Nhóm chứng trong nghiên cứu thuần tập là:
Đáp án đúng: A
Sưu tầm 550+ Câu trắc nghiệm Dịch tễ học có đáp án đầy đủ, nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ kiến thức, để chuẩn bị cho kì thi sắp tới!
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định phương pháp suy luận được sử dụng để hình thành giả thuyết về mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và bệnh đường hô hấp.
- Xét trên sự khác biệt: Phương pháp này tập trung vào việc so sánh các trường hợp có và không có yếu tố nghi ngờ (ở đây là ô nhiễm không khí) và xem liệu sự khác biệt đó có liên quan đến sự khác biệt về kết quả (bệnh đường hô hấp) hay không. Trong trường hợp này, người ta so sánh thành phố có ô nhiễm (và có bệnh) với thành phố không ô nhiễm (và không có bệnh), do đó đây là phương pháp phù hợp.
- Xét trên sự cùng tồn tại của bệnh và yếu tố: Phương pháp này tập trung vào việc xem xét liệu một yếu tố và một bệnh có cùng xuất hiện hay không. Trong trường hợp này, ô nhiễm không khí và bệnh đường hô hấp cùng tồn tại ở một thành phố, điều này củng cố giả thuyết. Vì vậy, đây cũng là một cách xem xét.
- Xét trên sự cùng tồn tại của hai bệnh: Phương án này không phù hợp vì câu hỏi chỉ đề cập đến một bệnh (bệnh đường hô hấp) và một yếu tố (ô nhiễm không khí), không phải hai bệnh.
- Xét trên sự cùng diễn biến: Phương pháp này tập trung vào việc xem xét liệu sự thay đổi của một yếu tố có đi kèm với sự thay đổi của một kết quả hay không. Ví dụ, nếu mức độ ô nhiễm tăng lên và số ca bệnh đường hô hấp cũng tăng lên, thì đây là sự cùng diễn biến. Tuy nhiên, thông tin trong câu hỏi không cung cấp dữ liệu về sự thay đổi theo thời gian, mà chỉ so sánh hai thành phố khác nhau tại một thời điểm.
Như vậy, phương án phù hợp nhất là Xét trên sự khác biệt vì nó mô tả chính xác cách giả thuyết được hình thành dựa trên sự so sánh giữa hai thành phố với điều kiện không khí khác nhau và sự xuất hiện/không xuất hiện của bệnh đường hô hấp.
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu. Trong nghiên cứu hồi cứu, nhà nghiên cứu bắt đầu với kết quả (vàng da sơ sinh) và sau đó nhìn lại quá khứ để tìm kiếm các yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân tiềm ẩn. Ở đây, nhà nghiên cứu đã chọn hai nhóm trẻ (có và không có vàng da) và thu thập thông tin về lịch sử mang thai và sinh nở của mẹ chúng để xác định các yếu tố liên quan đến vàng da sơ sinh.
- Nghiên cứu ngang: Thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, không theo dõi theo thời gian.
- Nghiên cứu tương lai: Theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem ai phát triển bệnh và ai không.
- Tỷ lệ mới mắc: Đo lường số ca bệnh mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định, không phải là một loại nghiên cứu.
Thử nghiệm ngẫu nhiên là một phương pháp nghiên cứu trong đó các đối tượng được gán ngẫu nhiên vào các nhóm khác nhau (ví dụ: nhóm điều trị và nhóm chứng). Loại thử nghiệm này thường được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả của một phương pháp điều trị mới. Do đó, "Thử nghiệm ngẫu nhiên" đồng nghĩa với "Thử nghiệm lâm sàng". Các lựa chọn khác không phù hợp vì nghiên cứu tương quan chỉ ra mối liên hệ giữa các biến mà không chứng minh quan hệ nhân quả, nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc đo lường tỷ lệ bệnh hiện có trong một quần thể tại một thời điểm nhất định, và nghiên cứu hồi cứu xem xét dữ liệu trong quá khứ để xác định các yếu tố nguy cơ.
Trong thử nghiệm lâm sàng, đối tượng tham gia có thể là bệnh nhân (để đánh giá hiệu quả điều trị) hoặc người khỏe mạnh (để đánh giá tính an toàn, dược động học...). Cá thể là đơn vị cơ bản được nghiên cứu trong thử nghiệm.
Nghiên cứu thực nghiệm là loại nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu chủ động can thiệp vào đối tượng nghiên cứu (ví dụ: áp dụng một biện pháp can thiệp, thay đổi một yếu tố) và sau đó quan sát kết quả. Điều này khác với các loại nghiên cứu khác như nghiên cứu tương quan (chỉ tìm mối liên hệ giữa các biến), nghiên cứu theo dõi (quan sát đối tượng theo thời gian mà không can thiệp), và nghiên cứu hồi cứu (nhìn lại quá khứ để tìm hiểu nguyên nhân). Vì vậy, "Nghiên cứu can thiệp" là đáp án chính xác nhất, vì nó bao hàm hành động chủ động tác động lên đối tượng để quan sát kết quả.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.