How did children feel when viewing a special series of 15-minute program at school?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi hỏi về cảm xúc của trẻ em khi xem một loạt chương trình đặc biệt kéo dài 15 phút ở trường. Đáp án D "They felt excited" (Chúng cảm thấy hào hứng) là đáp án đúng nhất vì các chương trình đặc biệt thường được thiết kế để thu hút và kích thích sự hứng thú của trẻ em. Các lựa chọn khác như "They felt confident" (Chúng cảm thấy tự tin), "They felt bored" (Chúng cảm thấy chán) và "They felt disappointed" (Chúng cảm thấy thất vọng) ít có khả năng xảy ra hơn trong bối cảnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu suy luận về trẻ sơ sinh dựa trên một đoạn văn (không được cung cấp). Vì không có đoạn văn gốc, không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, ta có thể phân tích từng lựa chọn:
* A. They can eat almost anything. (Chúng có thể ăn hầu hết mọi thứ.): Sai. Trẻ sơ sinh có chế độ ăn uống rất hạn chế, chủ yếu là sữa mẹ hoặc sữa công thức.
* B. They should have a carefully restricted diet as infants. (Chúng nên có một chế độ ăn uống hạn chế cẩn thận khi còn nhỏ.): Có khả năng đúng. Trẻ sơ sinh cần một chế độ ăn uống đặc biệt để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.
* C. They gain little benefit from being breast fed. (Chúng nhận được ít lợi ích từ việc bú sữa mẹ.): Sai. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
* D. They may become hyperactive if fed solid food too early. (Chúng có thể trở nên hiếu động thái quá nếu cho ăn thức ăn đặc quá sớm.): Có thể đúng. Việc cho trẻ ăn dặm quá sớm có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và hành vi.
Vì không có đoạn văn, ta chọn đáp án B là hợp lý nhất vì nó phù hợp với kiến thức chung về dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh, tuy nhiên vẫn cần lưu ý rằng đáp án đúng nhất chỉ có thể xác định khi có đoạn văn gốc.
* A. They can eat almost anything. (Chúng có thể ăn hầu hết mọi thứ.): Sai. Trẻ sơ sinh có chế độ ăn uống rất hạn chế, chủ yếu là sữa mẹ hoặc sữa công thức.
* B. They should have a carefully restricted diet as infants. (Chúng nên có một chế độ ăn uống hạn chế cẩn thận khi còn nhỏ.): Có khả năng đúng. Trẻ sơ sinh cần một chế độ ăn uống đặc biệt để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.
* C. They gain little benefit from being breast fed. (Chúng nhận được ít lợi ích từ việc bú sữa mẹ.): Sai. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
* D. They may become hyperactive if fed solid food too early. (Chúng có thể trở nên hiếu động thái quá nếu cho ăn thức ăn đặc quá sớm.): Có thể đúng. Việc cho trẻ ăn dặm quá sớm có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và hành vi.
Vì không có đoạn văn, ta chọn đáp án B là hợp lý nhất vì nó phù hợp với kiến thức chung về dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh, tuy nhiên vẫn cần lưu ý rằng đáp án đúng nhất chỉ có thể xác định khi có đoạn văn gốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "microbes" trong đoạn văn 3 có nghĩa là vi sinh vật. Trong các lựa chọn đưa ra, "tiny organisms" (sinh vật nhỏ bé) là cụm từ gần nghĩa nhất và phù hợp nhất để thay thế. Các lựa chọn khác như "pieces of dust" (mảnh bụi), "trapped bubbles" (bong bóng bị mắc kẹt) và "rays of light" (tia sáng) không liên quan đến nghĩa của từ "microbes".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm nghĩa của cụm từ "held back" trong đoạn văn 1. Trong ngữ cảnh này, "held back" có nghĩa là bị ngăn cản tiến bộ, không được thăng tiến hoặc phát triển. Do đó, đáp án B là phù hợp nhất.
* A. forced to study in lower classes: Bị buộc phải học ở các lớp dưới (không hoàn toàn chính xác)
* B. prevented from advancing: Bị ngăn cản tiến bộ (đáp án đúng)
* C. made to lag behind: Bị làm cho tụt lại phía sau (gần nghĩa nhưng không sát nghĩa bằng B)
* D. made to remain in the same classes: Bị giữ lại ở các lớp (gần nghĩa nhưng không hoàn toàn bao quát nghĩa của "held back")
* A. forced to study in lower classes: Bị buộc phải học ở các lớp dưới (không hoàn toàn chính xác)
* B. prevented from advancing: Bị ngăn cản tiến bộ (đáp án đúng)
* C. made to lag behind: Bị làm cho tụt lại phía sau (gần nghĩa nhưng không sát nghĩa bằng B)
* D. made to remain in the same classes: Bị giữ lại ở các lớp (gần nghĩa nhưng không hoàn toàn bao quát nghĩa của "held back")
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nghĩa của từ "pigment" (sắc tố) trong ngữ cảnh của đoạn văn đầu tiên. Trong hội họa và các lĩnh vực liên quan đến màu sắc, "pigment" dùng để chỉ chất tạo màu. Do đó, đáp án chính xác nhất là D. color (màu sắc). Các đáp án còn lại không phù hợp: A. size (kích cỡ), B. shape (hình dạng), C. composition (thành phần).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu tìm ra tác động của tiếng ồn không mong muốn theo như thông tin được đề cập bởi các nhà nghiên cứu trong đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần phải đọc kỹ đoạn văn và xác định thông tin liên quan đến mối quan tâm của các nhà nghiên cứu về tiếng ồn không mong muốn. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- Lựa chọn A (gây điếc) có thể đúng trong một số trường hợp tiếng ồn lớn, nhưng nó không phải là mối quan tâm duy nhất hoặc chính của các nhà nghiên cứu được đề cập.
- Lựa chọn B (tạo ra điều kiện làm việc nguy hiểm) có thể đúng trong một số môi trường làm việc, nhưng nó không phải là đáp án tổng quát nhất cho câu hỏi.
- Lựa chọn C (ảnh hưởng đến sóng biển) không liên quan trực tiếp đến những tác động tiêu cực của tiếng ồn không mong muốn mà các nhà nghiên cứu có thể quan tâm.
- Lựa chọn D (làm hỏng loa và thiết bị âm thanh) chỉ tập trung vào tác động vật lý lên thiết bị, trong khi các nhà nghiên cứu có thể quan tâm đến nhiều tác động khác, bao gồm cả tác động đến sức khỏe và môi trường.
Tuy nhiên, vì không có đoạn văn nào được cung cấp, nên không thể xác định đáp án chính xác nhất. Trong trường hợp này, tôi sẽ giả định rằng câu hỏi này muốn kiểm tra khả năng suy luận logic của học sinh, và đáp án có thể đúng nhất là B nếu ta xét đến ngữ cảnh rộng hơn về các vấn đề liên quan đến tiếng ồn. Tuy nhiên, đây chỉ là giả định và cần có đoạn văn gốc để xác định đáp án chính xác.
- Lựa chọn A (gây điếc) có thể đúng trong một số trường hợp tiếng ồn lớn, nhưng nó không phải là mối quan tâm duy nhất hoặc chính của các nhà nghiên cứu được đề cập.
- Lựa chọn B (tạo ra điều kiện làm việc nguy hiểm) có thể đúng trong một số môi trường làm việc, nhưng nó không phải là đáp án tổng quát nhất cho câu hỏi.
- Lựa chọn C (ảnh hưởng đến sóng biển) không liên quan trực tiếp đến những tác động tiêu cực của tiếng ồn không mong muốn mà các nhà nghiên cứu có thể quan tâm.
- Lựa chọn D (làm hỏng loa và thiết bị âm thanh) chỉ tập trung vào tác động vật lý lên thiết bị, trong khi các nhà nghiên cứu có thể quan tâm đến nhiều tác động khác, bao gồm cả tác động đến sức khỏe và môi trường.
Tuy nhiên, vì không có đoạn văn nào được cung cấp, nên không thể xác định đáp án chính xác nhất. Trong trường hợp này, tôi sẽ giả định rằng câu hỏi này muốn kiểm tra khả năng suy luận logic của học sinh, và đáp án có thể đúng nhất là B nếu ta xét đến ngữ cảnh rộng hơn về các vấn đề liên quan đến tiếng ồn. Tuy nhiên, đây chỉ là giả định và cần có đoạn văn gốc để xác định đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng