M.L. was _______ by the atmosphere in which he grew up.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.
* **A. not affected at all:** không bị ảnh hưởng chút nào
* **B. doubted:** nghi ngờ
* **C. certainly influenced:** chắc chắn bị ảnh hưởng
* **D. prejudiced:** định kiến
Trong ngữ cảnh này, "M.L." (có thể là tên người) chịu ảnh hưởng từ môi trường lớn lên của anh ta. Do đó, "certainly influenced" (chắc chắn bị ảnh hưởng) là lựa chọn phù hợp nhất.
Vậy đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi "What do pads help the players to protect?" (Miếng đệm giúp người chơi bảo vệ cái gì?) hỏi về công dụng của miếng đệm trong việc bảo vệ bộ phận nào của cơ thể người chơi.
* A. their legs and arms (chân và tay của họ): Đây là một đáp án hợp lý. Các miếng đệm thường được sử dụng để bảo vệ chân (ví dụ: miếng bảo vệ ống quyển) và tay (ví dụ: miếng đệm khuỷu tay, găng tay).
* B. their heads (đầu của họ): Mũ bảo hiểm thường được sử dụng để bảo vệ đầu, không phải miếng đệm.
* C. the whole body (toàn bộ cơ thể): Miếng đệm không thể bảo vệ toàn bộ cơ thể. Có những bộ phận khác cần được bảo vệ bằng các thiết bị khác.
* D. their faces (khuôn mặt của họ): Mặt nạ hoặc mũ che mặt thường được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt, không phải miếng đệm.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. their legs and arms (chân và tay của họ): Đây là một đáp án hợp lý. Các miếng đệm thường được sử dụng để bảo vệ chân (ví dụ: miếng bảo vệ ống quyển) và tay (ví dụ: miếng đệm khuỷu tay, găng tay).
* B. their heads (đầu của họ): Mũ bảo hiểm thường được sử dụng để bảo vệ đầu, không phải miếng đệm.
* C. the whole body (toàn bộ cơ thể): Miếng đệm không thể bảo vệ toàn bộ cơ thể. Có những bộ phận khác cần được bảo vệ bằng các thiết bị khác.
* D. their faces (khuôn mặt của họ): Mặt nạ hoặc mũ che mặt thường được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt, không phải miếng đệm.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến trận bóng đá nổi tiếng nhất được tổ chức hàng năm. Trong số các lựa chọn, Super Bowl, trận chung kết của Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia (NFL), thường được tổ chức vào tháng Một hoặc tháng Hai. Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "neighboring" có nghĩa là "lân cận, kế bên". Trong các lựa chọn:
- A. remote: xa xôi, hẻo lánh
- B. nearby: gần, lân cận
- C. far-off: xa xôi, ở đằng xa
- D. far-away: xa xôi
Như vậy, "neighboring" đồng nghĩa nhất với "nearby".
- A. remote: xa xôi, hẻo lánh
- B. nearby: gần, lân cận
- C. far-off: xa xôi, ở đằng xa
- D. far-away: xa xôi
Như vậy, "neighboring" đồng nghĩa nhất với "nearby".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu suy luận về nghề nghiệp hoặc vai trò của tác giả dựa trên nội dung đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc và phân tích kỹ đoạn văn để tìm ra những chi tiết gợi ý về công việc hoặc quan điểm của tác giả. Vì không có đoạn văn để tham khảo, chúng ta sẽ đánh giá các lựa chọn một cách tổng quát.
* A. a telecommuter (một người làm việc từ xa): Nếu đoạn văn tập trung vào những lợi ích hoặc khó khăn của việc làm việc từ xa, thì đây có thể là một đáp án đúng.
* B. the manager (người quản lý): Nếu đoạn văn đề cập đến việc quản lý nhân viên hoặc các vấn đề liên quan đến công việc quản lý, thì đây có thể là một đáp án đúng.
* C. a statistician (một nhà thống kê): Nếu đoạn văn sử dụng nhiều số liệu thống kê hoặc phân tích dữ liệu, thì đây có thể là một đáp án đúng.
* D. a reporter (một phóng viên): Nếu đoạn văn mang tính chất tường thuật, đưa tin về một sự kiện hoặc vấn đề nào đó, thì đây có thể là một đáp án đúng.
Vì không có đoạn văn, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, tôi chọn D làm một giả định, vì câu hỏi có vẻ mang tính chất tổng quát và một phóng viên có thể viết về nhiều chủ đề khác nhau.
* A. a telecommuter (một người làm việc từ xa): Nếu đoạn văn tập trung vào những lợi ích hoặc khó khăn của việc làm việc từ xa, thì đây có thể là một đáp án đúng.
* B. the manager (người quản lý): Nếu đoạn văn đề cập đến việc quản lý nhân viên hoặc các vấn đề liên quan đến công việc quản lý, thì đây có thể là một đáp án đúng.
* C. a statistician (một nhà thống kê): Nếu đoạn văn sử dụng nhiều số liệu thống kê hoặc phân tích dữ liệu, thì đây có thể là một đáp án đúng.
* D. a reporter (một phóng viên): Nếu đoạn văn mang tính chất tường thuật, đưa tin về một sự kiện hoặc vấn đề nào đó, thì đây có thể là một đáp án đúng.
Vì không có đoạn văn, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, tôi chọn D làm một giả định, vì câu hỏi có vẻ mang tính chất tổng quát và một phóng viên có thể viết về nhiều chủ đề khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều mà hầu hết người Mỹ có thể suy luận ra từ đoạn văn về sự nghiệp của Mantle.
* Phương án A: "success in Mantle’s career was difficult to believe" (thành công trong sự nghiệp của Mantle khó tin) - Đây là một khả năng. Nếu sự nghiệp của Mantle phi thường, người ta có thể khó tin vào nó.
* Phương án B: "Mantle had a lot of difficulty achieving fame and success" (Mantle gặp nhiều khó khăn để đạt được danh tiếng và thành công) - Thông tin này có thể đúng hoặc không, nhưng không nhất thiết phải là điều mà *hầu hết* người Mỹ đều suy ra.
* Phương án C: "success in Mantle’s career was unnatural" (thành công trong sự nghiệp của Mantle là không tự nhiên) - Tương tự như A, nếu sự nghiệp của Mantle phi thường thì người ta có thể cho là "không tự nhiên".
* Phương án D: "Mantle had to be trained hard to become a good player" (Mantle phải được huấn luyện chăm chỉ để trở thành một cầu thủ giỏi) - Đây là một khả năng, nhưng không nhất thiết là điều mà *hầu hết* người Mỹ đều suy ra. Huấn luyện chăm chỉ là điều bình thường đối với các vận động viên.
Trong 4 phương án trên, A và C có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, phương án C có vẻ mạnh hơn, vì nếu ai đó tin rằng thành công là "khó tin", thì có lẽ họ cũng sẽ cho rằng nó "không tự nhiên". Do đó, C là đáp án phù hợp nhất.
Tuy nhiên, vì không có đoạn văn nào được cung cấp nên không thể xác định đáp án chính xác 100%. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn C dựa trên giả định về ngữ cảnh.
* Phương án A: "success in Mantle’s career was difficult to believe" (thành công trong sự nghiệp của Mantle khó tin) - Đây là một khả năng. Nếu sự nghiệp của Mantle phi thường, người ta có thể khó tin vào nó.
* Phương án B: "Mantle had a lot of difficulty achieving fame and success" (Mantle gặp nhiều khó khăn để đạt được danh tiếng và thành công) - Thông tin này có thể đúng hoặc không, nhưng không nhất thiết phải là điều mà *hầu hết* người Mỹ đều suy ra.
* Phương án C: "success in Mantle’s career was unnatural" (thành công trong sự nghiệp của Mantle là không tự nhiên) - Tương tự như A, nếu sự nghiệp của Mantle phi thường thì người ta có thể cho là "không tự nhiên".
* Phương án D: "Mantle had to be trained hard to become a good player" (Mantle phải được huấn luyện chăm chỉ để trở thành một cầu thủ giỏi) - Đây là một khả năng, nhưng không nhất thiết là điều mà *hầu hết* người Mỹ đều suy ra. Huấn luyện chăm chỉ là điều bình thường đối với các vận động viên.
Trong 4 phương án trên, A và C có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, phương án C có vẻ mạnh hơn, vì nếu ai đó tin rằng thành công là "khó tin", thì có lẽ họ cũng sẽ cho rằng nó "không tự nhiên". Do đó, C là đáp án phù hợp nhất.
Tuy nhiên, vì không có đoạn văn nào được cung cấp nên không thể xác định đáp án chính xác 100%. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn C dựa trên giả định về ngữ cảnh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng