According to medical experts, one in five youngsters (5)________ anything between two and five hours' sleep a night less than their parents did at their age
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra về cụm từ cố định (collocation) liên quan đến giấc ngủ. Trong các lựa chọn:
* **A. puts:** "put" thường được sử dụng với nghĩa đặt, để, hoặc đưa cái gì đó vào một vị trí nào đó. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* **B. gets:** "get" có nhiều nghĩa, và trong trường hợp này, "get sleep" có nghĩa là có được giấc ngủ, ngủ. Cụm "gets ... sleep" phù hợp với ngữ cảnh về số giờ ngủ ít hơn.
* **C. brings:** "bring" có nghĩa là mang đến, không phù hợp với ngữ cảnh này.
* **D. makes:** "make" có nghĩa là tạo ra, làm ra. Mặc dù có thể dùng "make sleep" trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: tạo điều kiện để ngủ), nó không phổ biến và tự nhiên như "get sleep" khi nói về số giờ ngủ.
Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất về nghĩa và cách sử dụng thông thường.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả trạng thái của chim khi chúng bị bắt.
* A. for life: Cụm từ này có nghĩa là "cho cuộc sống" hoặc "suốt đời", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. alive: Tính từ "alive" có nghĩa là "còn sống". Đây là đáp án phù hợp nhất vì nó mô tả trạng thái của chim khi bị bắt để bán làm thú cưng.
* C. lively: Tính từ "lively" có nghĩa là "sống động", "hoạt bát". Mặc dù chim có thể sống động, nhưng "alive" phù hợp hơn để mô tả trạng thái chung.
* D. for living: Cụm từ này có nghĩa là "để sống", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. for life: Cụm từ này có nghĩa là "cho cuộc sống" hoặc "suốt đời", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. alive: Tính từ "alive" có nghĩa là "còn sống". Đây là đáp án phù hợp nhất vì nó mô tả trạng thái của chim khi bị bắt để bán làm thú cưng.
* C. lively: Tính từ "lively" có nghĩa là "sống động", "hoạt bát". Mặc dù chim có thể sống động, nhưng "alive" phù hợp hơn để mô tả trạng thái chung.
* D. for living: Cụm từ này có nghĩa là "để sống", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chỗ trống cần một đại từ quan hệ để thay thế cho "information" và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ "is stored, processed and communicated".
* A. that: Đại từ quan hệ "that" có thể thay thế cho danh từ chỉ vật và làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Trong trường hợp này, "that" thay thế cho "information" và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
* B. where: Trạng từ quan hệ "where" dùng để chỉ địa điểm, không phù hợp trong trường hợp này.
* C. it: Đại từ nhân xưng "it" không thể dùng để nối hai mệnh đề.
* D. whose: Đại từ quan hệ "whose" dùng để chỉ sự sở hữu, không phù hợp trong trường hợp này.
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. that: Đại từ quan hệ "that" có thể thay thế cho danh từ chỉ vật và làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Trong trường hợp này, "that" thay thế cho "information" và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
* B. where: Trạng từ quan hệ "where" dùng để chỉ địa điểm, không phù hợp trong trường hợp này.
* C. it: Đại từ nhân xưng "it" không thể dùng để nối hai mệnh đề.
* D. whose: Đại từ quan hệ "whose" dùng để chỉ sự sở hữu, không phù hợp trong trường hợp này.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lượng từ (quantifiers) đi với danh từ số nhiều và không đếm được.
"Information" là danh từ không đếm được, do đó chúng ta cần một lượng từ phù hợp đi với danh từ không đếm được.
* A. number: "Number" đi với danh từ đếm được số nhiều. (Ví dụ: a number of books).
* B. size: "Size" thường chỉ kích thước vật lý, không phù hợp với "information".
* C. amounts: "Amounts" đi với danh từ không đếm được, nhưng khi sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều thì không phù hợp.
* D. amount: "Amount" đi với danh từ không đếm được. (Ví dụ: a large amount of water).
Do đó, đáp án đúng là D.
"Information" là danh từ không đếm được, do đó chúng ta cần một lượng từ phù hợp đi với danh từ không đếm được.
* A. number: "Number" đi với danh từ đếm được số nhiều. (Ví dụ: a number of books).
* B. size: "Size" thường chỉ kích thước vật lý, không phù hợp với "information".
* C. amounts: "Amounts" đi với danh từ không đếm được, nhưng khi sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều thì không phù hợp.
* D. amount: "Amount" đi với danh từ không đếm được. (Ví dụ: a large amount of water).
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra về từ vựng, cụ thể là cách sử dụng các động từ chỉ sự theo đuổi một mục tiêu. Trong ngữ cảnh "theo đuổi sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh", động từ "pursuing" (theo đuổi) là phù hợp nhất. Các lựa chọn khác như "hunting" (săn bắt), "chasing" (đuổi bắt), và "tracking" (theo dõi) không mang nghĩa phù hợp trong trường hợp này.
* Pursuing: Theo đuổi (một mục tiêu, sự nghiệp)
* Hunting: Săn bắt (thường là động vật)
* Chasing: Đuổi bắt (ai đó hoặc cái gì đó)
* Tracking: Theo dõi (dấu vết, hành trình)
* Pursuing: Theo đuổi (một mục tiêu, sự nghiệp)
* Hunting: Săn bắt (thường là động vật)
* Chasing: Đuổi bắt (ai đó hoặc cái gì đó)
* Tracking: Theo dõi (dấu vết, hành trình)
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần tìm một động từ phù hợp để diễn tả hành động của các nhà công nghệ thực phẩm khi sử dụng đường trắng (sucrose tinh khiết) để làm tăng vị ngọt của các chất khác.
* A. smell (ngửi): Ngửi không liên quan đến việc tăng vị ngọt.
* B. detect (phát hiện): Phát hiện vị ngọt có thể đúng, nhưng không diễn tả hành động chủ động thêm đường để tăng vị ngọt.
* C. taste (nếm): Nếm liên quan đến cảm nhận vị giác nhưng không diễn tả hành động chủ động thêm đường để tăng vị ngọt.
* D. measure (đo lường): Đo lường vị ngọt có thể là một bước trong quá trình, nhưng động từ chính xác hơn để mô tả hành động thêm đường là để "đo lường" độ ngọt.
Trong ngữ cảnh này, "measure" phù hợp nhất vì nó ngụ ý rằng các nhà công nghệ thực phẩm đang sử dụng đường để điều chỉnh và đạt được một mức độ ngọt cụ thể trong các sản phẩm khác.
* A. smell (ngửi): Ngửi không liên quan đến việc tăng vị ngọt.
* B. detect (phát hiện): Phát hiện vị ngọt có thể đúng, nhưng không diễn tả hành động chủ động thêm đường để tăng vị ngọt.
* C. taste (nếm): Nếm liên quan đến cảm nhận vị giác nhưng không diễn tả hành động chủ động thêm đường để tăng vị ngọt.
* D. measure (đo lường): Đo lường vị ngọt có thể là một bước trong quá trình, nhưng động từ chính xác hơn để mô tả hành động thêm đường là để "đo lường" độ ngọt.
Trong ngữ cảnh này, "measure" phù hợp nhất vì nó ngụ ý rằng các nhà công nghệ thực phẩm đang sử dụng đường để điều chỉnh và đạt được một mức độ ngọt cụ thể trong các sản phẩm khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng