On the whole, the rescue mission was well executed.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa với "On the whole", có nghĩa là "nhìn chung, nói chung".
* **A. In fact:** Trên thực tế (dùng để nhấn mạnh hoặc giới thiệu một thông tin trái ngược).
* **B. In general:** Nhìn chung, nói chung (tương đương với "On the whole").
* **C. At once:** Ngay lập tức, cùng một lúc.
* **D. In particular:** Đặc biệt, cụ thể.
Vậy, đáp án đúng là B. "In general"
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
