It can be inferred from the passage that the principal cause of California’s population surge between 1940 and 1950 was ..........
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin được đề cập trong đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn và so sánh từng lựa chọn với nội dung trong đoạn văn.
Phương án A: "A. all people can take beta blockers." (Tất cả mọi người đều có thể dùng thuốc chẹn beta.) - Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn, và trên thực tế, thuốc chẹn beta có thể không phù hợp với một số người.
Phương án B: "B. beta blockers are widely prescribed." (Thuốc chẹn beta được kê đơn rộng rãi.) - Đây là đáp án đúng vì thông tin về việc thuốc chẹn beta được sử dụng rộng rãi có thể được tìm thấy trong đoạn văn (nếu đoạn văn có đề cập đến việc này). Vì câu hỏi này thiếu ngữ cảnh (đoạn văn), giả định rằng đoạn văn có chứa thông tin này.
Phương án C: "C. beta blockers work only to improve test scores if the test-taker truly knows the material." (Thuốc chẹn beta chỉ có tác dụng cải thiện điểm thi nếu người thi thực sự nắm vững kiến thức.) - Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn. Thuốc chẹn beta hoạt động bằng cách giảm lo lắng, không phải bằng cách cải thiện kiến thức.
Phương án D: "D. beta blockers work only on test anxiety." (Thuốc chẹn beta chỉ có tác dụng đối với sự lo lắng khi thi.) - Thông tin này có thể đúng một phần, nhưng không đầy đủ. Thuốc chẹn beta có thể được sử dụng cho các loại lo lắng khác, không chỉ lo lắng khi thi. Do đó, phương án này không phải là lựa chọn tốt nhất.
Dựa trên phân tích trên, phương án B là đáp án phù hợp nhất, giả sử rằng đoạn văn có đề cập đến việc thuốc chẹn beta được sử dụng rộng rãi.
Phương án A: "A. all people can take beta blockers." (Tất cả mọi người đều có thể dùng thuốc chẹn beta.) - Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn, và trên thực tế, thuốc chẹn beta có thể không phù hợp với một số người.
Phương án B: "B. beta blockers are widely prescribed." (Thuốc chẹn beta được kê đơn rộng rãi.) - Đây là đáp án đúng vì thông tin về việc thuốc chẹn beta được sử dụng rộng rãi có thể được tìm thấy trong đoạn văn (nếu đoạn văn có đề cập đến việc này). Vì câu hỏi này thiếu ngữ cảnh (đoạn văn), giả định rằng đoạn văn có chứa thông tin này.
Phương án C: "C. beta blockers work only to improve test scores if the test-taker truly knows the material." (Thuốc chẹn beta chỉ có tác dụng cải thiện điểm thi nếu người thi thực sự nắm vững kiến thức.) - Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn. Thuốc chẹn beta hoạt động bằng cách giảm lo lắng, không phải bằng cách cải thiện kiến thức.
Phương án D: "D. beta blockers work only on test anxiety." (Thuốc chẹn beta chỉ có tác dụng đối với sự lo lắng khi thi.) - Thông tin này có thể đúng một phần, nhưng không đầy đủ. Thuốc chẹn beta có thể được sử dụng cho các loại lo lắng khác, không chỉ lo lắng khi thi. Do đó, phương án này không phải là lựa chọn tốt nhất.
Dựa trên phân tích trên, phương án B là đáp án phù hợp nhất, giả sử rằng đoạn văn có đề cập đến việc thuốc chẹn beta được sử dụng rộng rãi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin được đề cập trong đoạn 2 liên quan đến bằng chứng từ hóa thạch.
Phương án A: "Tuyệt chủng của các loài đã xảy ra không thường xuyên trong suốt lịch sử Trái Đất." Đây là thông tin chính xác được đề cập trong đoạn 2: "The fossil record shows that extinction has occurred throughout Earth’s history."
Phương án B: "Khủng long bị tuyệt chủng sớm hơn nhiều so với các nhà khoa học ban đầu tin." Thông tin này không được đề cập đến trong đoạn 2.
Phương án C: "Sự tuyệt chủng trên Trái Đất thường là rất lớn." Mặc dù đoạn 2 đề cập đến sự tuyệt chủng hàng loạt, nhưng không nói rằng tất cả các sự tuyệt chủng đều là "massive".
Phương án D: "Chỉ có một cuộc tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất." Thông tin này sai, vì đoạn 2 ám chỉ có nhiều sự kiện tuyệt chủng.
Do đó, đáp án đúng là A.
Phương án A: "Tuyệt chủng của các loài đã xảy ra không thường xuyên trong suốt lịch sử Trái Đất." Đây là thông tin chính xác được đề cập trong đoạn 2: "The fossil record shows that extinction has occurred throughout Earth’s history."
Phương án B: "Khủng long bị tuyệt chủng sớm hơn nhiều so với các nhà khoa học ban đầu tin." Thông tin này không được đề cập đến trong đoạn 2.
Phương án C: "Sự tuyệt chủng trên Trái Đất thường là rất lớn." Mặc dù đoạn 2 đề cập đến sự tuyệt chủng hàng loạt, nhưng không nói rằng tất cả các sự tuyệt chủng đều là "massive".
Phương án D: "Chỉ có một cuộc tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất." Thông tin này sai, vì đoạn 2 ám chỉ có nhiều sự kiện tuyệt chủng.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà đại từ "they" ám chỉ trong một ngữ cảnh nhất định. Để trả lời chính xác, cần phải có ngữ cảnh cụ thể chứa đại từ "they". Vì không có ngữ cảnh đi kèm, không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do tại sao nhiều người không có đủ thời gian để hoàn thành công việc, dựa trên thông tin trong đoạn văn (passage).
* Phương án A: They fail to deal with trivial matters (Họ không giải quyết được những việc vặt). Phương án này có thể đúng một phần, nhưng chưa phải là nguyên nhân chính được nhấn mạnh.
* Phương án B: They get tied down by one difficult problem (Họ bị trói buộc bởi một vấn đề khó khăn). Phương án này cũng có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phải là lý do phổ biến nhất.
* Phương án C: They do not prioritize tasks (Họ không ưu tiên các nhiệm vụ). Đây thường là lý do chính khiến mọi người không có đủ thời gian. Khi không biết việc gì quan trọng hơn, người ta dễ bị phân tán và lãng phí thời gian vào những việc ít quan trọng.
* Phương án D: They do not seek the advice of time management experts (Họ không tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia quản lý thời gian). Việc tìm kiếm lời khuyên có thể giúp ích, nhưng việc không ưu tiên công việc mới là vấn đề gốc rễ.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: They fail to deal with trivial matters (Họ không giải quyết được những việc vặt). Phương án này có thể đúng một phần, nhưng chưa phải là nguyên nhân chính được nhấn mạnh.
* Phương án B: They get tied down by one difficult problem (Họ bị trói buộc bởi một vấn đề khó khăn). Phương án này cũng có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phải là lý do phổ biến nhất.
* Phương án C: They do not prioritize tasks (Họ không ưu tiên các nhiệm vụ). Đây thường là lý do chính khiến mọi người không có đủ thời gian. Khi không biết việc gì quan trọng hơn, người ta dễ bị phân tán và lãng phí thời gian vào những việc ít quan trọng.
* Phương án D: They do not seek the advice of time management experts (Họ không tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia quản lý thời gian). Việc tìm kiếm lời khuyên có thể giúp ích, nhưng việc không ưu tiên công việc mới là vấn đề gốc rễ.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu suy luận từ đoạn văn. Để trả lời, cần tìm kiếm thông tin hoặc ý nào được ngụ ý trong đoạn văn, chứ không phải là thông tin được nêu trực tiếp.
* A. only skilled workers make good money (Chỉ những công nhân lành nghề mới kiếm được nhiều tiền): Đây là một tuyên bố quá mạnh và có thể không được ngụ ý trong đoạn văn. Đoạn văn có thể đề cập đến việc công nhân lành nghề kiếm được nhiều tiền, nhưng không nhất thiết chỉ ra rằng chỉ họ mới kiếm được.
* B. online workers can work full-time online (Công nhân trực tuyến có thể làm việc toàn thời gian trực tuyến): Đây là một suy luận hợp lý. Nếu có công việc trực tuyến thì một số người có thể làm việc toàn thời gian online.
* C. it is easy to become a webmaster (Trở thành quản trị trang web rất dễ dàng): Khó có thể suy ra điều này. Sự dễ dàng của việc trở thành một quản trị trang web không được thảo luận.
* D. workers with limited computer skills can not work online (Công nhân có kỹ năng máy tính hạn chế không thể làm việc trực tuyến): Đây là một tuyên bố có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không nhất thiết phải là một suy luận chính xác từ đoạn văn. Có thể có một số công việc trực tuyến đơn giản mà không đòi hỏi kỹ năng máy tính cao.
Vậy đáp án chính xác nhất là B.
* A. only skilled workers make good money (Chỉ những công nhân lành nghề mới kiếm được nhiều tiền): Đây là một tuyên bố quá mạnh và có thể không được ngụ ý trong đoạn văn. Đoạn văn có thể đề cập đến việc công nhân lành nghề kiếm được nhiều tiền, nhưng không nhất thiết chỉ ra rằng chỉ họ mới kiếm được.
* B. online workers can work full-time online (Công nhân trực tuyến có thể làm việc toàn thời gian trực tuyến): Đây là một suy luận hợp lý. Nếu có công việc trực tuyến thì một số người có thể làm việc toàn thời gian online.
* C. it is easy to become a webmaster (Trở thành quản trị trang web rất dễ dàng): Khó có thể suy ra điều này. Sự dễ dàng của việc trở thành một quản trị trang web không được thảo luận.
* D. workers with limited computer skills can not work online (Công nhân có kỹ năng máy tính hạn chế không thể làm việc trực tuyến): Đây là một tuyên bố có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không nhất thiết phải là một suy luận chính xác từ đoạn văn. Có thể có một số công việc trực tuyến đơn giản mà không đòi hỏi kỹ năng máy tính cao.
Vậy đáp án chính xác nhất là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng