Trả lời:
Đáp án đúng: D
Melanin là sắc tố quyết định màu da, tóc và mắt ở người và động vật. Nó được sản xuất bởi các tế bào melanocytes nằm ở lớp đáy của biểu bì da. Số lượng và loại melanin mà một người sản xuất sẽ quyết định màu da của người đó. Do đó, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ y học liên quan đến thành phần bất thường trong nước tiểu.
* A. Pyuria: Tình trạng nước tiểu có mủ (chứa bạch cầu), thường do nhiễm trùng đường tiết niệu.
* B. Ketonuria: Tình trạng nước tiểu có ketone, thường gặp trong tiểu đường không kiểm soát, nhịn đói hoặc chế độ ăn ketogenic.
* C. Glycosuria: Tình trạng nước tiểu có glucose, thường gặp trong tiểu đường.
* D. Hematuria: Tình trạng nước tiểu có máu. Nước tiểu có màu đỏ hoặc màu khói có thể là dấu hiệu của hematuria.
Do đó, đáp án đúng là D.
* A. Pyuria: Tình trạng nước tiểu có mủ (chứa bạch cầu), thường do nhiễm trùng đường tiết niệu.
* B. Ketonuria: Tình trạng nước tiểu có ketone, thường gặp trong tiểu đường không kiểm soát, nhịn đói hoặc chế độ ăn ketogenic.
* C. Glycosuria: Tình trạng nước tiểu có glucose, thường gặp trong tiểu đường.
* D. Hematuria: Tình trạng nước tiểu có máu. Nước tiểu có màu đỏ hoặc màu khói có thể là dấu hiệu của hematuria.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định cơ quan sản xuất estrogen (hormone sinh dục nữ).
* Phương án A: Ova (trứng) - Trứng là tế bào sinh sản của nữ giới, được chứa trong nang trứng và phóng thích ra ngoài trong quá trình rụng trứng. Bản thân trứng không trực tiếp sản xuất estrogen, nhưng nang trứng (nơi chứa trứng) có sản xuất estrogen.
* Phương án B: Uterus (tử cung) - Tử cung là nơi phôi thai phát triển. Tử cung không sản xuất estrogen.
* Phương án C: Ovaries (buồng trứng) - Buồng trứng là cơ quan chính sản xuất estrogen ở nữ giới. Các tế bào nang trứng trong buồng trứng sản xuất estrogen.
* Phương án D: Womb (dạ con) - Dạ con là cách gọi khác của tử cung. Tử cung không sản xuất estrogen.
Như vậy, buồng trứng là đáp án chính xác nhất vì nó là cơ quan chính sản xuất estrogen.
* Phương án A: Ova (trứng) - Trứng là tế bào sinh sản của nữ giới, được chứa trong nang trứng và phóng thích ra ngoài trong quá trình rụng trứng. Bản thân trứng không trực tiếp sản xuất estrogen, nhưng nang trứng (nơi chứa trứng) có sản xuất estrogen.
* Phương án B: Uterus (tử cung) - Tử cung là nơi phôi thai phát triển. Tử cung không sản xuất estrogen.
* Phương án C: Ovaries (buồng trứng) - Buồng trứng là cơ quan chính sản xuất estrogen ở nữ giới. Các tế bào nang trứng trong buồng trứng sản xuất estrogen.
* Phương án D: Womb (dạ con) - Dạ con là cách gọi khác của tử cung. Tử cung không sản xuất estrogen.
Như vậy, buồng trứng là đáp án chính xác nhất vì nó là cơ quan chính sản xuất estrogen.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại thuốc và tác dụng của chúng. Trong trường hợp này, Estlle đang gặp vấn đề về lo âu và khó ngủ.
* A. Anticonvulsant (Thuốc chống co giật): Được sử dụng để điều trị các cơn động kinh, không phù hợp trong trường hợp này.
* B. Laxative (Thuốc nhuận tràng): Được sử dụng để điều trị táo bón, không liên quan đến lo âu và khó ngủ.
* C. Tranquilizer (Thuốc an thần): Được sử dụng để giảm lo âu, căng thẳng và giúp ngủ ngon hơn. Đây là lựa chọn phù hợp nhất.
* D. Antacid (Thuốc kháng axit): Được sử dụng để giảm axit trong dạ dày, không liên quan đến lo âu và khó ngủ.
Vì vậy, đáp án đúng là C. Tranquilizer vì thuốc an thần có tác dụng giúp thư giãn và tập trung vào công việc, phù hợp với tình trạng của Estlle.
* A. Anticonvulsant (Thuốc chống co giật): Được sử dụng để điều trị các cơn động kinh, không phù hợp trong trường hợp này.
* B. Laxative (Thuốc nhuận tràng): Được sử dụng để điều trị táo bón, không liên quan đến lo âu và khó ngủ.
* C. Tranquilizer (Thuốc an thần): Được sử dụng để giảm lo âu, căng thẳng và giúp ngủ ngon hơn. Đây là lựa chọn phù hợp nhất.
* D. Antacid (Thuốc kháng axit): Được sử dụng để giảm axit trong dạ dày, không liên quan đến lo âu và khó ngủ.
Vì vậy, đáp án đúng là C. Tranquilizer vì thuốc an thần có tác dụng giúp thư giãn và tập trung vào công việc, phù hợp với tình trạng của Estlle.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. hot flushes (cơn bốc hỏa): Đây là một triệu chứng rất phổ biến và đặc trưng của thời kỳ mãn kinh, thường được mô tả là cảm giác nóng đột ngột.
* B. night sweat (đổ mồ hôi đêm): Đây cũng là một triệu chứng phổ biến khác của thời kỳ mãn kinh, xảy ra vào ban đêm.
* C. change (thay đổi): Đây là một từ chung chung và không đặc trưng cho một triệu chứng cụ thể.
* D. climacteric (thời kỳ mãn kinh): Đây là một thuật ngữ chỉ thời kỳ mãn kinh nói chung, không phải là một triệu chứng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. hot flushes, vì nó mô tả một triệu chứng cụ thể và điển hình của thời kỳ mãn kinh.
* A. hot flushes (cơn bốc hỏa): Đây là một triệu chứng rất phổ biến và đặc trưng của thời kỳ mãn kinh, thường được mô tả là cảm giác nóng đột ngột.
* B. night sweat (đổ mồ hôi đêm): Đây cũng là một triệu chứng phổ biến khác của thời kỳ mãn kinh, xảy ra vào ban đêm.
* C. change (thay đổi): Đây là một từ chung chung và không đặc trưng cho một triệu chứng cụ thể.
* D. climacteric (thời kỳ mãn kinh): Đây là một thuật ngữ chỉ thời kỳ mãn kinh nói chung, không phải là một triệu chứng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. hot flushes, vì nó mô tả một triệu chứng cụ thể và điển hình của thời kỳ mãn kinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi hỏi về cảm giác khi đi tiểu. Trong các lựa chọn, 'pain' (đau) là triệu chứng phù hợp nhất đi kèm với cảm giác nóng rát khi đi tiểu, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến đường tiết niệu. Các lựa chọn khác không phù hợp: 'leaking' (rò rỉ) chỉ sự mất kiểm soát tiểu tiện, 'blood' (máu) có thể là một triệu chứng nhưng không phải là cảm giác, và 'flow' (dòng chảy) mô tả quá trình đi tiểu chứ không phải cảm giác đi kèm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng