People who hold optimistic view believe that cities of the future will increase the general well-being of individuals and societies.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Từ "well-being" trong câu có nghĩa là trạng thái hạnh phúc, khỏe mạnh và thoải mái. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* **A. health state:** Trạng thái sức khỏe, chỉ tập trung vào khía cạnh thể chất.
* **B. quality of life:** Chất lượng cuộc sống, bao gồm nhiều yếu tố như sức khỏe, hạnh phúc, an toàn, và các cơ hội phát triển.
* **C. level of development:** Mức độ phát triển, thường liên quan đến kinh tế và xã hội.
* **D. growth rate:** Tỷ lệ tăng trưởng, thường dùng để chỉ sự tăng trưởng về kinh tế hoặc dân số.
Trong các lựa chọn này, "quality of life" (chất lượng cuộc sống) là phù hợp nhất để thay thế cho "well-being" vì nó bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, sự hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống. Các lựa chọn khác chỉ đề cập đến một khía cạnh cụ thể của "well-being" chứ không bao quát được toàn bộ ý nghĩa của nó.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
