các yếu tố về nhận diện và cảm nhận.
- Đáp án B không bao gồm yếu tố về mức độ xâm nhập thị trường.
- Đáp án C không liên quan trực tiếp đến đo lường tài sản thương hiệu.
- Liên tưởng thương hiệu: Khách hàng nghĩ gì về thương hiệu?
- Chất lượng cảm nhận: Khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu như thế nào?
- % Mức độ xâm nhập: Tỷ lệ khách hàng đã từng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất vì nó bao gồm các yếu tố chính để đo lường tài sản thương hiệu trong giai đoạn phát triển mở rộng.
Các đáp án khác không hoàn toàn chính xác vì:
- Đáp án A chỉ tập trung vào sản phẩm, bỏ qua các yếu tố về nhận diện và cảm nhận.
- Đáp án B không bao gồm yếu tố về mức độ xâm nhập thị trường.
- Đáp án C không liên quan trực tiếp đến đo lường tài sản thương hiệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tài sản thương hiệu (Brand Equity) là giá trị mà một thương hiệu mang lại cho một công ty, bao gồm:
* Lòng trung thành của khách hàng: Khách hàng tin tưởng và tiếp tục mua sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
* Sự nhận biết thương hiệu: Khách hàng biết đến và nhớ đến thương hiệu.
* Giá trị thương hiệu: Giá trị tài chính mà thương hiệu đóng góp vào công ty.
Vì vậy, đáp án D ("Cả 3 câu trên đều không chính xác") là sai. Đáp án đúng phải là bao gồm cả A, B và C, nhưng không có phương án nào như vậy. Tuy nhiên, xét theo các đáp án được đưa ra, đáp án C ("Giá trị thương hiệu") là phản ánh đầy đủ nhất về khái niệm tài sản thương hiệu. Lòng trung thành và sự nhận biết thương hiệu là các yếu tố *tạo nên* giá trị thương hiệu.
Do đó, mặc dù không hoàn toàn chính xác, đáp án C là lựa chọn phù hợp nhất trong các đáp án đã cho.
* Lòng trung thành của khách hàng: Khách hàng tin tưởng và tiếp tục mua sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
* Sự nhận biết thương hiệu: Khách hàng biết đến và nhớ đến thương hiệu.
* Giá trị thương hiệu: Giá trị tài chính mà thương hiệu đóng góp vào công ty.
Vì vậy, đáp án D ("Cả 3 câu trên đều không chính xác") là sai. Đáp án đúng phải là bao gồm cả A, B và C, nhưng không có phương án nào như vậy. Tuy nhiên, xét theo các đáp án được đưa ra, đáp án C ("Giá trị thương hiệu") là phản ánh đầy đủ nhất về khái niệm tài sản thương hiệu. Lòng trung thành và sự nhận biết thương hiệu là các yếu tố *tạo nên* giá trị thương hiệu.
Do đó, mặc dù không hoàn toàn chính xác, đáp án C là lựa chọn phù hợp nhất trong các đáp án đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến yếu tố nào không làm tăng tổng cung.
Phương án A: Hàng tồn kho ở mức thấp nhất trong 10% cho thấy lượng hàng hóa có sẵn để bán ra thị trường ít, do đó, không làm tăng tổng cung.
Phương án B: Doanh số hàng hóa có thể không đổi trong 10% không trực tiếp ảnh hưởng đến tổng cung, vì nó chỉ đề cập đến lượng hàng hóa bán được, không phải lượng hàng hóa có sẵn.
Phương án C: Hàng tồn kho trong 50% của doanh nghiệp giảm 10% cho thấy lượng hàng hóa có sẵn giảm, do đó không làm tăng tổng cung.
Phương án D: Giá trị hàng hóa trên các thị trường tăng 10% không ảnh hưởng đến tổng cung, mà chỉ đề cập đến giá trị của hàng hóa.
Vì câu hỏi yêu cầu yếu tố "không tăng" tổng cung, cả A và C đều đúng. Tuy nhiên, phương án A chính xác hơn vì nó nhấn mạnh hàng tồn kho ở mức thấp nhất, nghĩa là không có khả năng tăng cung. Phương án C chỉ nói về việc giảm hàng tồn kho của một phần doanh nghiệp, không mang tính toàn diện bằng phương án A. Vì vậy, chọn A là phù hợp nhất.
Phương án A: Hàng tồn kho ở mức thấp nhất trong 10% cho thấy lượng hàng hóa có sẵn để bán ra thị trường ít, do đó, không làm tăng tổng cung.
Phương án B: Doanh số hàng hóa có thể không đổi trong 10% không trực tiếp ảnh hưởng đến tổng cung, vì nó chỉ đề cập đến lượng hàng hóa bán được, không phải lượng hàng hóa có sẵn.
Phương án C: Hàng tồn kho trong 50% của doanh nghiệp giảm 10% cho thấy lượng hàng hóa có sẵn giảm, do đó không làm tăng tổng cung.
Phương án D: Giá trị hàng hóa trên các thị trường tăng 10% không ảnh hưởng đến tổng cung, mà chỉ đề cập đến giá trị của hàng hóa.
Vì câu hỏi yêu cầu yếu tố "không tăng" tổng cung, cả A và C đều đúng. Tuy nhiên, phương án A chính xác hơn vì nó nhấn mạnh hàng tồn kho ở mức thấp nhất, nghĩa là không có khả năng tăng cung. Phương án C chỉ nói về việc giảm hàng tồn kho của một phần doanh nghiệp, không mang tính toàn diện bằng phương án A. Vì vậy, chọn A là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sản lượng hàng hóa giảm khi nhu cầu tiêu thụ giảm. Khi nhu cầu tiêu thụ giảm, doanh nghiệp sẽ giảm sản lượng để tránh tồn kho và giảm thiểu chi phí.
* A. Chi phí lưu kho tăng: Chi phí lưu kho tăng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhưng không trực tiếp làm giảm sản lượng hàng hóa. Doanh nghiệp có thể tìm cách giảm chi phí này hoặc chấp nhận nó nếu vẫn có nhu cầu tiêu thụ.
* B. Nhu cầu tiêu thụ giảm: Khi nhu cầu tiêu thụ giảm, doanh nghiệp sẽ giảm sản lượng để tránh tồn kho và giảm thiểu chi phí.
* C. Chi phí sản xuất tăng: Chi phí sản xuất tăng có thể ảnh hưởng đến giá thành và lợi nhuận, nhưng không trực tiếp làm giảm sản lượng hàng hóa. Doanh nghiệp có thể tăng giá bán hoặc tìm cách giảm chi phí sản xuất.
* D. Tổng chi phí tăng: Tổng chi phí tăng (bao gồm cả chi phí sản xuất, chi phí lưu kho, chi phí bán hàng...) có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhưng không trực tiếp làm giảm sản lượng hàng hóa.
* A. Chi phí lưu kho tăng: Chi phí lưu kho tăng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhưng không trực tiếp làm giảm sản lượng hàng hóa. Doanh nghiệp có thể tìm cách giảm chi phí này hoặc chấp nhận nó nếu vẫn có nhu cầu tiêu thụ.
* B. Nhu cầu tiêu thụ giảm: Khi nhu cầu tiêu thụ giảm, doanh nghiệp sẽ giảm sản lượng để tránh tồn kho và giảm thiểu chi phí.
* C. Chi phí sản xuất tăng: Chi phí sản xuất tăng có thể ảnh hưởng đến giá thành và lợi nhuận, nhưng không trực tiếp làm giảm sản lượng hàng hóa. Doanh nghiệp có thể tăng giá bán hoặc tìm cách giảm chi phí sản xuất.
* D. Tổng chi phí tăng: Tổng chi phí tăng (bao gồm cả chi phí sản xuất, chi phí lưu kho, chi phí bán hàng...) có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhưng không trực tiếp làm giảm sản lượng hàng hóa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng