Theo tâm lý người bệnh và màu sắc thì màu trắng tạo cảm giác:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Màu trắng thường gợi lên cảm giác sạch sẽ, tinh khiết và mát mẻ. Trong môi trường bệnh viện hoặc liên quan đến sức khỏe, màu trắng thường được sử dụng để tạo cảm giác vô trùng và yên bình, do đó tạo cảm giác mát lạnh.
Với hơn 460 câu ôn thi trắc nghiệm tâm lý học có đáp án sẽ là đề cương ôn thi thật hữu ích dành cho các bạn sinh viên, giúp bạn hệ thống kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này đề cập đến mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế. Các lựa chọn 2 và 3 đều thể hiện những hành vi đúng đắn và cần thiết của nhân viên y tế đối với bệnh nhân. Lựa chọn 1, 'Phải làm vừa lòng bệnh nhân', mặc dù có vẻ đúng, nhưng không phải lúc nào cũng khả thi hoặc phù hợp, vì đôi khi việc điều trị có thể gây khó chịu cho bệnh nhân. Tuy nhiên, lựa chọn 4, 'Phong bì cho cán bộ y tế', là một hành vi sai trái, vi phạm đạo đức nghề nghiệp và pháp luật. Do đó, đây là đáp án không thuộc về quan hệ đúng đắn giữa người bệnh và nhân viên y tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đặc điểm tâm lý sức khỏe của lứa tuổi thanh niên.
Phương án 1: Lo sợ - Đây không phải là đặc điểm bao quát toàn bộ lứa tuổi thanh niên.
Phương án 2: Xem nhẹ bệnh tật, quan tâm nhiều hơn về thẩm mỹ - Đây là đặc điểm khá đúng với lứa tuổi thanh niên, họ thường chú trọng đến vẻ bề ngoài và ít quan tâm đến sức khỏe một cách sâu sắc.
Phương án 3: Ổn định, hiểu biết nhiều về xã hội - Đặc điểm này thường phù hợp với lứa tuổi trưởng thành hơn là thanh niên.
Phương án 4: Hoang mang, lo âu và sinh khó tính - Đây có thể là biểu hiện của một số thanh niên nhưng không phải là đặc điểm chung.
Vậy đáp án đúng là phương án 2.
Phương án 1: Lo sợ - Đây không phải là đặc điểm bao quát toàn bộ lứa tuổi thanh niên.
Phương án 2: Xem nhẹ bệnh tật, quan tâm nhiều hơn về thẩm mỹ - Đây là đặc điểm khá đúng với lứa tuổi thanh niên, họ thường chú trọng đến vẻ bề ngoài và ít quan tâm đến sức khỏe một cách sâu sắc.
Phương án 3: Ổn định, hiểu biết nhiều về xã hội - Đặc điểm này thường phù hợp với lứa tuổi trưởng thành hơn là thanh niên.
Phương án 4: Hoang mang, lo âu và sinh khó tính - Đây có thể là biểu hiện của một số thanh niên nhưng không phải là đặc điểm chung.
Vậy đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm rối loạn tâm lý *không* thường gặp ở bệnh nhân nội khoa.
* Lo lắng, trầm lặng, tự cách ly, ít thổ lộ: Đây là những biểu hiện tâm lý rất thường gặp ở bệnh nhân nội khoa do lo sợ về bệnh tật, quá trình điều trị, và các vấn đề cá nhân khác.
* Thất vọng, hoài nghi: Bệnh nhân có thể thất vọng về tiến trình điều trị, kết quả không như mong đợi, hoặc hoài nghi về khả năng chữa khỏi bệnh của bác sĩ và phương pháp điều trị.
* Mất tính độc lập, cảm giác bất lực và lệ thuộc: Bệnh tật thường khiến bệnh nhân mất khả năng tự chăm sóc bản thân, dẫn đến cảm giác bất lực và phải phụ thuộc vào người khác.
* Cảm thấy vui vẻ, hưng phấn: Đây không phải là trạng thái tâm lý điển hình của bệnh nhân nội khoa, đặc biệt là những người đang phải đối mặt với bệnh tật nghiêm trọng. Trạng thái vui vẻ, hưng phấn quá mức có thể là dấu hiệu của một rối loạn tâm thần khác (ví dụ: giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực), chứ không phải là rối loạn tâm lý chung của bệnh nhân nội khoa.
Vậy, "Cảm thấy vui vẻ, hưng phấn" là đáp án ít khả năng xảy ra nhất so với các đáp án còn lại.
* Lo lắng, trầm lặng, tự cách ly, ít thổ lộ: Đây là những biểu hiện tâm lý rất thường gặp ở bệnh nhân nội khoa do lo sợ về bệnh tật, quá trình điều trị, và các vấn đề cá nhân khác.
* Thất vọng, hoài nghi: Bệnh nhân có thể thất vọng về tiến trình điều trị, kết quả không như mong đợi, hoặc hoài nghi về khả năng chữa khỏi bệnh của bác sĩ và phương pháp điều trị.
* Mất tính độc lập, cảm giác bất lực và lệ thuộc: Bệnh tật thường khiến bệnh nhân mất khả năng tự chăm sóc bản thân, dẫn đến cảm giác bất lực và phải phụ thuộc vào người khác.
* Cảm thấy vui vẻ, hưng phấn: Đây không phải là trạng thái tâm lý điển hình của bệnh nhân nội khoa, đặc biệt là những người đang phải đối mặt với bệnh tật nghiêm trọng. Trạng thái vui vẻ, hưng phấn quá mức có thể là dấu hiệu của một rối loạn tâm thần khác (ví dụ: giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực), chứ không phải là rối loạn tâm lý chung của bệnh nhân nội khoa.
Vậy, "Cảm thấy vui vẻ, hưng phấn" là đáp án ít khả năng xảy ra nhất so với các đáp án còn lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm một cảm xúc *không* phải là cảm xúc thường gặp ở trẻ trước khi mổ. Các phương án 'Sợ đau đớn', 'Sợ xa gia đình' và 'Sợ bị bỏ rơi' đều là những lo lắng phổ biến ở trẻ nhỏ khi phải đối diện với phẫu thuật. Ngược lại, 'Hài lòng' không phải là một cảm xúc phù hợp trong tình huống này. Do đó, đáp án đúng là 'Hài lòng'.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sự phát triển của giao tiếp trong thế giới động vật.
* Nhện: Nhện chủ yếu giao tiếp thông qua rung động và pheromone, đây là những hình thức giao tiếp sơ khai. Chúng không có hệ thống giao tiếp phức tạp như các loài động vật xã hội.
* Kiến: Kiến là loài động vật xã hội cao, chúng có hệ thống giao tiếp phức tạp sử dụng pheromone để truyền tải thông tin về thức ăn, nguy hiểm và các hoạt động xã hội khác. Đây là một ví dụ điển hình của giao tiếp thực sự.
* Rắn: Rắn chủ yếu sử dụng khứu giác và cảm nhận rung động để nhận biết môi trường xung quanh và giao tiếp với nhau ở mức độ hạn chế. Giao tiếp của chúng không phức tạp và không được coi là giao tiếp 'thực sự'.
* Muỗi: Muỗi chủ yếu giao tiếp thông qua âm thanh vỗ cánh và pheromone để tìm bạn tình. Mặc dù chúng có giao tiếp, nhưng nó rất đơn giản và không phức tạp như giao tiếp của các loài động vật xã hội.
Trong các lựa chọn trên, nhện và rắn thể hiện mầm móng của giao tiếp nhưng không thực sự là giao tiếp theo nghĩa phức tạp như ở kiến. Tuy nhiên, nhện sử dụng tơ và rung động để 'giao tiếp' với con mồi và bạn tình phức tạp hơn rắn. Vì vậy, nhện phù hợp hơn với tiêu chí "có mầm móng của sự giao tiếp". Rắn chủ yếu dựa vào các giác quan đơn giản hơn để tương tác với môi trường. Tuy nhiên, đáp án nhện có vẻ hợp lý hơn do sự đa dạng trong cách chúng sử dụng tơ và rung động. Tuy nhiên, do kiến thể hiện một hệ thống giao tiếp phức tạp, đáp án phù hợp nhất là nhện hoặc rắn. Xem xét sự thiếu rõ ràng trong câu hỏi và đáp án, có thể không có đáp án hoàn toàn đúng, nhưng rắn có vẻ phù hợp nhất do hình thức giao tiếp đơn giản và ít phức tạp hơn so với các loài khác được liệt kê, và thể hiện 'mầm móng' giao tiếp.
* Nhện: Nhện chủ yếu giao tiếp thông qua rung động và pheromone, đây là những hình thức giao tiếp sơ khai. Chúng không có hệ thống giao tiếp phức tạp như các loài động vật xã hội.
* Kiến: Kiến là loài động vật xã hội cao, chúng có hệ thống giao tiếp phức tạp sử dụng pheromone để truyền tải thông tin về thức ăn, nguy hiểm và các hoạt động xã hội khác. Đây là một ví dụ điển hình của giao tiếp thực sự.
* Rắn: Rắn chủ yếu sử dụng khứu giác và cảm nhận rung động để nhận biết môi trường xung quanh và giao tiếp với nhau ở mức độ hạn chế. Giao tiếp của chúng không phức tạp và không được coi là giao tiếp 'thực sự'.
* Muỗi: Muỗi chủ yếu giao tiếp thông qua âm thanh vỗ cánh và pheromone để tìm bạn tình. Mặc dù chúng có giao tiếp, nhưng nó rất đơn giản và không phức tạp như giao tiếp của các loài động vật xã hội.
Trong các lựa chọn trên, nhện và rắn thể hiện mầm móng của giao tiếp nhưng không thực sự là giao tiếp theo nghĩa phức tạp như ở kiến. Tuy nhiên, nhện sử dụng tơ và rung động để 'giao tiếp' với con mồi và bạn tình phức tạp hơn rắn. Vì vậy, nhện phù hợp hơn với tiêu chí "có mầm móng của sự giao tiếp". Rắn chủ yếu dựa vào các giác quan đơn giản hơn để tương tác với môi trường. Tuy nhiên, đáp án nhện có vẻ hợp lý hơn do sự đa dạng trong cách chúng sử dụng tơ và rung động. Tuy nhiên, do kiến thể hiện một hệ thống giao tiếp phức tạp, đáp án phù hợp nhất là nhện hoặc rắn. Xem xét sự thiếu rõ ràng trong câu hỏi và đáp án, có thể không có đáp án hoàn toàn đúng, nhưng rắn có vẻ phù hợp nhất do hình thức giao tiếp đơn giản và ít phức tạp hơn so với các loài khác được liệt kê, và thể hiện 'mầm móng' giao tiếp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng