Trả lời:
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là D. Dyspnoea là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng khó thở, hụt hơi.
A. Fibrillation (rung giật): Là một dạng rối loạn nhịp tim.
B. Palpitation (đánh trống ngực): Cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều.
C. Palpation (sờ nắn): Là một phương pháp khám bệnh bằng cách dùng tay sờ nắn các bộ phận của cơ thể.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra việc sử dụng từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh liên quan đến việc đi tiêu.
* A. pass: "Pass stools" là cụm từ chính xác và thông dụng nhất để chỉ việc đi tiêu, thải phân ra ngoài.
* B. excrete: "Excrete" có nghĩa là bài tiết, thải ra, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, y học hoặc nói chung về quá trình bài tiết của cơ thể (mồ hôi, nước tiểu...), ít khi dùng riêng cho việc đi tiêu.
* C. have: "Have stools" không sai ngữ pháp, nhưng không phải là cách diễn đạt tự nhiên hoặc phổ biến để chỉ việc đi tiêu.
* D. secrete: "Secrete" có nghĩa là tiết ra (chất lỏng), ví dụ như nước bọt, mồ hôi, và không liên quan đến việc đi tiêu.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất.
* A. pass: "Pass stools" là cụm từ chính xác và thông dụng nhất để chỉ việc đi tiêu, thải phân ra ngoài.
* B. excrete: "Excrete" có nghĩa là bài tiết, thải ra, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, y học hoặc nói chung về quá trình bài tiết của cơ thể (mồ hôi, nước tiểu...), ít khi dùng riêng cho việc đi tiêu.
* C. have: "Have stools" không sai ngữ pháp, nhưng không phải là cách diễn đạt tự nhiên hoặc phổ biến để chỉ việc đi tiêu.
* D. secrete: "Secrete" có nghĩa là tiết ra (chất lỏng), ví dụ như nước bọt, mồ hôi, và không liên quan đến việc đi tiêu.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về hệ tiết niệu.
* A. kidney (thận): Thận là cơ quan lọc máu và tạo ra nước tiểu, nhưng không phải là nơi tích trữ nước tiểu.
* B. bladder (bàng quang): Bàng quang là một cơ quan hình túi có chức năng chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài cơ thể qua niệu đạo.
* C. ureter (niệu quản): Niệu quản là ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
* D. urethra (niệu đạo): Niệu đạo là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.
Do đó, đáp án chính xác là bàng quang (bladder).
* A. kidney (thận): Thận là cơ quan lọc máu và tạo ra nước tiểu, nhưng không phải là nơi tích trữ nước tiểu.
* B. bladder (bàng quang): Bàng quang là một cơ quan hình túi có chức năng chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài cơ thể qua niệu đạo.
* C. ureter (niệu quản): Niệu quản là ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
* D. urethra (niệu đạo): Niệu đạo là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.
Do đó, đáp án chính xác là bàng quang (bladder).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại tổn thương do vật tù gây ra. Vật tù gây tổn thương bằng cách tác động lực lên một vùng của cơ thể, dẫn đến bầm tím, sưng tấy, hoặc thậm chí gãy xương.
* A. bruise (vết bầm tím): Vết bầm tím là một ví dụ điển hình của tổn thương do lực tác động từ vật tù. Lực này làm vỡ các mạch máu nhỏ dưới da, gây ra sự đổi màu da.
* B. knife (dao): Dao là một vật sắc nhọn, gây ra vết cắt hoặc vết đâm, không phải tổn thương do vật tù.
* C. razor blade (lưỡi dao cạo): Tương tự như dao, lưỡi dao cạo cũng là một vật sắc nhọn gây ra vết cắt.
* D. punch (cú đấm): Cú đấm là một lực tác động trực tiếp lên cơ thể, gây ra tổn thương do vật tù. Tổn thương có thể bao gồm bầm tím, sưng tấy, hoặc thậm chí gãy xương.
Vì vậy, cả vết bầm tím (bruise) và cú đấm (punch) đều có thể gây ra tổn thương do vật tù. Tuy nhiên, cú đấm là hành động gây ra lực tác động trực tiếp, nên đáp án D phù hợp hơn.
* A. bruise (vết bầm tím): Vết bầm tím là một ví dụ điển hình của tổn thương do lực tác động từ vật tù. Lực này làm vỡ các mạch máu nhỏ dưới da, gây ra sự đổi màu da.
* B. knife (dao): Dao là một vật sắc nhọn, gây ra vết cắt hoặc vết đâm, không phải tổn thương do vật tù.
* C. razor blade (lưỡi dao cạo): Tương tự như dao, lưỡi dao cạo cũng là một vật sắc nhọn gây ra vết cắt.
* D. punch (cú đấm): Cú đấm là một lực tác động trực tiếp lên cơ thể, gây ra tổn thương do vật tù. Tổn thương có thể bao gồm bầm tím, sưng tấy, hoặc thậm chí gãy xương.
Vì vậy, cả vết bầm tím (bruise) và cú đấm (punch) đều có thể gây ra tổn thương do vật tù. Tuy nhiên, cú đấm là hành động gây ra lực tác động trực tiếp, nên đáp án D phù hợp hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định chất làm tăng nhịp tim và giãn nở phế quản.
* A. Estrediol: Là một hormone estrogen, chủ yếu liên quan đến phát triển các đặc điểm sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Nó không trực tiếp làm tăng nhịp tim hoặc giãn nở phế quản.
* B. Thyroxine: Là hormone tuyến giáp, có vai trò quan trọng trong điều hòa trao đổi chất, nhưng tác động trực tiếp đến nhịp tim và giãn nở phế quản không phải là tác dụng chính.
* C. Insullin: Là hormone tuyến tụy, có vai trò điều hòa đường huyết. Nó không ảnh hưởng đến nhịp tim hoặc phế quản.
* D. Epinephrine (Adrenaline): Là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh. Epinephrine có tác dụng làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và giãn nở phế quản, chuẩn bị cho cơ thể phản ứng với tình huống căng thẳng (phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy").
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Estrediol: Là một hormone estrogen, chủ yếu liên quan đến phát triển các đặc điểm sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Nó không trực tiếp làm tăng nhịp tim hoặc giãn nở phế quản.
* B. Thyroxine: Là hormone tuyến giáp, có vai trò quan trọng trong điều hòa trao đổi chất, nhưng tác động trực tiếp đến nhịp tim và giãn nở phế quản không phải là tác dụng chính.
* C. Insullin: Là hormone tuyến tụy, có vai trò điều hòa đường huyết. Nó không ảnh hưởng đến nhịp tim hoặc phế quản.
* D. Epinephrine (Adrenaline): Là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh. Epinephrine có tác dụng làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và giãn nở phế quản, chuẩn bị cho cơ thể phản ứng với tình huống căng thẳng (phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy").
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Salpinx là một thuật ngữ y học khác để chỉ ống dẫn trứng (Fallopian tube). Ống dẫn trứng là một phần của hệ sinh sản nữ, nối liền buồng trứng với tử cung.
* A. Womb (tử cung): Là nơi phôi thai phát triển trong quá trình mang thai.
* B. Vagina (âm đạo): Là ống nối từ cổ tử cung ra bên ngoài cơ thể.
* C. Ovary (buồng trứng): Là nơi sản xuất trứng.
* D. Fallopian tube (ống dẫn trứng): Là ống dẫn trứng từ buồng trứng đến tử cung, nơi thường xảy ra quá trình thụ tinh.
* A. Womb (tử cung): Là nơi phôi thai phát triển trong quá trình mang thai.
* B. Vagina (âm đạo): Là ống nối từ cổ tử cung ra bên ngoài cơ thể.
* C. Ovary (buồng trứng): Là nơi sản xuất trứng.
* D. Fallopian tube (ống dẫn trứng): Là ống dẫn trứng từ buồng trứng đến tử cung, nơi thường xảy ra quá trình thụ tinh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng