When did the most recent changes to IFRS 15 become effective?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thời điểm hiệu lực của những thay đổi gần đây nhất đối với Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) 15. IFRS 15 về Công nhận Doanh thu từ Hợp đồng với Khách hàng đã có hiệu lực cho các kỳ kế toán bắt đầu vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2018. Do đó, các thay đổi có ý nghĩa nhất của chuẩn mực này bắt đầu có hiệu lực từ thời điểm đó.
Final examination paper for the International Accounting course (INAC331007) from the 2023-2024 academic year, featuring multiple-choice questions on deferred tax, inventory, IFRS, intangible assets, and other accounting principles.
40 câu hỏi 90 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tính toán chi phí thuế thu nhập sẽ được trình bày trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Tamsin Co. Chúng ta cần xác định chi phí thuế thu nhập hiện hành và chi phí thuế thu nhập hoãn lại.
Chi phí thuế thu nhập hiện hành cho năm là khoản thuế thu nhập phải nộp trong kỳ, được cho là $60.000.
Sự điều chỉnh cho các khoản thuế hoãn lại trong năm được tính như sau:
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại = Chênh lệch giữa số dư đầu kỳ và cuối kỳ của dự phòng thuế hoãn lại.
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại = Dự phòng thuế hoãn lại cuối kỳ - Dự phòng thuế hoãn lại đầu kỳ
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại = $3.200 - $2.600 = $600.
Tuy nhiên, đề bài cho "Over provision in relation to the previous year 4,500" (Dự phòng thừa liên quan đến năm trước là 4.500). Điều này thường được hiểu là khoản hoàn nhập dự phòng thuế hoãn lại của năm trước, làm giảm chi phí thuế của năm nay. Do đó, khoản dự phòng thừa của năm trước sẽ làm giảm chi phí thuế thu nhập.
Tổng chi phí thuế thu nhập trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh = Chi phí thuế thu nhập hiện hành + Chi phí thuế thu nhập hoãn lại (hoặc - Hoàn nhập dự phòng thuế hoãn lại)
Tổng chi phí thuế thu nhập = $60.000 (thuế hiện hành) + ($3.200 - $2.600) (thuế hoãn lại) - $4.500 (dự phòng thừa năm trước)
Tổng chi phí thuế thu nhập = $60.000 + $600 - $4.500 = $56.100.
Do đó, phương án D là đáp án đúng.
Chi phí thuế thu nhập hiện hành cho năm là khoản thuế thu nhập phải nộp trong kỳ, được cho là $60.000.
Sự điều chỉnh cho các khoản thuế hoãn lại trong năm được tính như sau:
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại = Chênh lệch giữa số dư đầu kỳ và cuối kỳ của dự phòng thuế hoãn lại.
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại = Dự phòng thuế hoãn lại cuối kỳ - Dự phòng thuế hoãn lại đầu kỳ
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại = $3.200 - $2.600 = $600.
Tuy nhiên, đề bài cho "Over provision in relation to the previous year 4,500" (Dự phòng thừa liên quan đến năm trước là 4.500). Điều này thường được hiểu là khoản hoàn nhập dự phòng thuế hoãn lại của năm trước, làm giảm chi phí thuế của năm nay. Do đó, khoản dự phòng thừa của năm trước sẽ làm giảm chi phí thuế thu nhập.
Tổng chi phí thuế thu nhập trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh = Chi phí thuế thu nhập hiện hành + Chi phí thuế thu nhập hoãn lại (hoặc - Hoàn nhập dự phòng thuế hoãn lại)
Tổng chi phí thuế thu nhập = $60.000 (thuế hiện hành) + ($3.200 - $2.600) (thuế hoãn lại) - $4.500 (dự phòng thừa năm trước)
Tổng chi phí thuế thu nhập = $60.000 + $600 - $4.500 = $56.100.
Do đó, phương án D là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ (ngày 28 tháng 2) theo phương pháp Nhập Trước - Xuất Trước (FIFO). Phương pháp FIFO giả định rằng các mặt hàng được mua hoặc sản xuất đầu tiên sẽ là những mặt hàng được bán hoặc sử dụng đầu tiên. Do đó, hàng tồn kho cuối kỳ sẽ bao gồm các mặt hàng được mua gần ngày cuối kỳ nhất.
Các bước tính:
1. Tồn đầu kỳ (ngày 1/2): 50 đơn vị x $40 = $2.000
2. Ngày 7/2: Mua thêm 100 đơn vị x $45 = $4.500. Tổng cộng: 50 + 100 = 150 đơn vị.
3. Ngày 14/2: Bán 80 đơn vị. Theo FIFO, 80 đơn vị này được xuất từ số tồn đầu kỳ.
- 50 đơn vị tồn đầu kỳ x $40 = $2.000
- Còn lại 80 - 50 = 30 đơn vị xuất từ lô 100 đơn vị mua ngày 7/2 x $45 = $1.350.
- Tồn kho sau ngày 14/2: 100 - 30 = 70 đơn vị (giá $45/đơn vị).
4. Ngày 21/2: Mua thêm 50 đơn vị x $50 = $2.500. Tổng cộng: 70 + 50 = 120 đơn vị.
5. Ngày 28/2: Bán 60 đơn vị. Theo FIFO, 60 đơn vị này được xuất từ số tồn kho còn lại:
- 60 đơn vị được xuất từ lô 70 đơn vị còn lại ngày 7/2 x $45 = $2.700.
- Tồn kho cuối kỳ (ngày 28/2) còn lại là:
- 70 - 60 = 10 đơn vị từ lô ngày 7/2 với giá $45/đơn vị = $450.
- Toàn bộ 50 đơn vị từ lô ngày 21/2 với giá $50/đơn vị = $2.500.
- Tổng giá trị tồn kho cuối kỳ: $450 + $2.500 = $2.950.
Do đó, đáp án đúng là $2,950.
Các bước tính:
1. Tồn đầu kỳ (ngày 1/2): 50 đơn vị x $40 = $2.000
2. Ngày 7/2: Mua thêm 100 đơn vị x $45 = $4.500. Tổng cộng: 50 + 100 = 150 đơn vị.
3. Ngày 14/2: Bán 80 đơn vị. Theo FIFO, 80 đơn vị này được xuất từ số tồn đầu kỳ.
- 50 đơn vị tồn đầu kỳ x $40 = $2.000
- Còn lại 80 - 50 = 30 đơn vị xuất từ lô 100 đơn vị mua ngày 7/2 x $45 = $1.350.
- Tồn kho sau ngày 14/2: 100 - 30 = 70 đơn vị (giá $45/đơn vị).
4. Ngày 21/2: Mua thêm 50 đơn vị x $50 = $2.500. Tổng cộng: 70 + 50 = 120 đơn vị.
5. Ngày 28/2: Bán 60 đơn vị. Theo FIFO, 60 đơn vị này được xuất từ số tồn kho còn lại:
- 60 đơn vị được xuất từ lô 70 đơn vị còn lại ngày 7/2 x $45 = $2.700.
- Tồn kho cuối kỳ (ngày 28/2) còn lại là:
- 70 - 60 = 10 đơn vị từ lô ngày 7/2 với giá $45/đơn vị = $450.
- Toàn bộ 50 đơn vị từ lô ngày 21/2 với giá $50/đơn vị = $2.500.
- Tổng giá trị tồn kho cuối kỳ: $450 + $2.500 = $2.950.
Do đó, đáp án đúng là $2,950.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV) đối với hàng tồn kho. Hàng tồn kho phải được ghi nhận theo giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được. Trong trường hợp này, giá gốc của toàn bộ hàng tồn kho là $250.000. Tuy nhiên, có một lô hàng bị hư hỏng với giá gốc là $20.000. Giá trị có thể bán của lô hàng bị hư hỏng sau khi sửa chữa là 80% của giá gốc, tức là $20.000 * 80% = $16.000. Chi phí sửa chữa là $3.000. Do đó, giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV) của lô hàng bị hư hỏng là $16.000 - $3.000 = $13.000. Vì NRV ($13.000) thấp hơn giá gốc ($20.000), nên lô hàng bị hư hỏng này phải được định giá theo NRV. Phần hàng tồn kho còn lại có giá gốc là $250.000 - $20.000 = $230.000. Giá trị tồn kho cuối cùng sẽ là giá gốc của phần hàng còn lại cộng với NRV của phần hàng bị hư hỏng: $230.000 + $13.000 = $243.000. Do đó, phương án D là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về định nghĩa tài sản đầu tư (investment property) trong kế toán. Theo Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) 40, tài sản đầu tư là bất động sản (bao gồm đất đai, nhà, hoặc một phần của nhà, hoặc cả hai) do chủ sở hữu hoặc bên thuê tài chính nắm giữ để nhận tiền cho thuê hoặc để tăng giá trị vốn hoặc cả hai, chứ không phải để: a) sử dụng trong sản xuất hoặc cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ, hoặc cho mục đích hành chính; hoặc b) sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc phát triển, hoặc cho mục đích cho thuê đối với các công ty khác; hoặc c) bán trong quá trình hoạt động kinh doanh thông thường. Trong trường hợp này, nhà máy của công ty sản xuất được sử dụng trực tiếp cho hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi, chứ không phải để cho thuê hay chờ tăng giá trị vốn. Do đó, dòng tiền tạo ra từ hoạt động sản xuất của nhà máy phụ thuộc trực tiếp vào hoạt động kinh doanh chung của công ty, bao gồm cả các tài sản khác như máy móc, thiết bị. Phương án 2 giải thích rõ điều này: dòng tiền từ việc sản xuất của nhà máy có liên quan mật thiết và không độc lập với dòng tiền từ các tài sản khác của công ty (như máy móc, nguyên vật liệu). Phương án 1 sai vì dòng tiền từ nhà máy phụ thuộc vào các tài sản khác. Phương án 3 và 4 nói về kỳ vọng tương lai hoặc kế hoạch di dời, không phải là tiêu chí định nghĩa tài sản đầu tư.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định khoản chi phí nghiên cứu (research expenditure) sẽ được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IAS 38 - Tài sản cố định vô hình. Theo IAS 38, chi phí nghiên cứu là các chi phí phát sinh trong giai đoạn nghiên cứu, nhằm mục đích tìm hiểu kiến thức mới để tạo ra sản phẩm hoặc quy trình mới. Các chi phí này thường không được vốn hóa mà ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
Trong các khoản chi phí được đưa ra:
* $38,000 phát triển kỹ thuật mới sẽ sớm được áp dụng để cắt giảm chi phí sản xuất: Khoản chi phí này thuộc giai đoạn phát triển (development phase) vì nó liên quan đến việc áp dụng kiến thức mới để tạo ra sản phẩm hoặc quy trình mới có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Theo IAS 38, chi phí phát triển chỉ được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt (ví dụ: khả năng hoàn thành, ý định sử dụng, khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, sự sẵn có của nguồn lực, v.v.). Nếu không đáp ứng các điều kiện này hoặc nếu công ty lựa chọn không vốn hóa, chi phí này sẽ được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
* $27,000 nghiên cứu quy trình mới để cải thiện chất lượng sản phẩm tiêu chuẩn: Đây là một ví dụ điển hình về chi phí nghiên cứu (research phase) vì nó tập trung vào việc tìm kiếm kiến thức mới về quy trình. Theo IAS 38, chi phí nghiên cứu luôn được ghi nhận vào chi phí trong kỳ và không được vốn hóa.
* $10,000 nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại của một loại sản phẩm mới: Chi phí nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại của một sản phẩm mới cũng được xem là chi phí nghiên cứu và phải được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
Câu hỏi yêu cầu xác định khoản chi phí nghiên cứu (research expenditure) phải ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Theo quy định của IAS 38, chi phí nghiên cứu không được vốn hóa và phải được ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong kỳ.
Trong trường hợp này, khoản chi phí nghiên cứu quy trình mới ($27,000) và chi phí nghiên cứu thị trường ($10,000) đều thuộc phạm vi chi phí nghiên cứu. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ hỏi về 'research expenditure'. Theo IAS 38, 'research phase' là giai đoạn tìm kiếm kiến thức mới. Khoản 38,000 USD là chi phí phát triển ('development phase'), vì nó liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật mới để cắt giảm chi phí sản xuất. Chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện. Tuy nhiên, câu hỏi tập trung vào 'research expenditure'. Khoản 27,000 USD là chi phí nghiên cứu quy trình mới để cải thiện chất lượng. Khoản 10,000 USD là chi phí nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại. Cả hai khoản này đều thuộc chi phí nghiên cứu và không được vốn hóa.
Tuy nhiên, cách đặt câu hỏi 'How much should be charged as research expenditure in profit or loss?' có thể hiểu theo hai hướng: hoặc chỉ các chi phí thuộc giai đoạn nghiên cứu thuần túy, hoặc bao gồm cả các chi phí phát triển không đáp ứng điều kiện vốn hóa. Dựa trên cách phân loại thông thường và theo chuẩn mực IAS 38, khoản chi phí trực tiếp liên quan đến 'research' (nghiên cứu) là 27,000 USD. Khoản 38,000 USD là chi phí 'development' (phát triển). Khoản 10,000 USD là 'market research' thường cũng được xem là chi phí nghiên cứu.
Nếu hiểu 'research expenditure' là chi phí thuộc giai đoạn nghiên cứu theo IAS 38, thì chỉ có 27,000 USD là chi phí nghiên cứu trực tiếp. Tuy nhiên, nếu bao gồm cả nghiên cứu thị trường, thì tổng cộng là 27,000 + 10,000 = 37,000 USD. Khoản 38,000 USD là chi phí phát triển và có thể được vốn hóa (tùy điều kiện) hoặc ghi nhận vào chi phí. Câu hỏi không nói rõ liệu chi phí phát triển có đáp ứng điều kiện vốn hóa hay không, nhưng nó nhấn mạnh 'research expenditure'.
Theo cách hiểu thông thường và phù hợp nhất với các phương án: chi phí nghiên cứu (research phase) bao gồm cả chi phí nghiên cứu quy trình ($27,000) và chi phí nghiên cứu thị trường ($10,000). Do đó, tổng chi phí nghiên cứu phải ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là $27,000 + $10,000 = $37,000. Khoản $38,000 là chi phí phát triển và sẽ được xử lý khác (có thể vốn hóa hoặc ghi nhận vào chi phí tùy điều kiện).
Trong các khoản chi phí được đưa ra:
* $38,000 phát triển kỹ thuật mới sẽ sớm được áp dụng để cắt giảm chi phí sản xuất: Khoản chi phí này thuộc giai đoạn phát triển (development phase) vì nó liên quan đến việc áp dụng kiến thức mới để tạo ra sản phẩm hoặc quy trình mới có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Theo IAS 38, chi phí phát triển chỉ được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt (ví dụ: khả năng hoàn thành, ý định sử dụng, khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, sự sẵn có của nguồn lực, v.v.). Nếu không đáp ứng các điều kiện này hoặc nếu công ty lựa chọn không vốn hóa, chi phí này sẽ được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
* $27,000 nghiên cứu quy trình mới để cải thiện chất lượng sản phẩm tiêu chuẩn: Đây là một ví dụ điển hình về chi phí nghiên cứu (research phase) vì nó tập trung vào việc tìm kiếm kiến thức mới về quy trình. Theo IAS 38, chi phí nghiên cứu luôn được ghi nhận vào chi phí trong kỳ và không được vốn hóa.
* $10,000 nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại của một loại sản phẩm mới: Chi phí nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại của một sản phẩm mới cũng được xem là chi phí nghiên cứu và phải được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
Câu hỏi yêu cầu xác định khoản chi phí nghiên cứu (research expenditure) phải ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Theo quy định của IAS 38, chi phí nghiên cứu không được vốn hóa và phải được ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong kỳ.
Trong trường hợp này, khoản chi phí nghiên cứu quy trình mới ($27,000) và chi phí nghiên cứu thị trường ($10,000) đều thuộc phạm vi chi phí nghiên cứu. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ hỏi về 'research expenditure'. Theo IAS 38, 'research phase' là giai đoạn tìm kiếm kiến thức mới. Khoản 38,000 USD là chi phí phát triển ('development phase'), vì nó liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật mới để cắt giảm chi phí sản xuất. Chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện. Tuy nhiên, câu hỏi tập trung vào 'research expenditure'. Khoản 27,000 USD là chi phí nghiên cứu quy trình mới để cải thiện chất lượng. Khoản 10,000 USD là chi phí nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại. Cả hai khoản này đều thuộc chi phí nghiên cứu và không được vốn hóa.
Tuy nhiên, cách đặt câu hỏi 'How much should be charged as research expenditure in profit or loss?' có thể hiểu theo hai hướng: hoặc chỉ các chi phí thuộc giai đoạn nghiên cứu thuần túy, hoặc bao gồm cả các chi phí phát triển không đáp ứng điều kiện vốn hóa. Dựa trên cách phân loại thông thường và theo chuẩn mực IAS 38, khoản chi phí trực tiếp liên quan đến 'research' (nghiên cứu) là 27,000 USD. Khoản 38,000 USD là chi phí 'development' (phát triển). Khoản 10,000 USD là 'market research' thường cũng được xem là chi phí nghiên cứu.
Nếu hiểu 'research expenditure' là chi phí thuộc giai đoạn nghiên cứu theo IAS 38, thì chỉ có 27,000 USD là chi phí nghiên cứu trực tiếp. Tuy nhiên, nếu bao gồm cả nghiên cứu thị trường, thì tổng cộng là 27,000 + 10,000 = 37,000 USD. Khoản 38,000 USD là chi phí phát triển và có thể được vốn hóa (tùy điều kiện) hoặc ghi nhận vào chi phí. Câu hỏi không nói rõ liệu chi phí phát triển có đáp ứng điều kiện vốn hóa hay không, nhưng nó nhấn mạnh 'research expenditure'.
Theo cách hiểu thông thường và phù hợp nhất với các phương án: chi phí nghiên cứu (research phase) bao gồm cả chi phí nghiên cứu quy trình ($27,000) và chi phí nghiên cứu thị trường ($10,000). Do đó, tổng chi phí nghiên cứu phải ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là $27,000 + $10,000 = $37,000. Khoản $38,000 là chi phí phát triển và sẽ được xử lý khác (có thể vốn hóa hoặc ghi nhận vào chi phí tùy điều kiện).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng