Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ. Cụm từ "was upset" cho thấy sự việc xảy ra trong quá khứ. Do đó, chúng ta cần một thì quá khứ để diễn tả hành động chờ đợi. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc "had been + V-ing". Vì vậy, đáp án đúng là "had been waiting".
Câu hỏi liên quan
* Cấu trúc chung: Had + S + been + V-ing
Phân tích các lựa chọn:
* A. Had the driver: Cấu trúc này đúng với cấu trúc câu hỏi của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, với "the driver" là chủ ngữ.
* B. Had the driving: Sai vì sau "been" cần một động từ ở dạng V-ing để chỉ hành động đang diễn ra liên tục trong quá khứ.
* C. Have the driver: Sai vì "have" được dùng cho thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp với ngữ cảnh và thì quá khứ được gợi ý bởi "accident".
Vậy, đáp án đúng là A.
Câu này kiểm tra kiến thức về thì trong tiếng Anh, cụ thể là sự phối hợp thì giữa hai mệnh đề. Mệnh đề chính "I finally reached my mom" sử dụng thì quá khứ đơn, diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Mệnh đề phía sau cần diễn tả một hành động xảy ra trước hành động "reached" và kéo dài đến thời điểm đó. Vì vậy, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là phù hợp nhất.
A. I'd been calling: Đúng. "I'd been calling" là dạng viết tắt của "I had been calling", thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, diễn tả hành động gọi điện đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi liên lạc được với mẹ.
B. I have called: Sai. "I have called" là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp với ngữ cảnh quá khứ của câu.
C. I called: Sai. "I called" là thì quá khứ đơn, chỉ một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không diễn tả được quá trình gọi điện liên tục trước khi liên lạc được với mẹ.
* Quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: `had been + V-ing`.
Trong câu này, hành động "wait" (chờ đợi) đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian "for hours" trước khi hành động "she came" (cô ấy đến) xảy ra. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
* Đáp án A `had been waiting` là đáp án chính xác vì nó tuân theo cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* Đáp án B `has been waiting` sai vì đây là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh quá khứ của câu.
* Đáp án C `had been waited` sai vì cấu trúc này mang nghĩa bị động, không phù hợp với nghĩa chủ động của câu.
* Đáp án D `had waited` sai vì đây là thì quá khứ hoàn thành đơn, diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ, nhưng không nhấn mạnh tính liên tục của hành động như trong câu này.
* A. had already been cooking: Đây là đáp án đúng. Cấu trúc "had already been cooking" diễn tả hành động nấu ăn đã xảy ra và kéo dài trước khi "I arrived home".
* B. have already been cooking: Sai vì "have" là dạng hiện tại, không phù hợp với ngữ cảnh quá khứ.
* C. had been cooking already: Mặc dù ngữ nghĩa tương tự đáp án A, nhưng trạng từ "already" thường đứng giữa "had" và "been".
* D. already had been cooking: Sai ngữ pháp vì vị trí của trạng từ "already" không đúng trong cấu trúc này.
* Đáp án A: hadn’t never been standing - Sai vì "hadn't never" là phủ định của phủ định, tạo thành nghĩa khẳng định, sai về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
* Đáp án B: hadn’t been standing never - Sai vì vị trí của trạng từ "never" không đúng trong câu.
* Đáp án C: had never been standing - Đúng về mặt ngữ pháp, nhưng chưa phải là đáp án tối ưu nhất. Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động, trong khi câu gốc chỉ đơn giản diễn tả một sự thật là chưa từng đứng trước đám đông như vậy.
* Đáp án D: had never stood - Đúng. Thì quá khứ hoàn thành đơn (Past Perfect Simple) diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, việc chưa từng đứng trước nhiều người xảy ra trước khi cảm thấy lo lắng.
Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất, diễn tả một sự thật đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ, không nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.