For example, lowering the pitch of the voice may mean the end of a sentence, a sharp intake of breath may signal the desire to interrupt, catching the chairman’s eye may indicate the desire to speak in a formal setting like a debate, a clenched fist may indicate anger. When (5)_____ possible, more formal signals may be needed.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một từ chỉ định để bổ nghĩa cho cụm "more formal signals". "These" (những) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó đề cập đến những tín hiệu trang trọng hơn, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa.
* **A. their:** (của họ) - Sai, vì không liên quan đến chủ ngữ đang được nói đến.
* **B. These:** (những) - Đúng, phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
* **C. This:** (cái này) - Sai, vì "signals" là số nhiều.
* **D. That:** (cái kia) - Sai, vì "signals" là số nhiều và không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
