I have __________ watched this show __________
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra việc sử dụng trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect).
* **already**: thường dùng trong câu khẳng định, diễn tả hành động đã xảy ra trước thời điểm nói.
* **yet**: thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, diễn tả hành động chưa xảy ra hoặc hỏi xem hành động đã xảy ra chưa.
* **never**: dùng trong câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định, diễn tả hành động chưa từng xảy ra.
* **before**: trước đây, trước một thời điểm nào đó.
* **just**: vừa mới.
Phân tích các lựa chọn:
* **A. already / yet**: "I have already watched this show yet" không hợp lý vì "yet" không dùng trong câu khẳng định.
* **B. never / before**: "I have never watched this show before" có nghĩa "Tôi chưa từng xem chương trình này trước đây". Cấu trúc này đúng ngữ pháp và phù hợp về nghĩa.
* **C. never / yet**: "I have never watched this show yet" không hợp lý vì "never" và "yet" không đi cùng nhau trong câu.
* **D. just / already**: "I have just watched this show already" không hợp lý vì "just" và "already" không nên dùng cạnh nhau, gây trùng lặp về nghĩa.
Vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
