JavaScript is required

He was _______ with murder.

A.
accused
B.
charged
C.
sentenced
D.
convicted
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định (collocation) với các động từ liên quan đến pháp luật. * **A. accused:** thường đi với giới từ 'of', ví dụ: He was accused of stealing the car. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp xe). * **B. charged:** thường đi với giới từ 'with', ví dụ: He was charged with murder. (Anh ta bị buộc tội giết người). * **C. sentenced:** thường đi với giới từ 'to', diễn tả việc bị tuyên án, ví dụ: He was sentenced to five years in prison. (Anh ta bị tuyên án năm năm tù). * **D. convicted:** diễn tả việc bị kết tội sau phiên tòa, ví dụ: He was convicted of fraud. (Anh ta bị kết tội lừa đảo). Trong câu này, 'charged with murder' là cụm từ cố định và phù hợp nhất về nghĩa, diễn tả việc ai đó bị buộc tội giết người. Do đó, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan