Americans believe that education is important at all stage of life and should not stop (4)________ people get their first job. About 40% of adults take part in some kind of formal education.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra khả năng sử dụng liên từ/ trạng từ liên kết để chỉ thời gian hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ để diễn tả ý 'không nên dừng lại KHI mọi người có được công việc đầu tiên'.
* **A. whereas:** trong khi, trái lại (dùng để so sánh hoặc đối lập)
* **B. that:** rằng (thường dùng trong mệnh đề danh ngữ)
* **C. when:** khi (chỉ thời điểm)
* **D. otherwise:** nếu không thì, mặt khác (chỉ điều kiện hoặc kết quả)
Chỉ có 'when' phù hợp để diễn tả ý về thời điểm mà việc học không nên dừng lại. Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn từ vựng phù hợp để diễn tả sự khác biệt giữa hai khái niệm: ngà voi và sừng tê giác.
"Ivory is a luxury; rhino horn, people believe, could save the life of their child" (Ngà voi là một thứ xa xỉ; sừng tê giác, mọi người tin rằng, có thể cứu sống con của họ). Sự tương phản này cho thấy có một sự khác biệt lớn giữa giá trị và mục đích sử dụng của hai thứ này.
* A. variation (sự biến đổi): Thường dùng để chỉ sự khác nhau về mức độ hoặc hình thức của cùng một thứ.
* B. comparison (sự so sánh): Hành động tìm kiếm điểm giống và khác nhau.
* C. variety (sự đa dạng): Chỉ sự phong phú về chủng loại.
* D. difference (sự khác biệt): Chỉ sự không giống nhau về bản chất.
Trong trường hợp này, "difference" là lựa chọn phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh sự khác biệt cốt yếu về giá trị và mục đích sử dụng giữa ngà voi và sừng tê giác.
"Ivory is a luxury; rhino horn, people believe, could save the life of their child" (Ngà voi là một thứ xa xỉ; sừng tê giác, mọi người tin rằng, có thể cứu sống con của họ). Sự tương phản này cho thấy có một sự khác biệt lớn giữa giá trị và mục đích sử dụng của hai thứ này.
* A. variation (sự biến đổi): Thường dùng để chỉ sự khác nhau về mức độ hoặc hình thức của cùng một thứ.
* B. comparison (sự so sánh): Hành động tìm kiếm điểm giống và khác nhau.
* C. variety (sự đa dạng): Chỉ sự phong phú về chủng loại.
* D. difference (sự khác biệt): Chỉ sự không giống nhau về bản chất.
Trong trường hợp này, "difference" là lựa chọn phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh sự khác biệt cốt yếu về giá trị và mục đích sử dụng giữa ngà voi và sừng tê giác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với "sure" để tạo thành cụm từ có nghĩa.
- "do sure" không phải là một cụm từ thông dụng.
- "get sure" không phải là một cụm từ thông dụng.
- "make sure" là một cụm từ phổ biến có nghĩa là "đảm bảo".
- "come sure" không phải là một cụm từ thông dụng.
Vì vậy, đáp án đúng là C. make.
- "do sure" không phải là một cụm từ thông dụng.
- "get sure" không phải là một cụm từ thông dụng.
- "make sure" là một cụm từ phổ biến có nghĩa là "đảm bảo".
- "come sure" không phải là một cụm từ thông dụng.
Vì vậy, đáp án đúng là C. make.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và khả năng lựa chọn từ phù hợp trong ngữ cảnh. Trong câu "The recent explosion in TV, with the introduction of satellite and cable channels, has caused an increase in (5) ______ for sports as entertainment", chúng ta cần một danh từ phù hợp để chỉ sự gia tăng đối với thể thao như một hình thức giải trí.
* A. equirement (yêu cầu): Từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này vì "requirement" thường liên quan đến một điều kiện cần thiết để đạt được một mục tiêu nào đó.
* B. need (nhu cầu): Mặc dù "need" có nghĩa là nhu cầu, nhưng nó không diễn tả sự gia tăng một cách mạnh mẽ như "demand".
* C. request (yêu cầu, lời thỉnh cầu): "Request" thường được dùng để chỉ một hành động yêu cầu một cái gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh về sự gia tăng.
* D. demand (nhu cầu, sự đòi hỏi): "Demand" là lựa chọn tốt nhất vì nó diễn tả sự gia tăng mạnh mẽ về nhu cầu hoặc mong muốn đối với một cái gì đó, trong trường hợp này là thể thao như một hình thức giải trí. Sự bùng nổ của TV dẫn đến sự gia tăng nhu cầu xem thể thao.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. equirement (yêu cầu): Từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này vì "requirement" thường liên quan đến một điều kiện cần thiết để đạt được một mục tiêu nào đó.
* B. need (nhu cầu): Mặc dù "need" có nghĩa là nhu cầu, nhưng nó không diễn tả sự gia tăng một cách mạnh mẽ như "demand".
* C. request (yêu cầu, lời thỉnh cầu): "Request" thường được dùng để chỉ một hành động yêu cầu một cái gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh về sự gia tăng.
* D. demand (nhu cầu, sự đòi hỏi): "Demand" là lựa chọn tốt nhất vì nó diễn tả sự gia tăng mạnh mẽ về nhu cầu hoặc mong muốn đối với một cái gì đó, trong trường hợp này là thể thao như một hình thức giải trí. Sự bùng nổ của TV dẫn đến sự gia tăng nhu cầu xem thể thao.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định (collocation). Trong trường hợp này, cụm từ đúng là "make use of something", có nghĩa là sử dụng cái gì đó.
A. usage (n): cách sử dụng (không phù hợp trong ngữ cảnh này)
B. advantage (n): lợi thế (không phù hợp về nghĩa)
C. use (n): sự sử dụng (phù hợp nhất)
D. utilization (n): sự tận dụng (cũng có nghĩa sử dụng, nhưng không đi với "make" trong cụm từ cố định này)
Vậy đáp án đúng là C.
A. usage (n): cách sử dụng (không phù hợp trong ngữ cảnh này)
B. advantage (n): lợi thế (không phù hợp về nghĩa)
C. use (n): sự sử dụng (phù hợp nhất)
D. utilization (n): sự tận dụng (cũng có nghĩa sử dụng, nhưng không đi với "make" trong cụm từ cố định này)
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một động từ để diễn tả hành động 'ngăn chặn' hoặc 'tránh' sự mất mát năng lượng tích cực.
* A. keep (giữ): Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. 'Giữ' không diễn tả ý ngăn chặn sự mất mát.
* B. delay (trì hoãn): Cũng không phù hợp. 'Trì hoãn' chỉ làm chậm lại, không ngăn chặn hoàn toàn.
* C. prevent (ngăn chặn): Đây là đáp án đúng. 'Prevent' có nghĩa là ngăn chặn điều gì đó xảy ra, phù hợp với ngữ cảnh ngăn chặn sự mất mát năng lượng tích cực.
* D. finish (kết thúc): Không liên quan đến việc ngăn chặn mất mát.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
* A. keep (giữ): Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. 'Giữ' không diễn tả ý ngăn chặn sự mất mát.
* B. delay (trì hoãn): Cũng không phù hợp. 'Trì hoãn' chỉ làm chậm lại, không ngăn chặn hoàn toàn.
* C. prevent (ngăn chặn): Đây là đáp án đúng. 'Prevent' có nghĩa là ngăn chặn điều gì đó xảy ra, phù hợp với ngữ cảnh ngăn chặn sự mất mát năng lượng tích cực.
* D. finish (kết thúc): Không liên quan đến việc ngăn chặn mất mát.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng