JavaScript is required

Mr. Winkel's ____ responsibilities include auditing and financial review of large clients 

A.
accounts
B.
accounted
C.
accounting
D.
accountable
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ "responsibilities" (trách nhiệm). * **A. accounts (số nhiều):** Đây là một danh từ, nhưng không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. "Accounts responsibilities" không phải là một cụm từ phổ biến hoặc có nghĩa rõ ràng. * **B. accounted:** Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "account", không phù hợp ở đây. * **C. accounting:** Đây là một danh động từ (gerund) có chức năng như một danh từ. "Accounting responsibilities" (trách nhiệm kế toán) là một cụm từ có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh của câu. * **D. accountable:** Đây là một tính từ, có nghĩa là "chịu trách nhiệm", và không thể đứng trước danh từ "responsibilities" để bổ nghĩa. Vậy đáp án đúng là C.

Câu hỏi liên quan