Special Education, specially designed instruction to (1) _______ the unique needs and abilities of disabled or gifted children. Disabled children have conditions (2) _______ adversely affect their progress in conventional education programs. Gifted children, who demonstrate high capacity in intellectual, (3) _______, or artistic areas, may also fare poorly in regular education programs. Special education services can help both disabled and (4) _______ children make progress ineducation programs. Most children served by special education programs are (5) _______ the ages of 6 and 17.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra khả năng điền từ vào chỗ trống để hoàn thành một đoạn văn có nghĩa về giáo dục đặc biệt.
(1) Chỗ trống thứ nhất cần một động từ phù hợp với nghĩa "đáp ứng nhu cầu". Đáp án đúng là "A. meet" (đáp ứng).
(2) Chỗ trống thứ hai cần một từ nối để chỉ nguyên nhân. Đáp án phù hợp là "that" (mà) được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ.
(3) Chỗ trống thứ ba cần một tính từ để bổ nghĩa cho "areas". Các đáp án phù hợp có thể là "intellectual, creative".
(4) Chỗ trống thứ tư cần một tính từ hoặc cụm từ để bổ nghĩa cho "children", tương đồng với "disabled". Từ "gifted" (tài năng) phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
(5) Chỗ trống thứ năm cần giới từ chỉ độ tuổi. "Between" (giữa) là giới từ phù hợp, theo sau là "the ages of 6 and 17" (trong độ tuổi từ 6 đến 17).
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
