Trả lời:
Đáp án đúng: B
Thiếu vitamin A có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, trong đó có các vấn đề liên quan đến thị giác. Thiếu vitamin A nghiêm trọng có thể dẫn đến quáng gà, khô mắt và thậm chí mù lòa. Các lựa chọn khác như mệt mỏi (A), khó thở (C) và điếc (D) không phải là những hệ quả trực tiếp và điển hình của việc thiếu vitamin A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hemoglobin là một protein giàu chất sắt có trong các tế bào hồng cầu (erythrocyte). Chức năng chính của hemoglobin là vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Nó cũng đóng vai trò trong việc vận chuyển một phần nhỏ carbon dioxide từ các mô trở lại phổi để thải ra ngoài.
* A. color: Hemoglobin tạo màu đỏ cho máu, nhưng đây không phải là chức năng chính của nó.
* B. oxygen: Đây là chức năng chính của hemoglobin.
* C. vitamin: Hemoglobin không vận chuyển vitamin.
* D. carbondioxide: Hemoglobin có vận chuyển carbon dioxide, nhưng oxy là chức năng chính.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. oxygen.
* A. color: Hemoglobin tạo màu đỏ cho máu, nhưng đây không phải là chức năng chính của nó.
* B. oxygen: Đây là chức năng chính của hemoglobin.
* C. vitamin: Hemoglobin không vận chuyển vitamin.
* D. carbondioxide: Hemoglobin có vận chuyển carbon dioxide, nhưng oxy là chức năng chính.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. oxygen.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc của ruột non. Các nhung mao (villi) là những cấu trúc hình ngón tay nhỏ bé nhô ra từ thành ruột non, làm tăng diện tích bề mặt để hấp thụ chất dinh dưỡng.
* A. Papillae: Nhú (papillae) là các cấu trúc nhỏ, núm vú thường được tìm thấy trên lưỡi hoặc da, không phải trong ruột non.
* B. Villi: Nhung mao (villi) là các cấu trúc hình ngón tay nhỏ bé trong ruột non, làm tăng diện tích bề mặt để hấp thụ chất dinh dưỡng.
* C. Rugae: Nếp gấp (rugae) là các nếp gấp lớn trong niêm mạc dạ dày, cho phép dạ dày giãn nở khi chứa thức ăn. Chúng không có trong ruột non.
* D. Peristalsis: Nhu động ruột (peristalsis) là các cơn co thắt cơ bắp có chức năng đẩy thức ăn qua đường tiêu hóa, không phải là cấu trúc.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. Papillae: Nhú (papillae) là các cấu trúc nhỏ, núm vú thường được tìm thấy trên lưỡi hoặc da, không phải trong ruột non.
* B. Villi: Nhung mao (villi) là các cấu trúc hình ngón tay nhỏ bé trong ruột non, làm tăng diện tích bề mặt để hấp thụ chất dinh dưỡng.
* C. Rugae: Nếp gấp (rugae) là các nếp gấp lớn trong niêm mạc dạ dày, cho phép dạ dày giãn nở khi chứa thức ăn. Chúng không có trong ruột non.
* D. Peristalsis: Nhu động ruột (peristalsis) là các cơn co thắt cơ bắp có chức năng đẩy thức ăn qua đường tiêu hóa, không phải là cấu trúc.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các bệnh liên quan đến tim. Đáp án đúng là C. endocarditis.
A. Pericarditis: Viêm màng ngoài tim (pericardium), lớp màng bao bọc bên ngoài tim.
B. Coronary artery disease: Bệnh động mạch vành, liên quan đến sự tắc nghẽn các động mạch cung cấp máu cho tim.
C. Endocarditis: Viêm nội tâm mạc (endocardium), lớp lót bên trong các buồng tim và van tim. Đây là đáp án chính xác vì câu hỏi đề cập đến viêm lớp lót bên trong tim.
D. Congestive: Sung huyết, thường dùng để mô tả tình trạng suy tim sung huyết (congestive heart failure), một hội chứng phức tạp chứ không phải là viêm một lớp cụ thể của tim.
A. Pericarditis: Viêm màng ngoài tim (pericardium), lớp màng bao bọc bên ngoài tim.
B. Coronary artery disease: Bệnh động mạch vành, liên quan đến sự tắc nghẽn các động mạch cung cấp máu cho tim.
C. Endocarditis: Viêm nội tâm mạc (endocardium), lớp lót bên trong các buồng tim và van tim. Đây là đáp án chính xác vì câu hỏi đề cập đến viêm lớp lót bên trong tim.
D. Congestive: Sung huyết, thường dùng để mô tả tình trạng suy tim sung huyết (congestive heart failure), một hội chứng phức tạp chứ không phải là viêm một lớp cụ thể của tim.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các bệnh liên quan đến hệ tuần hoàn, đặc biệt là các vấn đề về van tĩnh mạch.
* Phương án A: Varicose veins (Giãn tĩnh mạch): Đây là tình trạng các tĩnh mạch bị sưng, phồng lên và xoắn lại do van tĩnh mạch bị suy yếu, không ngăn được dòng máu chảy ngược. Điều này dẫn đến máu ứ đọng trong tĩnh mạch, làm cho chúng giãn ra. Đây là đáp án chính xác.
* Phương án B: Petechiae (Xuất huyết điểm): Đây là những chấm nhỏ màu đỏ hoặc tím trên da do mao mạch bị vỡ. Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố như chấn thương, nhiễm trùng, hoặc rối loạn đông máu. Không liên quan trực tiếp đến van tĩnh mạch bị hỏng.
* Phương án C: Emboli (Thuyên tắc mạch): Đây là tình trạng một vật thể lạ (thường là cục máu đông) di chuyển trong mạch máu và gây tắc nghẽn. Mặc dù có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tuần hoàn, nhưng không phải là kết quả trực tiếp của van tĩnh mạch bị hỏng.
* Phương án D: Claudication (Đau cách hồi): Đây là tình trạng đau cơ do thiếu máu cục bộ, thường xảy ra ở chân khi vận động. Nguyên nhân chủ yếu là do xơ vữa động mạch, chứ không phải do van tĩnh mạch bị hỏng.
Do đó, đáp án đúng là A: varicose veins.
* Phương án A: Varicose veins (Giãn tĩnh mạch): Đây là tình trạng các tĩnh mạch bị sưng, phồng lên và xoắn lại do van tĩnh mạch bị suy yếu, không ngăn được dòng máu chảy ngược. Điều này dẫn đến máu ứ đọng trong tĩnh mạch, làm cho chúng giãn ra. Đây là đáp án chính xác.
* Phương án B: Petechiae (Xuất huyết điểm): Đây là những chấm nhỏ màu đỏ hoặc tím trên da do mao mạch bị vỡ. Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố như chấn thương, nhiễm trùng, hoặc rối loạn đông máu. Không liên quan trực tiếp đến van tĩnh mạch bị hỏng.
* Phương án C: Emboli (Thuyên tắc mạch): Đây là tình trạng một vật thể lạ (thường là cục máu đông) di chuyển trong mạch máu và gây tắc nghẽn. Mặc dù có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tuần hoàn, nhưng không phải là kết quả trực tiếp của van tĩnh mạch bị hỏng.
* Phương án D: Claudication (Đau cách hồi): Đây là tình trạng đau cơ do thiếu máu cục bộ, thường xảy ra ở chân khi vận động. Nguyên nhân chủ yếu là do xơ vữa động mạch, chứ không phải do van tĩnh mạch bị hỏng.
Do đó, đáp án đúng là A: varicose veins.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ống tiêu hóa bắt đầu từ khoang miệng (oral cavity), nơi thức ăn được đưa vào, nghiền nát và làm ẩm trước khi di chuyển xuống các phần khác của hệ tiêu hóa. Các bộ phận khác như dạ dày (stomach), họng (pharynx) và ruột già (large intestine) nằm ở các vị trí khác nhau trên đường đi của ống tiêu hóa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng