JavaScript is required

Although they worked very hard, they could hardly ______ .

A.
bettering their life
B.
in need of many things
C.
make ends meet
D.
changing their life
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu này kiểm tra về thành ngữ (idiom). Thành ngữ "make ends meet" có nghĩa là "kiếm đủ sống", "xoay sở để sống". Trong ngữ cảnh câu, dù họ làm việc rất chăm chỉ, họ vẫn khó khăn trong việc kiếm đủ sống. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp. * **A. bettering their life:** cải thiện cuộc sống của họ (không hợp nghĩa) * **B. in need of many things:** cần nhiều thứ (không hợp nghĩa) * **C. make ends meet:** kiếm đủ sống (hợp nghĩa) * **D. changing their life:** thay đổi cuộc sống của họ (không hợp nghĩa)

Câu hỏi liên quan