A “calamitous” tsunami, in line 17, is one that is _________
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "calamitous" trong tiếng Anh có nghĩa là gây tai họa, thảm khốc. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án A "disastrous" (tai hại, thảm khốc) là phù hợp nhất về nghĩa. Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điểm mà công việc hiện tại của Juliette tốt hơn công việc đầu tiên của cô ấy. Để trả lời câu hỏi này, cần dựa vào thông tin cụ thể về sự khác biệt giữa hai công việc, tập trung vào các khía cạnh như kỹ năng, chức danh, mức độ tham gia cộng đồng, hoặc khả năng kinh doanh.
* A. She has more impressive job title: Cô ấy có chức danh công việc ấn tượng hơn. Chức danh công việc có thể quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng phản ánh sự cải thiện thực chất về kỹ năng hoặc kinh nghiệm.
* B. She now knows how to start her own business: Bây giờ cô ấy biết cách bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình. Đây có thể là một lợi thế lớn, cho thấy sự phát triển về kỹ năng và kiến thức kinh doanh.
* C. She has been able to extend her skills: Cô ấy đã có thể mở rộng các kỹ năng của mình. Mở rộng kỹ năng là một lợi ích quan trọng của một công việc tốt hơn, vì nó giúp phát triển bản thân và sự nghiệp.
* D. She is more involved in the community: Cô ấy tham gia nhiều hơn vào cộng đồng. Tham gia vào cộng đồng là một điều tốt, nhưng nó không nhất thiết là một yếu tố quyết định xem một công việc có tốt hơn công việc khác hay không.
Trong các lựa chọn trên, việc mở rộng kỹ năng (C) là một yếu tố quan trọng và có giá trị nhất trong việc đánh giá sự cải thiện giữa hai công việc. Do đó, đáp án C có khả năng là đáp án chính xác nhất, vì nó trực tiếp liên quan đến sự phát triển chuyên môn và cá nhân. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần phải tham khảo thông tin chi tiết từ đoạn văn gốc để xác nhận.
* A. She has more impressive job title: Cô ấy có chức danh công việc ấn tượng hơn. Chức danh công việc có thể quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng phản ánh sự cải thiện thực chất về kỹ năng hoặc kinh nghiệm.
* B. She now knows how to start her own business: Bây giờ cô ấy biết cách bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình. Đây có thể là một lợi thế lớn, cho thấy sự phát triển về kỹ năng và kiến thức kinh doanh.
* C. She has been able to extend her skills: Cô ấy đã có thể mở rộng các kỹ năng của mình. Mở rộng kỹ năng là một lợi ích quan trọng của một công việc tốt hơn, vì nó giúp phát triển bản thân và sự nghiệp.
* D. She is more involved in the community: Cô ấy tham gia nhiều hơn vào cộng đồng. Tham gia vào cộng đồng là một điều tốt, nhưng nó không nhất thiết là một yếu tố quyết định xem một công việc có tốt hơn công việc khác hay không.
Trong các lựa chọn trên, việc mở rộng kỹ năng (C) là một yếu tố quan trọng và có giá trị nhất trong việc đánh giá sự cải thiện giữa hai công việc. Do đó, đáp án C có khả năng là đáp án chính xác nhất, vì nó trực tiếp liên quan đến sự phát triển chuyên môn và cá nhân. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần phải tham khảo thông tin chi tiết từ đoạn văn gốc để xác nhận.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm hiểu ý nghĩa của câu thành ngữ "A picture is worth a thousand words" theo quan điểm của tác giả.
* Phương án A: "a picture of a face is more valuable than a thousand words" - Một bức ảnh về khuôn mặt có giá trị hơn ngàn lời nói. Phương án này quá cụ thể và không phản ánh ý nghĩa tổng quát của câu thành ngữ.
* Phương án B: "a picture is more important than a thousand words" - Một bức tranh quan trọng hơn ngàn lời nói. Phương án này gần đúng nhưng chưa hoàn toàn chính xác. Câu thành ngữ không hẳn nói về tầm quan trọng mà là khả năng truyền tải thông tin.
* Phương án C: "facial gestures can convey a lot of meanings" - Cử chỉ trên khuôn mặt có thể truyền tải nhiều ý nghĩa. Phương án này chỉ tập trung vào cử chỉ khuôn mặt, không bao quát ý nghĩa rộng hơn của câu thành ngữ về hình ảnh nói chung.
* Phương án D: "he has just bought a picture with a thousand words on it" - Anh ấy vừa mua một bức tranh có ngàn chữ trên đó. Phương án này hoàn toàn sai lệch và không liên quan đến ý nghĩa của câu thành ngữ.
Câu thành ngữ "A picture is worth a thousand words" có nghĩa là một bức tranh có thể truyền tải nhiều thông tin hơn là một ngàn chữ viết, một cách diễn đạt súc tích, trực quan và dễ hiểu hơn. Trong các lựa chọn trên, phương án B gần đúng nhất. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án diễn giải chính xác nhất ý nghĩa của câu nói này thì cần phải diễn đạt rõ hơn về khả năng truyền tải thông tin hiệu quả của hình ảnh. Vì vậy, câu B chưa phải là đáp án hoàn hảo nhất.
Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn đúng trong các lựa chọn đã cho.
* Phương án A: "a picture of a face is more valuable than a thousand words" - Một bức ảnh về khuôn mặt có giá trị hơn ngàn lời nói. Phương án này quá cụ thể và không phản ánh ý nghĩa tổng quát của câu thành ngữ.
* Phương án B: "a picture is more important than a thousand words" - Một bức tranh quan trọng hơn ngàn lời nói. Phương án này gần đúng nhưng chưa hoàn toàn chính xác. Câu thành ngữ không hẳn nói về tầm quan trọng mà là khả năng truyền tải thông tin.
* Phương án C: "facial gestures can convey a lot of meanings" - Cử chỉ trên khuôn mặt có thể truyền tải nhiều ý nghĩa. Phương án này chỉ tập trung vào cử chỉ khuôn mặt, không bao quát ý nghĩa rộng hơn của câu thành ngữ về hình ảnh nói chung.
* Phương án D: "he has just bought a picture with a thousand words on it" - Anh ấy vừa mua một bức tranh có ngàn chữ trên đó. Phương án này hoàn toàn sai lệch và không liên quan đến ý nghĩa của câu thành ngữ.
Câu thành ngữ "A picture is worth a thousand words" có nghĩa là một bức tranh có thể truyền tải nhiều thông tin hơn là một ngàn chữ viết, một cách diễn đạt súc tích, trực quan và dễ hiểu hơn. Trong các lựa chọn trên, phương án B gần đúng nhất. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án diễn giải chính xác nhất ý nghĩa của câu nói này thì cần phải diễn đạt rõ hơn về khả năng truyền tải thông tin hiệu quả của hình ảnh. Vì vậy, câu B chưa phải là đáp án hoàn hảo nhất.
Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về đặc điểm của những cuốn tiểu thuyết đầu tiên của Melville, dựa trên đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải tìm trong đoạn văn những chi tiết mô tả hoặc liên quan đến các tác phẩm đầu tay của Melville.
* Phương án A: "published while he was traveling" (xuất bản khi ông đang đi du lịch) - Cần kiểm tra xem đoạn văn có thông tin nào cho thấy Melville xuất bản sách trong khi đang di chuyển hay không.
* Phương án B: "completely fictional" (hoàn toàn hư cấu) - Cần tìm xem đoạn văn có chỉ ra những cuốn sách này hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng hay không.
* Phương án C: "all about his work on whaling ships" (tất cả về công việc của ông trên những con tàu săn cá voi) - Cần xem liệu đoạn văn có khẳng định tất cả các tiểu thuyết đầu tay của ông đều xoay quanh chủ đề này hay không.
* Phương án D: "based on his travel experience" (dựa trên kinh nghiệm du lịch của ông) - Cần xem đoạn văn có đề cập đến việc những cuốn sách này được lấy cảm hứng từ những chuyến đi của ông hay không.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn, chúng ta tìm thấy thông tin khẳng định rằng những cuốn tiểu thuyết đầu tiên của Melville dựa trên những trải nghiệm du lịch của ông. Khi đó, phương án D sẽ là đáp án chính xác nhất. Vì không có đoạn văn gốc, ta tạm thời coi đáp án D là chính xác và chỉ ra cách suy luận.
Lưu ý: Nếu đoạn văn không cung cấp đủ thông tin hoặc có những chi tiết mâu thuẫn, có thể không có đáp án đúng hoàn toàn trong các lựa chọn đã cho.
* Phương án A: "published while he was traveling" (xuất bản khi ông đang đi du lịch) - Cần kiểm tra xem đoạn văn có thông tin nào cho thấy Melville xuất bản sách trong khi đang di chuyển hay không.
* Phương án B: "completely fictional" (hoàn toàn hư cấu) - Cần tìm xem đoạn văn có chỉ ra những cuốn sách này hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng hay không.
* Phương án C: "all about his work on whaling ships" (tất cả về công việc của ông trên những con tàu săn cá voi) - Cần xem liệu đoạn văn có khẳng định tất cả các tiểu thuyết đầu tay của ông đều xoay quanh chủ đề này hay không.
* Phương án D: "based on his travel experience" (dựa trên kinh nghiệm du lịch của ông) - Cần xem đoạn văn có đề cập đến việc những cuốn sách này được lấy cảm hứng từ những chuyến đi của ông hay không.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn, chúng ta tìm thấy thông tin khẳng định rằng những cuốn tiểu thuyết đầu tiên của Melville dựa trên những trải nghiệm du lịch của ông. Khi đó, phương án D sẽ là đáp án chính xác nhất. Vì không có đoạn văn gốc, ta tạm thời coi đáp án D là chính xác và chỉ ra cách suy luận.
Lưu ý: Nếu đoạn văn không cung cấp đủ thông tin hoặc có những chi tiết mâu thuẫn, có thể không có đáp án đúng hoàn toàn trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cuốn sách của Melville kể về những trải nghiệm của ông với tư cách là một thủy thủ cabin (cabin boy) có lẽ là "White-Jacket", được xuất bản năm 1850. Tuy nhiên, câu hỏi có thể đang đề cập đến "Typee", cuốn sách đầu tiên của ông, được xuất bản năm 1846, dựa trên kinh nghiệm của ông ở Polynesia. Không có đáp án nào trùng khớp với các năm này. Vì vậy, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong bài đọc về quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa lời nói và chữ viết. Phương án B, "speech is essential but writing has important benefits" (lời nói là thiết yếu nhưng chữ viết có những lợi ích quan trọng), thường phản ánh quan điểm phổ biến rằng lời nói là hình thức giao tiếp cơ bản và tự nhiên hơn, trong khi chữ viết mang lại những lợi ích bổ sung như lưu trữ thông tin, giao tiếp từ xa, và cho phép suy nghĩ và diễn đạt phức tạp hơn. Các phương án khác không chính xác vì chúng đưa ra những so sánh tuyệt đối hoặc không phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa lời nói và chữ viết.
* Phương án A: "writing has more advantages than speech" (chữ viết có nhiều ưu điểm hơn lời nói) - Đây là một tuyên bố quá mạnh. Tác giả có thể không nhất thiết tin rằng chữ viết hoàn toàn vượt trội hơn lời nói.
* Phương án C: "speech conveys ideas less accurately than writing does" (lời nói truyền đạt ý tưởng kém chính xác hơn chữ viết) - Điều này không phải lúc nào cũng đúng. Độ chính xác phụ thuộc vào người nói, người viết và bối cảnh.
* Phương án D: "writing is more real than speech" (chữ viết thật hơn lời nói) - "Thật" ở đây không rõ ràng và không có nghĩa.
* Phương án A: "writing has more advantages than speech" (chữ viết có nhiều ưu điểm hơn lời nói) - Đây là một tuyên bố quá mạnh. Tác giả có thể không nhất thiết tin rằng chữ viết hoàn toàn vượt trội hơn lời nói.
* Phương án C: "speech conveys ideas less accurately than writing does" (lời nói truyền đạt ý tưởng kém chính xác hơn chữ viết) - Điều này không phải lúc nào cũng đúng. Độ chính xác phụ thuộc vào người nói, người viết và bối cảnh.
* Phương án D: "writing is more real than speech" (chữ viết thật hơn lời nói) - "Thật" ở đây không rõ ràng và không có nghĩa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng