JavaScript is required

Now that he has retired, he lives partly on his pension and partly on the _____ on his post office savings account.

A.
income
B.
wages
C.
salary
D.
interest
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng liên quan đến tài chính cá nhân, đặc biệt là sự khác biệt giữa các nguồn thu nhập khác nhau. Trong ngữ cảnh người đã nghỉ hưu, các lựa chọn cần được xem xét kỹ lưỡng: * **A. income (thu nhập):** Đây là một thuật ngữ chung chỉ tiền kiếm được từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, nó không cụ thể bằng các lựa chọn khác trong trường hợp này. * **B. wages (tiền công):** Thường dùng để chỉ tiền trả cho công việc lao động chân tay hoặc công việc được trả theo giờ. * **C. salary (lương):** Thường dùng để chỉ tiền trả cố định theo định kỳ (tháng, năm) cho công việc văn phòng hoặc chuyên môn. * **D. interest (tiền lãi):** Đây là khoản tiền sinh ra từ tiền gửi tiết kiệm hoặc đầu tư. Trong bối cảnh câu hỏi, "post office savings account" (tài khoản tiết kiệm bưu điện) tạo ra tiền lãi. Vì người này sống một phần dựa vào lương hưu và một phần từ khoản tiền sinh ra từ tài khoản tiết kiệm, "interest" (tiền lãi) là đáp án phù hợp nhất.

Câu hỏi liên quan