JavaScript is required

 Make sure you do not miss this __(3)__ event. 

A.
political
B.
popular
C.
practical
D.
preliminary
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "event" (sự kiện). Trong các lựa chọn: * A. political (thuộc về chính trị) * B. popular (phổ biến, được yêu thích) * C. practical (thực tế, thiết thực) * D. preliminary (sơ bộ, mở đầu) "Popular event" (sự kiện phổ biến, được yêu thích) là cụm từ phù hợp nhất về nghĩa trong ngữ cảnh câu này. Câu này mang ý nghĩa: Hãy chắc chắn rằng bạn không bỏ lỡ sự kiện được yêu thích này. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.

Câu hỏi liên quan