It can be inferred from paragraph 4 that ..............
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đoạn 4 đề cập đến việc nhiều cặp vợ chồng trẻ có thu nhập thấp phải vật lộn để trang trải chi phí trông trẻ hoặc nhà trẻ. Điều này dẫn đến việc họ phải nhờ đến sự giúp đỡ của ông bà. Như vậy, có thể suy ra rằng các cặp vợ chồng có công việc lương thấp không đủ khả năng chi trả chi phí cho người giữ trẻ hoặc trung tâm giữ trẻ ban ngày.
Phương án A: Đúng, vì đoạn văn chỉ ra rằng nhiều cặp vợ chồng trẻ có thu nhập thấp không đủ khả năng chi trả chi phí trông trẻ.
Phương án B: Sai, mặc dù ông bà có thể giúp đỡ, nhưng không phải lúc nào cũng đều đặn.
Phương án C: Sai, vì đoạn văn chỉ ra điều ngược lại.
Phương án D: Sai, vì đoạn văn không đề cập đến việc ông bà không giúp đỡ trong quá khứ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn. Đoạn văn thảo luận về các quy tắc ứng xử trong nhà hàng ở Mỹ, nhấn mạnh rằng một số quy tắc thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và loại nhà hàng, trong khi những quy tắc khác mang tính phổ quát. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C. variable and universal standards of etiquette (các tiêu chuẩn ứng xử biến đổi và phổ quát).
* A. instruction in proper etiquette (hướng dẫn về cách ứng xử phù hợp): Đoạn văn không tập trung vào việc hướng dẫn cụ thể cách ứng xử mà chỉ đề cập đến việc học hỏi thông qua kinh nghiệm và sự nhạy bén.
* B. rules of etiquette (các quy tắc ứng xử): Đáp án này quá chung chung. Đoạn văn không chỉ liệt kê các quy tắc ứng xử mà còn nhấn mạnh sự khác biệt và tính phổ quát của chúng.
* D. the importance of good manners (tầm quan trọng của cách cư xử tốt): Mặc dù đoạn văn có liên quan đến cách cư xử tốt, nhưng chủ đề chính là sự thay đổi và tính phổ quát của các quy tắc ứng xử, chứ không phải tầm quan trọng của chúng nói chung.
* A. instruction in proper etiquette (hướng dẫn về cách ứng xử phù hợp): Đoạn văn không tập trung vào việc hướng dẫn cụ thể cách ứng xử mà chỉ đề cập đến việc học hỏi thông qua kinh nghiệm và sự nhạy bén.
* B. rules of etiquette (các quy tắc ứng xử): Đáp án này quá chung chung. Đoạn văn không chỉ liệt kê các quy tắc ứng xử mà còn nhấn mạnh sự khác biệt và tính phổ quát của chúng.
* D. the importance of good manners (tầm quan trọng của cách cư xử tốt): Mặc dù đoạn văn có liên quan đến cách cư xử tốt, nhưng chủ đề chính là sự thay đổi và tính phổ quát của các quy tắc ứng xử, chứ không phải tầm quan trọng của chúng nói chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm một quy tắc ứng xử chung nhất theo đoạn văn. Trong các lựa chọn:
- A. Đọc tạp chí ở quán cà phê: Đây không phải là quy tắc ứng xử phổ quát.
- B. Không vứt thức ăn xuống sàn: Đây là một quy tắc ứng xử cơ bản và phổ biến ở hầu hết các nền văn hóa. Việc giữ gìn vệ sinh và tôn trọng người khác là một phần quan trọng của quy tắc ứng xử.
- C. Ăn uống ở những nơi thôn dã: Đây không phải là một quy tắc ứng xử chung.
- D. Nhét khăn ăn vào cổ áo: Đây không phải là quy tắc ứng xử phổ quát.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
- A. Đọc tạp chí ở quán cà phê: Đây không phải là quy tắc ứng xử phổ quát.
- B. Không vứt thức ăn xuống sàn: Đây là một quy tắc ứng xử cơ bản và phổ biến ở hầu hết các nền văn hóa. Việc giữ gìn vệ sinh và tôn trọng người khác là một phần quan trọng của quy tắc ứng xử.
- C. Ăn uống ở những nơi thôn dã: Đây không phải là một quy tắc ứng xử chung.
- D. Nhét khăn ăn vào cổ áo: Đây không phải là quy tắc ứng xử phổ quát.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về cú mèo lớn (great horned owls) dựa trên đoạn văn (passage). Vì không có đoạn văn nào được cung cấp, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác dựa trên nội dung đó. Tuy nhiên, dựa trên kiến thức chung về cú mèo lớn, chúng ta có thể loại trừ một số phương án và suy đoán đáp án phù hợp nhất.
* A. may inhabit a previously used nest: Cú mèo lớn thường sử dụng lại tổ cũ của các loài chim khác hoặc các loài động vật khác. Đây là một tập tính phổ biến của chúng.
* B. are discriminate nest builders: Cú mèo lớn không phải là những kẻ xây tổ kén chọn. Chúng thường tận dụng những gì có sẵn.
* C. need big nests for their numerous eggs: Cú mèo lớn không đẻ nhiều trứng. Số lượng trứng thường khá ít.
* D. build nests on tree limbs: Cú mèo lớn có thể làm tổ trên cành cây, nhưng chúng cũng có thể làm tổ ở những nơi khác như hốc cây, hang động, hoặc trên mặt đất.
Vì không có đoạn văn để tham khảo, đáp án A có vẻ phù hợp nhất dựa trên tập tính chung của cú mèo lớn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là suy đoán dựa trên kiến thức chung, không phải là đáp án chắc chắn đúng dựa trên một đoạn văn cụ thể.
Lưu ý quan trọng: Để trả lời chính xác, cần phải có đoạn văn gốc.
* A. may inhabit a previously used nest: Cú mèo lớn thường sử dụng lại tổ cũ của các loài chim khác hoặc các loài động vật khác. Đây là một tập tính phổ biến của chúng.
* B. are discriminate nest builders: Cú mèo lớn không phải là những kẻ xây tổ kén chọn. Chúng thường tận dụng những gì có sẵn.
* C. need big nests for their numerous eggs: Cú mèo lớn không đẻ nhiều trứng. Số lượng trứng thường khá ít.
* D. build nests on tree limbs: Cú mèo lớn có thể làm tổ trên cành cây, nhưng chúng cũng có thể làm tổ ở những nơi khác như hốc cây, hang động, hoặc trên mặt đất.
Vì không có đoạn văn để tham khảo, đáp án A có vẻ phù hợp nhất dựa trên tập tính chung của cú mèo lớn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là suy đoán dựa trên kiến thức chung, không phải là đáp án chắc chắn đúng dựa trên một đoạn văn cụ thể.
Lưu ý quan trọng: Để trả lời chính xác, cần phải có đoạn văn gốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định thời điểm tiếng Anh bắt đầu được sử dụng bên ngoài nước Anh.
* Phương án A: 1066 là năm diễn ra trận chiến Hastings, đánh dấu sự xâm lược của Norman vào Anh. Sự kiện này có ảnh hưởng lớn đến tiếng Anh, nhưng không phải là thời điểm tiếng Anh bắt đầu được sử dụng bên ngoài nước Anh.
* Phương án B: Khoảng năm 1350 là thời điểm tiếng Anh bắt đầu phục hồi vị thế sau ảnh hưởng của tiếng Pháp do cuộc xâm lược của Norman. Nó vẫn chưa được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Anh.
* Phương án C: Trước năm 1600, tiếng Anh đã bắt đầu lan rộng ra bên ngoài nước Anh thông qua các hoạt động khám phá và thuộc địa hóa, đặc biệt là ở Bắc Mỹ.
* Phương án D: Sau năm 1600, sự lan rộng của tiếng Anh tiếp tục tăng tốc do sự mở rộng của Đế quốc Anh.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: 1066 là năm diễn ra trận chiến Hastings, đánh dấu sự xâm lược của Norman vào Anh. Sự kiện này có ảnh hưởng lớn đến tiếng Anh, nhưng không phải là thời điểm tiếng Anh bắt đầu được sử dụng bên ngoài nước Anh.
* Phương án B: Khoảng năm 1350 là thời điểm tiếng Anh bắt đầu phục hồi vị thế sau ảnh hưởng của tiếng Pháp do cuộc xâm lược của Norman. Nó vẫn chưa được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Anh.
* Phương án C: Trước năm 1600, tiếng Anh đã bắt đầu lan rộng ra bên ngoài nước Anh thông qua các hoạt động khám phá và thuộc địa hóa, đặc biệt là ở Bắc Mỹ.
* Phương án D: Sau năm 1600, sự lan rộng của tiếng Anh tiếp tục tăng tốc do sự mở rộng của Đế quốc Anh.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm vai trò KHÔNG được đề cập đến của những "người phụ nữ vĩ đại" thế kỷ 19.
Đoạn cuối cùng đề cập đến những người phụ nữ này là những nhà cải cách (reformers), nhà hoạt động vì quyền của phụ nữ (activists working for women's right to vote), hoặc tác giả (authors). Như vậy, đáp án B - politicians (chính trị gia) là vai trò không được nhắc đến.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Đoạn cuối cùng đề cập đến những người phụ nữ này là những nhà cải cách (reformers), nhà hoạt động vì quyền của phụ nữ (activists working for women's right to vote), hoặc tác giả (authors). Như vậy, đáp án B - politicians (chính trị gia) là vai trò không được nhắc đến.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng