JavaScript is required

I usually listen to the weather _____, though I have little faith in it.

A.
notice
B.
warning
C.
announcement
D.
forecast
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng của bạn, đặc biệt là các từ liên quan đến thông tin thời tiết. Trong ngữ cảnh "I usually listen to the weather _____, though I have little faith in it" (Tôi thường nghe _____ thời tiết, mặc dù tôi không tin lắm vào nó), chúng ta cần một danh từ chỉ một loại thông tin thời tiết được phát sóng hoặc công bố. * **A. notice (thông báo):** Thường dùng cho các thông tin ngắn gọn, chính thức về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Không phù hợp với thông tin thời tiết. * **B. warning (cảnh báo):** Thường dùng để báo hiệu một nguy hiểm sắp xảy ra. Mặc dù cảnh báo thời tiết là một loại thông tin thời tiết, nhưng nó không phải là thứ người ta *thường* nghe hàng ngày. * **C. announcement (thông báo):** Tương tự như notice, thường dùng cho các thông tin chính thức về một sự kiện hoặc quyết định nào đó. * **D. forecast (dự báo):** Là thông tin dự đoán về thời tiết trong tương lai. Đây là loại thông tin thời tiết mà mọi người thường nghe nhất. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là D.

Câu hỏi liên quan