I was really relieved when I found the documents. I ________ (look for) them whole morning.
I was really relieved when I found the documents. I ________ (look for) them whole morning.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous).
* **Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn** diễn tả một hành động xảy ra liên tục trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ.
* Cấu trúc: `had been + V-ing`
Trong câu này, "I was really relieved when I found the documents" cho thấy việc tìm thấy tài liệu là một thời điểm trong quá khứ. Hành động "look for" (tìm kiếm) đã xảy ra liên tục trước thời điểm đó.
* **A. had been looking for**: Đúng thì và phù hợp về nghĩa. Tôi đã tìm kiếm chúng cả buổi sáng (trước khi tôi tìm thấy chúng và cảm thấy nhẹ nhõm).
* **B. had looked for**: Thì quá khứ hoàn thành đơn, diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Không nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
* **C. had been looked for**: Cấu trúc bị động, nghĩa là "đã bị tìm kiếm". Không phù hợp về nghĩa.
* **D. had been looked**: Cấu trúc bị động, thiếu giới từ "for", và không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
