It has (3)_____ aquatic life by turning many lake into lifeless bodies of water. In these areas, there is no limestone in the rocks to neutralize the acid rain naturally. One remedy is to pump limestone into the acidic lakes.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về ngữ pháp, cụ thể là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Trong câu "It has (3)_____ aquatic life", "has" là một trợ động từ đi với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) để tạo thành thì hiện tại hoàn thành. Trong các lựa chọn đã cho, chỉ có "harmed" là dạng quá khứ phân từ. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ pháp.
* **A. destroyed:** Sai vì không phù hợp về mặt ngữ pháp, cần một dạng quá khứ phân từ.
* **B. destroying:** Sai vì đây là dạng V-ing, không phù hợp sau "has".
* **C. harming:** Sai vì đây là dạng V-ing, không phù hợp sau "has".
* **D. harmed:** Đúng vì đây là dạng quá khứ phân từ, phù hợp sau "has" để tạo thành thì hiện tại hoàn thành.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu điền vào chỗ trống một cụm từ chỉ số lượng phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu có cụm "only about (2)_______ of the footage of Modern Times", ta cần một cụm từ chỉ một phần nhỏ. Phương án D "one third" (một phần ba) phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, diễn tả rằng các cảnh quay trong nhà máy chỉ chiếm khoảng một phần ba thời lượng phim.
Các phương án khác không phù hợp vì:
- A "first third" không có nghĩa và không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
- B "first three" có nghĩa là "ba cái đầu tiên" và không liên quan đến tỉ lệ.
- C "one three" không có nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Các phương án khác không phù hợp vì:
- A "first third" không có nghĩa và không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
- B "first three" có nghĩa là "ba cái đầu tiên" và không liên quan đến tỉ lệ.
- C "one three" không có nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giới từ trong tiếng Anh, cụ thể là cách sử dụng giới từ để diễn tả các cụm từ cố định. Trong câu đã cho, ta cần một giới từ đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ 'on the other hand' có nghĩa là 'mặt khác'. Các lựa chọn khác không tạo thành cụm từ có nghĩa và phù hợp trong ngữ cảnh này.
* A. in: Không đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ có nghĩa.
* B. at: Không đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ có nghĩa.
* C. on: 'On the other hand' là một cụm từ cố định, có nghĩa là 'mặt khác'.
* D. for: Không đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ có nghĩa.
* A. in: Không đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ có nghĩa.
* B. at: Không đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ có nghĩa.
* C. on: 'On the other hand' là một cụm từ cố định, có nghĩa là 'mặt khác'.
* D. for: Không đi với 'the other hand' để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ. Ta cần chọn một từ phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một cụm từ có nghĩa và phù hợp với ý của câu.
"In _____ school districts..." có nghĩa là "Trong những khu học chánh _____...".
* A. conflict: xung đột. Không phù hợp về nghĩa.
* B. converse: ngược lại. Không phù hợp về nghĩa.
* C. contrary: trái ngược. Cụm từ "contrary to" thường dùng để diễn tả sự trái ngược, nhưng ở đây không có "to" nên không phù hợp.
* D. contrast: tương phản. Khi sử dụng như một danh từ không đếm được, "in contrast" thường được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai thứ. Tuy nhiên, "in contrast" thường đi kèm với "to" hoặc "with". Trong trường hợp này, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác về ngữ pháp và nghĩa. Tuy nhiên, nếu xét về mặt ý nghĩa tương đối, ta có thể hiểu rằng câu này đang muốn nói về sự khác biệt giữa các khu học chánh ở những vùng nghèo. Trong các lựa chọn, "contrast" là từ gần nghĩa nhất để diễn tả sự khác biệt đó, mặc dù cách dùng không hoàn toàn chuẩn xác.
Do đó, có thể xem D là đáp án "tạm chấp nhận được" nhất trong các lựa chọn, mặc dù không hoàn hảo. Câu này có thể cần được xem xét lại về mặt câu hỏi để đảm bảo tính chính xác.
"In _____ school districts..." có nghĩa là "Trong những khu học chánh _____...".
* A. conflict: xung đột. Không phù hợp về nghĩa.
* B. converse: ngược lại. Không phù hợp về nghĩa.
* C. contrary: trái ngược. Cụm từ "contrary to" thường dùng để diễn tả sự trái ngược, nhưng ở đây không có "to" nên không phù hợp.
* D. contrast: tương phản. Khi sử dụng như một danh từ không đếm được, "in contrast" thường được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai thứ. Tuy nhiên, "in contrast" thường đi kèm với "to" hoặc "with". Trong trường hợp này, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác về ngữ pháp và nghĩa. Tuy nhiên, nếu xét về mặt ý nghĩa tương đối, ta có thể hiểu rằng câu này đang muốn nói về sự khác biệt giữa các khu học chánh ở những vùng nghèo. Trong các lựa chọn, "contrast" là từ gần nghĩa nhất để diễn tả sự khác biệt đó, mặc dù cách dùng không hoàn toàn chuẩn xác.
Do đó, có thể xem D là đáp án "tạm chấp nhận được" nhất trong các lựa chọn, mặc dù không hoàn hảo. Câu này có thể cần được xem xét lại về mặt câu hỏi để đảm bảo tính chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ phù hợp để diễn tả sự bắt đầu hoặc nguồn gốc của các môn thể thao. Trong các lựa chọn:
* A. started: Bắt đầu (một cách chủ động hoặc có kế hoạch).
* B. stemmed: Bắt nguồn (từ một cái gì đó).
* C. appeared: Xuất hiện (một cách bất ngờ hoặc không rõ nguồn gốc).
* D. came: Đến (một địa điểm hoặc trạng thái).
Trong ngữ cảnh này, "stemmed" là phù hợp nhất vì nó diễn tả ý các môn thể thao bắt nguồn từ châu Âu hoặc Mỹ vào thế kỷ 19. Các lựa chọn khác không diễn tả đúng ý về nguồn gốc phát triển.
* A. started: Bắt đầu (một cách chủ động hoặc có kế hoạch).
* B. stemmed: Bắt nguồn (từ một cái gì đó).
* C. appeared: Xuất hiện (một cách bất ngờ hoặc không rõ nguồn gốc).
* D. came: Đến (một địa điểm hoặc trạng thái).
Trong ngữ cảnh này, "stemmed" là phù hợp nhất vì nó diễn tả ý các môn thể thao bắt nguồn từ châu Âu hoặc Mỹ vào thế kỷ 19. Các lựa chọn khác không diễn tả đúng ý về nguồn gốc phát triển.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn. Trong trường hợp này, chúng ta cần một danh từ diễn tả sự trao đổi qua lại giữa người nói và người nghe.
* A. Exchange: Sự trao đổi (nói chung).
* B. Interchange: Sự trao đổi, thường là ý kiến, thông tin.
* C. Communication: Giao tiếp, truyền đạt thông tin.
* D. Correspondence: Sự tương ứng, thư từ qua lại.
Trong ngữ cảnh "two-way...depends on having a coding system", "communication" (giao tiếp) là từ phù hợp nhất vì nó bao hàm quá trình trao đổi thông tin hai chiều, nhấn mạnh vào việc sử dụng hệ thống mã hóa (ngôn ngữ) để hiểu nhau. "Exchange" và "interchange" cũng có nghĩa là trao đổi, nhưng "communication" bao quát hơn và phù hợp với ý của cả câu văn.
* A. Exchange: Sự trao đổi (nói chung).
* B. Interchange: Sự trao đổi, thường là ý kiến, thông tin.
* C. Communication: Giao tiếp, truyền đạt thông tin.
* D. Correspondence: Sự tương ứng, thư từ qua lại.
Trong ngữ cảnh "two-way...depends on having a coding system", "communication" (giao tiếp) là từ phù hợp nhất vì nó bao hàm quá trình trao đổi thông tin hai chiều, nhấn mạnh vào việc sử dụng hệ thống mã hóa (ngôn ngữ) để hiểu nhau. "Exchange" và "interchange" cũng có nghĩa là trao đổi, nhưng "communication" bao quát hơn và phù hợp với ý của cả câu văn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng