JavaScript is required

Barry seems happy enough working for himself.

A.

funny

B.
satisfied
C.
upset
D.
interested
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "happy" (vui vẻ, hạnh phúc) trong ngữ cảnh câu đã cho. * **A. funny** (buồn cười, hài hước): Không phù hợp về nghĩa. * **B. satisfied** (hài lòng): Phù hợp về nghĩa. "Happy" và "satisfied" đều diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực, ở đây đều có nghĩa là "hài lòng với công việc". * **C. upset** (buồn bã, khó chịu): Trái nghĩa. * **D. interested** (quan tâm, hứng thú): Không phù hợp về nghĩa. Vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan