Hypercalcemia occurs as…….. leaves the bones and enters the bloodstream:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tăng canxi huyết (Hypercalcemia) xảy ra khi canxi rời khỏi xương và đi vào máu. Vì vậy, đáp án đúng là B. Canxi. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc gây ra tình trạng tăng canxi huyết.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. Arrhythmia (Loạn nhịp tim) đề cập đến nhịp tim không đều.
* Arrhythmia (Loạn nhịp tim): Đây là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nhịp tim không đều, có thể quá nhanh, quá chậm hoặc không đều đặn. Các loại loạn nhịp tim có thể dao động từ vô hại đến đe dọa tính mạng.
* Breathlessness (Khó thở): Thường được gọi là hụt hơi, là cảm giác khó thở hoặc không đủ không khí.
* Opnoea: Đây không phải là một thuật ngữ y khoa được sử dụng phổ biến. Có lẽ có sự nhầm lẫn ở đây. Có thể là Orthopnea, đề cập đến khó thở xảy ra khi nằm.
* Dyspnoea (Khó thở): Tương tự như breathlessness, là cảm giác khó thở hoặc hụt hơi.
* Arrhythmia (Loạn nhịp tim): Đây là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nhịp tim không đều, có thể quá nhanh, quá chậm hoặc không đều đặn. Các loại loạn nhịp tim có thể dao động từ vô hại đến đe dọa tính mạng.
* Breathlessness (Khó thở): Thường được gọi là hụt hơi, là cảm giác khó thở hoặc không đủ không khí.
* Opnoea: Đây không phải là một thuật ngữ y khoa được sử dụng phổ biến. Có lẽ có sự nhầm lẫn ở đây. Có thể là Orthopnea, đề cập đến khó thở xảy ra khi nằm.
* Dyspnoea (Khó thở): Tương tự như breathlessness, là cảm giác khó thở hoặc hụt hơi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thuật ngữ mô tả sự phá hủy hồng cầu.
* A. Hematocrit: Hematocrit là tỷ lệ thể tích hồng cầu so với tổng thể tích máu. Nó không liên quan đến sự phá hủy hồng cầu.
* B. Hemoglobin: Hemoglobin là protein chứa sắt trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Nó không phải là sự phá hủy hồng cầu, mà là thành phần của hồng cầu.
* C. Hemolysis: Hemolysis là sự phá hủy hoặc ly giải của các tế bào hồng cầu, dẫn đến giải phóng hemoglobin vào huyết tương.
* D. Hypochromia: Hypochromia là tình trạng các tế bào hồng cầu có màu nhạt hơn bình thường, thường do giảm lượng hemoglobin. Nó không phải là sự phá hủy hồng cầu, mà là một đặc điểm của hồng cầu.
Vậy, đáp án đúng là C. Hemolysis
* A. Hematocrit: Hematocrit là tỷ lệ thể tích hồng cầu so với tổng thể tích máu. Nó không liên quan đến sự phá hủy hồng cầu.
* B. Hemoglobin: Hemoglobin là protein chứa sắt trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Nó không phải là sự phá hủy hồng cầu, mà là thành phần của hồng cầu.
* C. Hemolysis: Hemolysis là sự phá hủy hoặc ly giải của các tế bào hồng cầu, dẫn đến giải phóng hemoglobin vào huyết tương.
* D. Hypochromia: Hypochromia là tình trạng các tế bào hồng cầu có màu nhạt hơn bình thường, thường do giảm lượng hemoglobin. Nó không phải là sự phá hủy hồng cầu, mà là một đặc điểm của hồng cầu.
Vậy, đáp án đúng là C. Hemolysis
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu "Pernicious …………… is a very dangerous disease". Câu này có nghĩa là: Bệnh ... ác tính là một bệnh rất nguy hiểm.
* A. Diagnosis (Chẩn đoán): Không phù hợp vì "Pernicious Diagnosis" không tạo thành cụm từ có nghĩa trong y học.
* B. Marrow (Tủy xương): Không phù hợp vì "Pernicious Marrow" không tạo thành cụm từ có nghĩa trong y học.
* C. Deficiency (Sự thiếu hụt): Về mặt ngữ nghĩa có thể phù hợp, tuy nhiên "Pernicious Deficiency" không phải là một thuật ngữ y khoa thông dụng.
* D. Anaemia (Thiếu máu): "Pernicious Anaemia" (Thiếu máu ác tính) là một bệnh lý có thật, do thiếu vitamin B12. Đây là đáp án đúng.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Diagnosis (Chẩn đoán): Không phù hợp vì "Pernicious Diagnosis" không tạo thành cụm từ có nghĩa trong y học.
* B. Marrow (Tủy xương): Không phù hợp vì "Pernicious Marrow" không tạo thành cụm từ có nghĩa trong y học.
* C. Deficiency (Sự thiếu hụt): Về mặt ngữ nghĩa có thể phù hợp, tuy nhiên "Pernicious Deficiency" không phải là một thuật ngữ y khoa thông dụng.
* D. Anaemia (Thiếu máu): "Pernicious Anaemia" (Thiếu máu ác tính) là một bệnh lý có thật, do thiếu vitamin B12. Đây là đáp án đúng.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tarry stools (phân có màu đen hắc ín) là một dấu hiệu lâm sàng của melaena. Melaena là tình trạng phân có màu đen, dính và giống như hắc ín, thường là do máu đã được tiêu hóa từ đường tiêu hóa trên. Các đáp án còn lại không phù hợp vì:
- Diarrhea (tiêu chảy) là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc nhiều nước.
- Constipation (táo bón) là tình trạng đi ngoài khó khăn, tần suất ít.
- Dyspepsia (khó tiêu) là một tập hợp các triệu chứng liên quan đến khó chịu ở bụng trên, không trực tiếp gây ra phân có màu đen hắc ín.
- Diarrhea (tiêu chảy) là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc nhiều nước.
- Constipation (táo bón) là tình trạng đi ngoài khó khăn, tần suất ít.
- Dyspepsia (khó tiêu) là một tập hợp các triệu chứng liên quan đến khó chịu ở bụng trên, không trực tiếp gây ra phân có màu đen hắc ín.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với "menorrhagia", vốn là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng mất máu kinh nguyệt quá nhiều. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Dysmenorrhoea: Đau bụng kinh.
* B. Heavy periods: Kinh nguyệt nhiều.
* C. Prolonged periods: Kinh nguyệt kéo dài.
* D. Painful periods: Kinh nguyệt đau đớn.
Như vậy, "Heavy periods" (kinh nguyệt nhiều) là cụm từ đồng nghĩa và chính xác nhất để mô tả tình trạng mất máu kinh nguyệt quá nhiều (menorrhagia).
* A. Dysmenorrhoea: Đau bụng kinh.
* B. Heavy periods: Kinh nguyệt nhiều.
* C. Prolonged periods: Kinh nguyệt kéo dài.
* D. Painful periods: Kinh nguyệt đau đớn.
Như vậy, "Heavy periods" (kinh nguyệt nhiều) là cụm từ đồng nghĩa và chính xác nhất để mô tả tình trạng mất máu kinh nguyệt quá nhiều (menorrhagia).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng