However, they (7) _______ try to serve the educational needs of a (8) _______ segment of the community, including older students and workers
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về lượng từ. Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ chỉ số lượng lớn hơn để diễn tả việc phục vụ nhu cầu giáo dục của một bộ phận lớn hơn trong cộng đồng.
* **A. less:** ít hơn (dùng với danh từ không đếm được).
* **B. fewer:** ít hơn (dùng với danh từ đếm được số nhiều).
* **C. greater:** lớn hơn (thường dùng để so sánh mức độ, quy mô, tầm quan trọng).
* **D. more:** nhiều hơn (dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được).
Ở đây, "greater segment" (phần lớn hơn) là phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa để chỉ một bộ phận lớn hơn của cộng đồng. Vậy đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn từ thích hợp để hoàn thành câu về tài nguyên không tái tạo. Trong ngữ cảnh này, 'iron ore' (quặng sắt) là một ví dụ điển hình về khoáng sản và kim loại được khai thác từ lòng đất và không thể tái tạo trong thời gian ngắn.
* A. iron: Quặng sắt là một loại tài nguyên khoáng sản không tái tạo phổ biến.
* B. water: Nước là tài nguyên có thể tái tạo.
* C. metal: Kim loại là một khái niệm rộng hơn, không cụ thể như quặng sắt trong ví dụ này.
* D. gold: Vàng cũng là một ví dụ về tài nguyên không tái tạo, nhưng 'iron ore' phù hợp hơn vì nó thường đi kèm với các loại khoáng sản khác.
* A. iron: Quặng sắt là một loại tài nguyên khoáng sản không tái tạo phổ biến.
* B. water: Nước là tài nguyên có thể tái tạo.
* C. metal: Kim loại là một khái niệm rộng hơn, không cụ thể như quặng sắt trong ví dụ này.
* D. gold: Vàng cũng là một ví dụ về tài nguyên không tái tạo, nhưng 'iron ore' phù hợp hơn vì nó thường đi kèm với các loại khoáng sản khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, ta cần một từ để bổ nghĩa cho danh từ "problems" và chỉ ra rằng IAS tương tự như các vấn đề khác, cụ thể là nghiện cờ bạc, hút thuốc và uống rượu.
* A. another: Dùng để chỉ "một cái khác" trong số nhiều cái, thường đi với danh từ số ít.
* B. other: Dùng để chỉ "những cái khác", đi với danh từ số nhiều. Trong trường hợp này, "problems" là danh từ số nhiều.
* C. the other: Dùng để chỉ "cái còn lại" (trong hai cái) hoặc "những cái còn lại" (trong một nhóm xác định).
* D. others: Là đại từ, có nghĩa là "những người khác" hoặc "những vật khác". Trong câu này, cần một tính từ để bổ nghĩa cho "problems", không phải một đại từ.
Vì vậy, đáp án đúng là B. other vì nó phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều "problems".
* A. another: Dùng để chỉ "một cái khác" trong số nhiều cái, thường đi với danh từ số ít.
* B. other: Dùng để chỉ "những cái khác", đi với danh từ số nhiều. Trong trường hợp này, "problems" là danh từ số nhiều.
* C. the other: Dùng để chỉ "cái còn lại" (trong hai cái) hoặc "những cái còn lại" (trong một nhóm xác định).
* D. others: Là đại từ, có nghĩa là "những người khác" hoặc "những vật khác". Trong câu này, cần một tính từ để bổ nghĩa cho "problems", không phải một đại từ.
Vì vậy, đáp án đúng là B. other vì nó phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều "problems".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và khả năng lựa chọn động từ phù hợp để diễn tả hành động sản xuất lúa mì.
* A. make: Thường được sử dụng khi tạo ra một sản phẩm mới từ các nguyên liệu khác (ví dụ: make a cake - làm bánh).
* B. shoot: Nghĩa là bắn (ví dụ: shoot a gun - bắn súng).
* C. produce: Nghĩa là sản xuất, tạo ra một lượng lớn sản phẩm, thường là trong nông nghiệp hoặc công nghiệp (ví dụ: produce wheat - sản xuất lúa mì).
* D. do: Thường được sử dụng trong các hoạt động chung chung hoặc thay thế cho một động từ đã được đề cập trước đó (ví dụ: do homework - làm bài tập về nhà).
Trong ngữ cảnh này, "produce" (sản xuất) là động từ phù hợp nhất để diễn tả việc tạo ra lúa mì với số lượng lớn. Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu hoàn chỉnh: They produce more than one-fifth of the world’s wheat. (Họ sản xuất hơn một phần năm lượng lúa mì của thế giới.)
* A. make: Thường được sử dụng khi tạo ra một sản phẩm mới từ các nguyên liệu khác (ví dụ: make a cake - làm bánh).
* B. shoot: Nghĩa là bắn (ví dụ: shoot a gun - bắn súng).
* C. produce: Nghĩa là sản xuất, tạo ra một lượng lớn sản phẩm, thường là trong nông nghiệp hoặc công nghiệp (ví dụ: produce wheat - sản xuất lúa mì).
* D. do: Thường được sử dụng trong các hoạt động chung chung hoặc thay thế cho một động từ đã được đề cập trước đó (ví dụ: do homework - làm bài tập về nhà).
Trong ngữ cảnh này, "produce" (sản xuất) là động từ phù hợp nhất để diễn tả việc tạo ra lúa mì với số lượng lớn. Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu hoàn chỉnh: They produce more than one-fifth of the world’s wheat. (Họ sản xuất hơn một phần năm lượng lúa mì của thế giới.)
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu "A housework robot on the other hand, has to do several different (3)________ of cleaning and carrying jobs...", chúng ta cần một từ để chỉ các loại công việc khác nhau.
* A. systems: Hệ thống (thường chỉ một tập hợp các thành phần làm việc cùng nhau).
* B. types: Loại (chỉ các hạng mục hoặc nhóm khác nhau).
* C. ways: Cách thức (chỉ phương pháp thực hiện).
* D. methods: Phương pháp (tương tự như 'ways', chỉ cách thực hiện).
Trong ngữ cảnh này, "types" (loại) là phù hợp nhất vì robot phải thực hiện nhiều loại công việc khác nhau. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không diễn tả đúng ý nghĩa về sự đa dạng của các công việc mà robot phải làm.
* A. systems: Hệ thống (thường chỉ một tập hợp các thành phần làm việc cùng nhau).
* B. types: Loại (chỉ các hạng mục hoặc nhóm khác nhau).
* C. ways: Cách thức (chỉ phương pháp thực hiện).
* D. methods: Phương pháp (tương tự như 'ways', chỉ cách thực hiện).
Trong ngữ cảnh này, "types" (loại) là phù hợp nhất vì robot phải thực hiện nhiều loại công việc khác nhau. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không diễn tả đúng ý nghĩa về sự đa dạng của các công việc mà robot phải làm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, ta cần một động từ phù hợp với nghĩa "được chôn cất".
* A. buried: được chôn cất. Đây là đáp án phù hợp nhất vì các vị vua, nữ hoàng và những công dân nổi tiếng thường được chôn cất sau khi qua đời.
* B. dead: chết. "Dead" là một tính từ, không phù hợp về mặt ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
* C. killed: bị giết. Không phải tất cả các vị vua và công dân nổi tiếng đều bị giết.
* D. born: được sinh ra. Nghĩa của từ này không phù hợp trong ngữ cảnh những nhân vật đã qua đời.
* A. buried: được chôn cất. Đây là đáp án phù hợp nhất vì các vị vua, nữ hoàng và những công dân nổi tiếng thường được chôn cất sau khi qua đời.
* B. dead: chết. "Dead" là một tính từ, không phù hợp về mặt ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
* C. killed: bị giết. Không phải tất cả các vị vua và công dân nổi tiếng đều bị giết.
* D. born: được sinh ra. Nghĩa của từ này không phù hợp trong ngữ cảnh những nhân vật đã qua đời.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng