Trả lời:
Đáp án đúng: B
Macules (dát) và papules (sẩn) là những thuật ngữ mô tả các loại tổn thương da (skin lesions). Macules là những vùng da đổi màu phẳng, trong khi papules là những nốt sần nhỏ, nổi lên trên da. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không mô tả bản chất của macules và papules. Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng của bạn, đặc biệt là các tính từ mô tả mức độ ảnh hưởng của một điều kiện bệnh lý.
* A. deep (sâu): Nếu điều kiện là "deep", nó sẽ ảnh hưởng đến các lớp da hoặc mô bên dưới bề mặt. Vì câu hỏi nói rằng chỉ bề mặt da bị ảnh hưởng, nên phương án này không phù hợp.
* B. painless (không đau): Mức độ đau không liên quan trực tiếp đến việc điều kiện ảnh hưởng đến bề mặt hay các lớp sâu hơn của da. Một điều kiện bề mặt vẫn có thể gây đau đớn.
* C. painful (đau đớn): Tương tự như phương án B, mức độ đau không xác định độ sâu ảnh hưởng.
* D. superficial (nông, hời hợt, trên bề mặt): Nếu điều kiện là "superficial", nó chỉ ảnh hưởng đến bề mặt. Điều này hoàn toàn phù hợp với thông tin trong câu hỏi.
Vậy, đáp án đúng là D.
* A. deep (sâu): Nếu điều kiện là "deep", nó sẽ ảnh hưởng đến các lớp da hoặc mô bên dưới bề mặt. Vì câu hỏi nói rằng chỉ bề mặt da bị ảnh hưởng, nên phương án này không phù hợp.
* B. painless (không đau): Mức độ đau không liên quan trực tiếp đến việc điều kiện ảnh hưởng đến bề mặt hay các lớp sâu hơn của da. Một điều kiện bề mặt vẫn có thể gây đau đớn.
* C. painful (đau đớn): Tương tự như phương án B, mức độ đau không xác định độ sâu ảnh hưởng.
* D. superficial (nông, hời hợt, trên bề mặt): Nếu điều kiện là "superficial", nó chỉ ảnh hưởng đến bề mặt. Điều này hoàn toàn phù hợp với thông tin trong câu hỏi.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
* A. idiosyncratic (mang tính cá biệt, đặc thù): Thường dùng để mô tả những đặc điểm riêng biệt, khác thường của một cá nhân hoặc vật, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. generic (chung chung, không có thương hiệu): Thường dùng để mô tả những sản phẩm không có thương hiệu cụ thể, không liên quan đến tác dụng của thuốc.
* C. synergistic (tác dụng hiệp đồng): Mô tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng hiệu quả của từng yếu tố riêng lẻ. Trong trường hợp này, hai loại kháng sinh làm việc cùng nhau hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt vi khuẩn.
* D. tolerant (có khả năng chịu đựng, dung nạp): Mô tả khả năng của một sinh vật chịu đựng một chất hoặc điều kiện nào đó, không liên quan đến việc các kháng sinh làm việc cùng nhau.
Vì hai loại kháng sinh làm việc cùng nhau để tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả hơn, đáp án đúng là C. synergistic (tác dụng hiệp đồng).
* A. idiosyncratic (mang tính cá biệt, đặc thù): Thường dùng để mô tả những đặc điểm riêng biệt, khác thường của một cá nhân hoặc vật, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. generic (chung chung, không có thương hiệu): Thường dùng để mô tả những sản phẩm không có thương hiệu cụ thể, không liên quan đến tác dụng của thuốc.
* C. synergistic (tác dụng hiệp đồng): Mô tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng hiệu quả của từng yếu tố riêng lẻ. Trong trường hợp này, hai loại kháng sinh làm việc cùng nhau hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt vi khuẩn.
* D. tolerant (có khả năng chịu đựng, dung nạp): Mô tả khả năng của một sinh vật chịu đựng một chất hoặc điều kiện nào đó, không liên quan đến việc các kháng sinh làm việc cùng nhau.
Vì hai loại kháng sinh làm việc cùng nhau để tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả hơn, đáp án đúng là C. synergistic (tác dụng hiệp đồng).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định loại thuốc nào được bôi trực tiếp lên bề mặt cơ thể hoặc niêm mạc.
* A. Pills (Viên nén): Viên nén là thuốc dùng đường uống, không bôi ngoài da.
* B. Tablets (Viên): Tương tự viên nén, viên uống cũng dùng đường uống.
* C. Ointments (Thuốc mỡ): Thuốc mỡ là dạng thuốc được bào chế để bôi trực tiếp lên da hoặc niêm mạc để điều trị các bệnh ngoài da hoặc cung cấp thuốc.
* D. Aerosols (Bình xịt): Bình xịt thường được sử dụng để phun thuốc vào mũi hoặc họng, hoặc lên da, niêm mạc.
Như vậy, thuốc mỡ và bình xịt là những dạng thuốc bôi trực tiếp lên bề mặt cơ thể hoặc niêm mạc. Tuy nhiên, trong các lựa chọn, thuốc mỡ (Ointments) là đáp án chính xác nhất và thường quy hơn cho việc bôi ngoài da. Bình xịt (Aerosols) có thể dùng ngoài da nhưng phạm vi sử dụng rộng hơn (ví dụ: xịt mũi, họng).
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Ointments (Thuốc mỡ).
* A. Pills (Viên nén): Viên nén là thuốc dùng đường uống, không bôi ngoài da.
* B. Tablets (Viên): Tương tự viên nén, viên uống cũng dùng đường uống.
* C. Ointments (Thuốc mỡ): Thuốc mỡ là dạng thuốc được bào chế để bôi trực tiếp lên da hoặc niêm mạc để điều trị các bệnh ngoài da hoặc cung cấp thuốc.
* D. Aerosols (Bình xịt): Bình xịt thường được sử dụng để phun thuốc vào mũi hoặc họng, hoặc lên da, niêm mạc.
Như vậy, thuốc mỡ và bình xịt là những dạng thuốc bôi trực tiếp lên bề mặt cơ thể hoặc niêm mạc. Tuy nhiên, trong các lựa chọn, thuốc mỡ (Ointments) là đáp án chính xác nhất và thường quy hơn cho việc bôi ngoài da. Bình xịt (Aerosols) có thể dùng ngoài da nhưng phạm vi sử dụng rộng hơn (ví dụ: xịt mũi, họng).
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Ointments (Thuốc mỡ).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thuật ngữ y khoa liên quan đến phẫu thuật thận.
A. cystectomy: Cắt bỏ bàng quang.
B. cystostomy: Mở thông bàng quang ra da.
C. nephrectomy: Cắt bỏ thận.
D. nephrostomy: Mở thông thận ra da.
Như vậy, đáp án đúng là C, nephrectomy, vì nó mô tả việc cắt bỏ một quả thận.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi "Do you get clots?" (Bạn có bị vón cục không?) thường được sử dụng để hỏi về tình trạng kinh nguyệt ra nhiều (menorrhagia).
* A. menstrual cycle (chu kỳ kinh nguyệt): Đây là một khái niệm chung, không trực tiếp liên quan đến việc hỏi về cục máu đông.
* B. menorrhagia (rong kinh): Rong kinh là tình trạng kinh nguyệt ra nhiều và kéo dài, thường đi kèm với các cục máu đông. Do đó, đây là đáp án đúng.
* C. menopause (mãn kinh): Mãn kinh là giai đoạn ngừng kinh nguyệt, không liên quan đến câu hỏi về cục máu đông.
* D. menarche (tuổi dậy thì): Tuổi dậy thì là thời điểm bắt đầu kinh nguyệt, không liên quan trực tiếp đến việc hỏi về cục máu đông.
* A. menstrual cycle (chu kỳ kinh nguyệt): Đây là một khái niệm chung, không trực tiếp liên quan đến việc hỏi về cục máu đông.
* B. menorrhagia (rong kinh): Rong kinh là tình trạng kinh nguyệt ra nhiều và kéo dài, thường đi kèm với các cục máu đông. Do đó, đây là đáp án đúng.
* C. menopause (mãn kinh): Mãn kinh là giai đoạn ngừng kinh nguyệt, không liên quan đến câu hỏi về cục máu đông.
* D. menarche (tuổi dậy thì): Tuổi dậy thì là thời điểm bắt đầu kinh nguyệt, không liên quan trực tiếp đến việc hỏi về cục máu đông.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng