It was boiling yesterday. We have a very humid and dry summer this year.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "boiling" (được gạch chân trong câu) có nghĩa là rất nóng (very hot). Trong ngữ cảnh câu "It was boiling yesterday" (Hôm qua trời rất nóng), từ "boiling" được dùng để diễn tả nhiệt độ cao.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "advocated" có nghĩa là ủng hộ, tán thành một ý kiến hoặc hành động nào đó. Trong các lựa chọn đưa ra, "publicly supported" (công khai ủng hộ) là cụm từ đồng nghĩa và phù hợp nhất để thay thế, diễn tả việc những người theo chủ nghĩa cấp tiến chính trị ủng hộ việc phụ nữ không nên bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính của họ. Các lựa chọn khác không hoàn toàn truyền tải đúng ý nghĩa của từ gốc hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
Các đáp án còn lại:
- A. openly criticized (công khai chỉ trích): trái nghĩa với advocate
- B. rightly claimed (tuyên bố đúng đắn): không phù hợp về nghĩa
- C. publicly said (công khai nói): chung chung, không thể hiện sự ủng hộ.
Các đáp án còn lại:
- A. openly criticized (công khai chỉ trích): trái nghĩa với advocate
- B. rightly claimed (tuyên bố đúng đắn): không phù hợp về nghĩa
- C. publicly said (công khai nói): chung chung, không thể hiện sự ủng hộ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "misconduct" (hành vi sai trái) trong ngữ cảnh "bị sa thải vì hành vi sai trái tại bữa tiệc văn phòng".
* A. mistake (lỗi lầm): Một lỗi lầm có thể không nghiêm trọng như hành vi sai trái.
* B. impropriety (hành vi không phù hợp): Từ này có nghĩa là hành vi không phù hợp, không đúng đắn, và gần nghĩa nhất với "misconduct".
* C. condition (điều kiện): Không liên quan đến hành vi sai trái.
* D. singing (ca hát): Không liên quan đến hành vi sai trái.
Vậy đáp án đúng nhất là B.
* A. mistake (lỗi lầm): Một lỗi lầm có thể không nghiêm trọng như hành vi sai trái.
* B. impropriety (hành vi không phù hợp): Từ này có nghĩa là hành vi không phù hợp, không đúng đắn, và gần nghĩa nhất với "misconduct".
* C. condition (điều kiện): Không liên quan đến hành vi sai trái.
* D. singing (ca hát): Không liên quan đến hành vi sai trái.
Vậy đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn từ/cụm từ đồng nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh. Cụm từ "brought about" có nghĩa là gây ra, dẫn đến. Trong các lựa chọn:
- A. was caused by: được gây ra bởi (tương đương nghĩa)
- B. resulted in: dẫn đến (tương đương nghĩa)
- C. brought back: mang lại, trả lại (không phù hợp)
- D. was initiated by: được khởi xướng bởi (không hoàn toàn tương đương)
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của câu, "resulted in" (dẫn đến) phù hợp hơn vì nó diễn tả sự kiện nổ thiên thạch Siberia dẫn đến (hậu quả là) sự suy giảm tầng ozone. Trong khi đó "was caused by" (bị gây ra bởi) thì lại đảo ngược quan hệ nhân quả.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
- A. was caused by: được gây ra bởi (tương đương nghĩa)
- B. resulted in: dẫn đến (tương đương nghĩa)
- C. brought back: mang lại, trả lại (không phù hợp)
- D. was initiated by: được khởi xướng bởi (không hoàn toàn tương đương)
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của câu, "resulted in" (dẫn đến) phù hợp hơn vì nó diễn tả sự kiện nổ thiên thạch Siberia dẫn đến (hậu quả là) sự suy giảm tầng ozone. Trong khi đó "was caused by" (bị gây ra bởi) thì lại đảo ngược quan hệ nhân quả.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, với nghĩa "sắp xảy ra".
* A. irrefutable: không thể bác bỏ, không thể chối cãi.
* B. imminent: sắp xảy ra, gần kề.
* C. formidable: đáng sợ, ghê gớm.
* D. absolute: tuyệt đối, hoàn toàn.
Trong ngữ cảnh này, "imminent" (sắp xảy ra) phù hợp nhất để diễn tả sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật đang đến gần. Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra của nhiều loài động thực vật.
* A. irrefutable: không thể bác bỏ, không thể chối cãi.
* B. imminent: sắp xảy ra, gần kề.
* C. formidable: đáng sợ, ghê gớm.
* D. absolute: tuyệt đối, hoàn toàn.
Trong ngữ cảnh này, "imminent" (sắp xảy ra) phù hợp nhất để diễn tả sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật đang đến gần. Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra của nhiều loài động thực vật.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
"Curator" (người phụ trách) là người chịu trách nhiệm quản lý và bảo quản các bộ sưu tập trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật. Trong ngữ cảnh câu này, việc bảo tàng sa thải người phụ trách sau khi các bức tranh cổ bị hư hại cho thấy người phụ trách có liên quan đến việc bảo quản và bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật đó. Các lựa chọn khác không phù hợp bằng:
* A. artist (họa sĩ): Họa sĩ là người tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, không phải người bảo quản chúng.
* B. cleaner (người dọn dẹp): Người dọn dẹp chịu trách nhiệm về sự sạch sẽ, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc bảo quản các tác phẩm nghệ thuật.
* C. guard (người bảo vệ): Người bảo vệ đảm bảo an ninh, nhưng không có chuyên môn về bảo quản tác phẩm nghệ thuật.
* D. director (giám đốc): Giám đốc là người điều hành bảo tàng, nhưng không trực tiếp chịu trách nhiệm về việc bảo quản hiện vật.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là Curator
"Curator" (người phụ trách) là người chịu trách nhiệm quản lý và bảo quản các bộ sưu tập trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật. Trong ngữ cảnh câu này, việc bảo tàng sa thải người phụ trách sau khi các bức tranh cổ bị hư hại cho thấy người phụ trách có liên quan đến việc bảo quản và bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật đó. Các lựa chọn khác không phù hợp bằng:
* A. artist (họa sĩ): Họa sĩ là người tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, không phải người bảo quản chúng.
* B. cleaner (người dọn dẹp): Người dọn dẹp chịu trách nhiệm về sự sạch sẽ, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc bảo quản các tác phẩm nghệ thuật.
* C. guard (người bảo vệ): Người bảo vệ đảm bảo an ninh, nhưng không có chuyên môn về bảo quản tác phẩm nghệ thuật.
* D. director (giám đốc): Giám đốc là người điều hành bảo tàng, nhưng không trực tiếp chịu trách nhiệm về việc bảo quản hiện vật.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là Curator
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng