An amoeba can move (5) _______ changing the shape of its body. It sticks out a pseudo pod, or false foot. A paramecium is covered with tiny hairs. It waves its hairs rapidly to swim.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ chỉ cách thức hoặc phương tiện. Trong ngữ cảnh này, "by" là giới từ phù hợp nhất, diễn tả việc di chuyển của amip được thực hiện bằng cách thay đổi hình dạng cơ thể. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
* **A. by:** bằng cách (chỉ phương tiện hoặc cách thức)
* **B. after:** sau khi
* **C. before:** trước khi
* **D. during:** trong suốt
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn giới từ phù hợp điền vào chỗ trống. Trong trường hợp này, cụm từ "children with disabilities" (trẻ em khuyết tật) là cụm từ cố định, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ những trẻ em có các dạng khuyết tật khác nhau. Vì vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong đoạn văn, từ cần điền vào chỗ trống (4) phải phù hợp với ngữ cảnh "Houston và ... của thế giới". Các lựa chọn khác không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa hoặc không ăn khớp với ý của câu.
* A. rest: phần còn lại (không hợp lý về nghĩa)
* B. remain: vẫn còn (không hợp lý về nghĩa)
* C. last: cuối cùng (không hợp lý về nghĩa)
* D. others: những người khác (không hợp lý về nghĩa)
Tuy nhiên, câu này có vẻ như thiếu thông tin để xác định đáp án chính xác nhất. Trong ngữ cảnh về việc truyền tải thông điệp lịch sử của Neil Armstrong, "Houston và phần còn lại của thế giới" có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và rõ ràng trong các lựa chọn đã cho. Do đó, câu hỏi có thể cần được xem xét lại hoặc cung cấp thêm ngữ cảnh.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn đúng trong các lựa chọn, tôi sẽ chọn đáp án có vẻ hợp lý nhất dựa trên ngữ cảnh chung, dù nó không hoàn hảo. Trong trường hợp này, tôi chọn A với giải thích trên.
* A. rest: phần còn lại (không hợp lý về nghĩa)
* B. remain: vẫn còn (không hợp lý về nghĩa)
* C. last: cuối cùng (không hợp lý về nghĩa)
* D. others: những người khác (không hợp lý về nghĩa)
Tuy nhiên, câu này có vẻ như thiếu thông tin để xác định đáp án chính xác nhất. Trong ngữ cảnh về việc truyền tải thông điệp lịch sử của Neil Armstrong, "Houston và phần còn lại của thế giới" có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và rõ ràng trong các lựa chọn đã cho. Do đó, câu hỏi có thể cần được xem xét lại hoặc cung cấp thêm ngữ cảnh.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn đúng trong các lựa chọn, tôi sẽ chọn đáp án có vẻ hợp lý nhất dựa trên ngữ cảnh chung, dù nó không hoàn hảo. Trong trường hợp này, tôi chọn A với giải thích trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp để diễn tả hành động truy cập và sử dụng dữ liệu trên máy tính. Trong ngữ cảnh này, từ "stored" (được lưu trữ) là phù hợp nhất để mô tả trạng thái của một tài liệu hoặc trang web trên một máy tính khác.
* A. placed (đặt): Không phù hợp vì "đặt" không diễn tả đúng ý nghĩa lưu trữ dữ liệu.
* B. put (đặt): Tương tự như "placed", không diễn tả việc lưu trữ dữ liệu.
* C. installed (cài đặt): Thường dùng cho phần mềm, không phù hợp cho tài liệu hoặc trang web.
* D. stored (lưu trữ): Diễn tả chính xác trạng thái tài liệu hoặc trang web được lưu trên máy tính.
* A. placed (đặt): Không phù hợp vì "đặt" không diễn tả đúng ý nghĩa lưu trữ dữ liệu.
* B. put (đặt): Tương tự như "placed", không diễn tả việc lưu trữ dữ liệu.
* C. installed (cài đặt): Thường dùng cho phần mềm, không phù hợp cho tài liệu hoặc trang web.
* D. stored (lưu trữ): Diễn tả chính xác trạng thái tài liệu hoặc trang web được lưu trên máy tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của câu. Ta cần chọn một từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (3), sao cho câu có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh.
* A. school (trường học): Không phù hợp vì trường học không liên quan đến việc bán sản phẩm/dịch vụ.
* B. hospital (bệnh viện): Không phù hợp vì bệnh viện không liên quan đến việc bán sản phẩm/dịch vụ.
* C. marketplace (thị trường): Phù hợp nhất vì thị trường là nơi diễn ra hoạt động mua bán sản phẩm/dịch vụ. "The Web has become a marketplace for many companies selling products or services..." (Mạng đã trở thành một thị trường cho nhiều công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ...).
* D. company (công ty): Không phù hợp vì công ty là một tổ chức, không phải là một địa điểm hoặc môi trường.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. school (trường học): Không phù hợp vì trường học không liên quan đến việc bán sản phẩm/dịch vụ.
* B. hospital (bệnh viện): Không phù hợp vì bệnh viện không liên quan đến việc bán sản phẩm/dịch vụ.
* C. marketplace (thị trường): Phù hợp nhất vì thị trường là nơi diễn ra hoạt động mua bán sản phẩm/dịch vụ. "The Web has become a marketplace for many companies selling products or services..." (Mạng đã trở thành một thị trường cho nhiều công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ...).
* D. company (công ty): Không phù hợp vì công ty là một tổ chức, không phải là một địa điểm hoặc môi trường.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ chỉ thời gian.
"Many ... receive the first two years ... at community colleges ... pursuing a bachelor's degree at a four-year institution." (Nhiều người ... học hai năm đầu ... tại các trường cao đẳng cộng đồng ... theo đuổi bằng cử nhân tại một trường đại học bốn năm.)
Trong ngữ cảnh này, ta cần một liên từ chỉ thời gian để diễn tả mối quan hệ giữa việc học ở cao đẳng cộng đồng và việc theo đuổi bằng cử nhân. "Before" (trước khi), "after" (sau khi), "while" (trong khi), và "during" (trong suốt) đều là các liên từ chỉ thời gian. Tuy nhiên, chỉ có "before" và "while" phù hợp với ngữ nghĩa của câu.
"Before" có nghĩa là trước khi ai đó theo đuổi bằng cử nhân, họ học ở cao đẳng cộng đồng. "While" có nghĩa là trong khi họ học ở cao đẳng cộng đồng, họ cũng theo đuổi bằng cử nhân (điều này không hợp lý). Vì vậy, "before" là đáp án đúng.
* A. before: Đúng. Nhiều người học hai năm đầu đại học ở các trường cao đẳng cộng đồng trước khi theo đuổi bằng cử nhân ở các trường đại học bốn năm.
* B. after: Sai. Không hợp lý về mặt thời gian.
* C. while: Sai. Không hợp lý về mặt ý nghĩa.
* D. during: Sai. Không hợp lý về mặt thời gian.
"Many ... receive the first two years ... at community colleges ... pursuing a bachelor's degree at a four-year institution." (Nhiều người ... học hai năm đầu ... tại các trường cao đẳng cộng đồng ... theo đuổi bằng cử nhân tại một trường đại học bốn năm.)
Trong ngữ cảnh này, ta cần một liên từ chỉ thời gian để diễn tả mối quan hệ giữa việc học ở cao đẳng cộng đồng và việc theo đuổi bằng cử nhân. "Before" (trước khi), "after" (sau khi), "while" (trong khi), và "during" (trong suốt) đều là các liên từ chỉ thời gian. Tuy nhiên, chỉ có "before" và "while" phù hợp với ngữ nghĩa của câu.
"Before" có nghĩa là trước khi ai đó theo đuổi bằng cử nhân, họ học ở cao đẳng cộng đồng. "While" có nghĩa là trong khi họ học ở cao đẳng cộng đồng, họ cũng theo đuổi bằng cử nhân (điều này không hợp lý). Vì vậy, "before" là đáp án đúng.
* A. before: Đúng. Nhiều người học hai năm đầu đại học ở các trường cao đẳng cộng đồng trước khi theo đuổi bằng cử nhân ở các trường đại học bốn năm.
* B. after: Sai. Không hợp lý về mặt thời gian.
* C. while: Sai. Không hợp lý về mặt ý nghĩa.
* D. during: Sai. Không hợp lý về mặt thời gian.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng