JavaScript is required

I suppose I could_______ the ironing while I'm waiting.

A.

talk over

B.
leave out
C.
get on with
D.
put forward
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Trong câu này, chúng ta cần một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp với ngữ cảnh "trong khi chờ đợi". * **A. talk over:** thảo luận, bàn bạc về vấn đề gì đó. * **B. leave out:** bỏ sót, bỏ quên, không bao gồm. * **C. get on with:** tiếp tục làm gì đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn hoặc hoàn thành một việc khác trước đó. Cụm này phù hợp nhất với ngữ cảnh. * **D. put forward:** đề xuất, đưa ra ý kiến. Do đó, đáp án đúng là C. "I suppose I could get on with the ironing while I'm waiting." (Tôi cho rằng tôi có thể tiếp tục ủi đồ trong khi chờ đợi).

Câu hỏi liên quan