If you are so senseless as to go on long walks in tight fitting shoes, you must expect to get _________ .
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong trường hợp đi bộ đường dài với giày chật, bạn có thể bị phồng rộp chân. Các lựa chọn khác như sẹo, vết bầm tím hoặc đốm không liên quan trực tiếp đến việc đi giày chật.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra về từ vựng và cách sử dụng từ phù hợp trong ngữ cảnh. Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với "seats" (ghế ngồi) và mang ý nghĩa đặt chỗ trước.
* A. occupy (chiếm giữ): Thường dùng để chỉ việc chiếm một không gian hoặc vị trí. Không phù hợp với việc đặt chỗ trước.
* B. book (đặt chỗ): Đây là đáp án chính xác. "Book seats" có nghĩa là đặt chỗ ngồi trước, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* C. buy (mua): Mua vé là hợp lý, nhưng ở đây đề cập đến "seats" (ghế ngồi) và cần hành động đặt trước.
* D. preserve (bảo tồn, giữ gìn): Không liên quan đến việc đặt chỗ ngồi.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. occupy (chiếm giữ): Thường dùng để chỉ việc chiếm một không gian hoặc vị trí. Không phù hợp với việc đặt chỗ trước.
* B. book (đặt chỗ): Đây là đáp án chính xác. "Book seats" có nghĩa là đặt chỗ ngồi trước, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* C. buy (mua): Mua vé là hợp lý, nhưng ở đây đề cập đến "seats" (ghế ngồi) và cần hành động đặt trước.
* D. preserve (bảo tồn, giữ gìn): Không liên quan đến việc đặt chỗ ngồi.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định (collocation) với các động từ liên quan đến pháp luật.
* A. accused: thường đi với giới từ 'of', ví dụ: He was accused of stealing the car. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp xe).
* B. charged: thường đi với giới từ 'with', ví dụ: He was charged with murder. (Anh ta bị buộc tội giết người).
* C. sentenced: thường đi với giới từ 'to', diễn tả việc bị tuyên án, ví dụ: He was sentenced to five years in prison. (Anh ta bị tuyên án năm năm tù).
* D. convicted: diễn tả việc bị kết tội sau phiên tòa, ví dụ: He was convicted of fraud. (Anh ta bị kết tội lừa đảo).
Trong câu này, 'charged with murder' là cụm từ cố định và phù hợp nhất về nghĩa, diễn tả việc ai đó bị buộc tội giết người. Do đó, đáp án đúng là B.
* A. accused: thường đi với giới từ 'of', ví dụ: He was accused of stealing the car. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp xe).
* B. charged: thường đi với giới từ 'with', ví dụ: He was charged with murder. (Anh ta bị buộc tội giết người).
* C. sentenced: thường đi với giới từ 'to', diễn tả việc bị tuyên án, ví dụ: He was sentenced to five years in prison. (Anh ta bị tuyên án năm năm tù).
* D. convicted: diễn tả việc bị kết tội sau phiên tòa, ví dụ: He was convicted of fraud. (Anh ta bị kết tội lừa đảo).
Trong câu này, 'charged with murder' là cụm từ cố định và phù hợp nhất về nghĩa, diễn tả việc ai đó bị buộc tội giết người. Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một động từ phù hợp để diễn tả hành động quyết định màu sắc của rèm cửa trước khi sơn phòng.
* A. change (thay đổi): Không phù hợp vì chưa có màu sắc nào được chọn để thay đổi.
* B. find (tìm kiếm): Không phù hợp về nghĩa. Việc tìm kiếm màu sắc không liên quan trực tiếp đến việc sơn phòng.
* C. choose (chọn): Phù hợp nhất. Việc chọn màu rèm cửa trước khi sơn phòng là hợp lý để đảm bảo sự hài hòa về màu sắc.
* D. lose (mất): Không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là C.
* A. change (thay đổi): Không phù hợp vì chưa có màu sắc nào được chọn để thay đổi.
* B. find (tìm kiếm): Không phù hợp về nghĩa. Việc tìm kiếm màu sắc không liên quan trực tiếp đến việc sơn phòng.
* C. choose (chọn): Phù hợp nhất. Việc chọn màu rèm cửa trước khi sơn phòng là hợp lý để đảm bảo sự hài hòa về màu sắc.
* D. lose (mất): Không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra vốn từ vựng liên quan đến quần áo. Trong các lựa chọn:
- A. colour (màu sắc) không phù hợp.
- B. tie (cà vạt) có thể đi với áo sơ mi, nhưng câu hỏi nói là "áo sơ mi với... mở", cà vạt thường được thắt chứ không mở.
- C. collar (cổ áo) phù hợp nhất vì cổ áo có thể được mở.
- D. tail (đuôi) không liên quan đến áo sơ mi.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
- A. colour (màu sắc) không phù hợp.
- B. tie (cà vạt) có thể đi với áo sơ mi, nhưng câu hỏi nói là "áo sơ mi với... mở", cà vạt thường được thắt chứ không mở.
- C. collar (cổ áo) phù hợp nhất vì cổ áo có thể được mở.
- D. tail (đuôi) không liên quan đến áo sơ mi.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một từ chỉ sự liên kết giữa các phương tiện di chuyển. Nếu tàu không tăng tốc, cô ấy sẽ lỡ chuyến tàu/phương tiện tiếp theo để đến Scotland. Vì vậy, đáp án đúng là "connection".
A. ticket (vé): Vé là một vật phẩm, không phải là một sự kết nối.
B. seat (chỗ ngồi): Chỗ ngồi không liên quan đến việc lỡ chuyến tàu.
C. carriage (toa tàu): Toa tàu là một phần của đoàn tàu, không phải là một sự kết nối.
D. connection (chuyến tàu/phương tiện trung chuyển): Đây là đáp án đúng vì nó chỉ sự kết nối giữa các phương tiện di chuyển.
A. ticket (vé): Vé là một vật phẩm, không phải là một sự kết nối.
B. seat (chỗ ngồi): Chỗ ngồi không liên quan đến việc lỡ chuyến tàu.
C. carriage (toa tàu): Toa tàu là một phần của đoàn tàu, không phải là một sự kết nối.
D. connection (chuyến tàu/phương tiện trung chuyển): Đây là đáp án đúng vì nó chỉ sự kết nối giữa các phương tiện di chuyển.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng