Căn cứ vào số lượng người mua bán, thị trường không bao gồm:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Thị trường "hoàn hảo" không phải là một loại thị trường được phân loại dựa trên số lượng người mua và người bán như các loại thị trường cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, hoặc cạnh tranh độc quyền. Các loại thị trường này được phân biệt dựa trên số lượng doanh nghiệp, mức độ khác biệt của sản phẩm, và khả năng kiểm soát giá cả của doanh nghiệp.
Sưu tầm và chia sẻ bộ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án dành cho các bạn sinh viên, sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra. Mời các bạn tham khảo!
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có các đặc điểm sau: có nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất, thông tin hoàn hảo và dễ dàng gia nhập/rời bỏ thị trường. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* Thị trường xe máy thường có một số lượng lớn nhà sản xuất, nhưng sản phẩm không hoàn toàn đồng nhất (có nhiều thương hiệu và mẫu mã khác nhau), và việc gia nhập thị trường có rào cản nhất định (vốn, công nghệ).
* Thị trường nhà hàng cũng có nhiều người bán, nhưng sản phẩm (món ăn, dịch vụ) rất khác biệt và có tính cá nhân hóa cao, không đáp ứng tiêu chí sản phẩm đồng nhất.
* Thị trường nông sản, đặc biệt là các loại nông sản thô (ví dụ: gạo, ngô, lúa mì) thường có số lượng lớn người sản xuất, sản phẩm tương đối đồng nhất, thông tin tương đối dễ tiếp cận, và việc gia nhập/rời bỏ thị trường dễ dàng hơn so với hai thị trường trên.
Do đó, thị trường nông sản gần với thị trường cạnh tranh hoàn hảo hơn.
Vậy đáp án đúng là C và do đó đáp án D (Cả B và C đều đúng) cũng đúng.
* Thị trường xe máy thường có một số lượng lớn nhà sản xuất, nhưng sản phẩm không hoàn toàn đồng nhất (có nhiều thương hiệu và mẫu mã khác nhau), và việc gia nhập thị trường có rào cản nhất định (vốn, công nghệ).
* Thị trường nhà hàng cũng có nhiều người bán, nhưng sản phẩm (món ăn, dịch vụ) rất khác biệt và có tính cá nhân hóa cao, không đáp ứng tiêu chí sản phẩm đồng nhất.
* Thị trường nông sản, đặc biệt là các loại nông sản thô (ví dụ: gạo, ngô, lúa mì) thường có số lượng lớn người sản xuất, sản phẩm tương đối đồng nhất, thông tin tương đối dễ tiếp cận, và việc gia nhập/rời bỏ thị trường dễ dàng hơn so với hai thị trường trên.
Do đó, thị trường nông sản gần với thị trường cạnh tranh hoàn hảo hơn.
Vậy đáp án đúng là C và do đó đáp án D (Cả B và C đều đúng) cũng đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Công thức tính hệ số co giãn cầu theo giá (PED) sử dụng phương pháp điểm trung bình (midpoint method) như sau:
PED = (% thay đổi về lượng cầu) / (% thay đổi về giá)
% thay đổi về lượng cầu = (Lượng cầu mới - Lượng cầu cũ) / ((Lượng cầu mới + Lượng cầu cũ)/2) * 100
% thay đổi về giá = (Giá mới - Giá cũ) / ((Giá mới + Giá cũ)/2) * 100
Trong trường hợp này:
Lượng cầu cũ = 10, Lượng cầu mới = 8
Giá cũ = 2, Giá mới = 2.2
% thay đổi về lượng cầu = (8 - 10) / ((8 + 10) / 2) * 100 = -2 / 9 * 100 ≈ -22.22%
% thay đổi về giá = (2.2 - 2) / ((2.2 + 2) / 2) * 100 = 0.2 / 2.1 * 100 ≈ 9.52%
PED = -22.22% / 9.52% ≈ -2.33
Vì giá trị gần nhất với kết quả tính toán là -2, nên đáp án đúng là -2.
PED = (% thay đổi về lượng cầu) / (% thay đổi về giá)
% thay đổi về lượng cầu = (Lượng cầu mới - Lượng cầu cũ) / ((Lượng cầu mới + Lượng cầu cũ)/2) * 100
% thay đổi về giá = (Giá mới - Giá cũ) / ((Giá mới + Giá cũ)/2) * 100
Trong trường hợp này:
Lượng cầu cũ = 10, Lượng cầu mới = 8
Giá cũ = 2, Giá mới = 2.2
% thay đổi về lượng cầu = (8 - 10) / ((8 + 10) / 2) * 100 = -2 / 9 * 100 ≈ -22.22%
% thay đổi về giá = (2.2 - 2) / ((2.2 + 2) / 2) * 100 = 0.2 / 2.1 * 100 ≈ 9.52%
PED = -22.22% / 9.52% ≈ -2.33
Vì giá trị gần nhất với kết quả tính toán là -2, nên đáp án đúng là -2.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến các cấp độ thị trường mà doanh nghiệp có thể nhắm đến. Các cấp độ này thường được phân loại dựa trên mức độ quan tâm và phạm vi tiếp cận của doanh nghiệp.
* Thị trường chung (Mass Market): Đây là thị trường lớn, không phân biệt nhiều về nhu cầu và đặc điểm của khách hàng. Doanh nghiệp cố gắng tiếp cận càng nhiều người càng tốt.
* Thị trường sản phẩm (Product Market): Tập trung vào một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Doanh nghiệp nhắm đến những khách hàng có nhu cầu liên quan đến sản phẩm này.
* Thị trường thích hợp (Niche Market): Một phân khúc nhỏ hơn của thị trường, với những nhu cầu và mong muốn rất cụ thể. Doanh nghiệp tập trung vào việc đáp ứng những nhu cầu này một cách chuyên biệt.
* Thị trường cá thể (Individual Market) hay thị trường 1-1: Doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ "may đo" để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng cá nhân. Mức độ quan tâm và cá nhân hóa cao nhất.
Trong các lựa chọn trên, "Thị trường sản phẩm" không được xem là một cấp độ thị trường theo mức độ quan tâm đến thị trường của doanh nghiệp, nó chỉ đơn giản là thị trường tập trung vào một sản phẩm cụ thể. Do vậy, đây là đáp án không phù hợp nhất so với ba đáp án còn lại, vốn là các cấp độ thị trường dựa trên mức độ quan tâm của doanh nghiệp.
* Thị trường chung (Mass Market): Đây là thị trường lớn, không phân biệt nhiều về nhu cầu và đặc điểm của khách hàng. Doanh nghiệp cố gắng tiếp cận càng nhiều người càng tốt.
* Thị trường sản phẩm (Product Market): Tập trung vào một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Doanh nghiệp nhắm đến những khách hàng có nhu cầu liên quan đến sản phẩm này.
* Thị trường thích hợp (Niche Market): Một phân khúc nhỏ hơn của thị trường, với những nhu cầu và mong muốn rất cụ thể. Doanh nghiệp tập trung vào việc đáp ứng những nhu cầu này một cách chuyên biệt.
* Thị trường cá thể (Individual Market) hay thị trường 1-1: Doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ "may đo" để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng cá nhân. Mức độ quan tâm và cá nhân hóa cao nhất.
Trong các lựa chọn trên, "Thị trường sản phẩm" không được xem là một cấp độ thị trường theo mức độ quan tâm đến thị trường của doanh nghiệp, nó chỉ đơn giản là thị trường tập trung vào một sản phẩm cụ thể. Do vậy, đây là đáp án không phù hợp nhất so với ba đáp án còn lại, vốn là các cấp độ thị trường dựa trên mức độ quan tâm của doanh nghiệp.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để kinh doanh thành công các sản phẩm bổ sung (complementary products), doanh nghiệp cần nắm vững các yếu tố sau:
* Thời gian thay thế: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến sản phẩm bổ sung, nhưng nó ảnh hưởng đến vòng đời sản phẩm chính và do đó ảnh hưởng đến nhu cầu sản phẩm bổ sung.
* Sự biến động giá cả sản phẩm có liên quan: Giá của sản phẩm chính ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu của sản phẩm bổ sung. Nếu giá sản phẩm chính tăng, nhu cầu sản phẩm bổ sung có thể giảm và ngược lại.
* Tốc độ thay thế: Tốc độ mà người tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm thay thế khác cũng ảnh hưởng đến nhu cầu của sản phẩm bổ sung.
Do đó, đáp án chính xác nhất là cả A, B và C.
* Thời gian thay thế: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến sản phẩm bổ sung, nhưng nó ảnh hưởng đến vòng đời sản phẩm chính và do đó ảnh hưởng đến nhu cầu sản phẩm bổ sung.
* Sự biến động giá cả sản phẩm có liên quan: Giá của sản phẩm chính ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu của sản phẩm bổ sung. Nếu giá sản phẩm chính tăng, nhu cầu sản phẩm bổ sung có thể giảm và ngược lại.
* Tốc độ thay thế: Tốc độ mà người tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm thay thế khác cũng ảnh hưởng đến nhu cầu của sản phẩm bổ sung.
Do đó, đáp án chính xác nhất là cả A, B và C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nghiên cứu thị trường vĩ mô tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường. Trong các lựa chọn trên:
1. Nghiên cứu tổng cung và tổng cầu: Đây là một phần quan trọng của nghiên cứu vĩ mô, vì nó xem xét sự cân bằng giữa tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà các nhà sản xuất sẵn sàng cung cấp và tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau.
2. Nghiên cứu người mua, người bán trên thị trường: Nghiên cứu này thường thuộc về phạm vi nghiên cứu vi mô hơn, tập trung vào hành vi của các cá nhân hoặc doanh nghiệp cụ thể trên thị trường.
3. Nghiên cứu giá cả thị trường: Giá cả là một yếu tố quan trọng trong cả nghiên cứu vĩ mô và vi mô, nhưng trong bối cảnh vĩ mô, nó thường được xem xét liên quan đến các yếu tố như lạm phát và các chính sách tiền tệ.
4. Nghiên cứu hiện trường: Nghiên cứu này không phải là một yếu tố cốt lõi trong nghiên cứu vĩ mô.
5. Nghiên cứu các mối quan hệ trên thị trường: Nghiên cứu này bao gồm các yếu tố như chuỗi cung ứng, cạnh tranh và các yếu tố khác ảnh hưởng đến cách thị trường hoạt động.
Do đó, các yếu tố 1, 3 và 5 phù hợp nhất với nghiên cứu thị trường vĩ mô.
1. Nghiên cứu tổng cung và tổng cầu: Đây là một phần quan trọng của nghiên cứu vĩ mô, vì nó xem xét sự cân bằng giữa tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà các nhà sản xuất sẵn sàng cung cấp và tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau.
2. Nghiên cứu người mua, người bán trên thị trường: Nghiên cứu này thường thuộc về phạm vi nghiên cứu vi mô hơn, tập trung vào hành vi của các cá nhân hoặc doanh nghiệp cụ thể trên thị trường.
3. Nghiên cứu giá cả thị trường: Giá cả là một yếu tố quan trọng trong cả nghiên cứu vĩ mô và vi mô, nhưng trong bối cảnh vĩ mô, nó thường được xem xét liên quan đến các yếu tố như lạm phát và các chính sách tiền tệ.
4. Nghiên cứu hiện trường: Nghiên cứu này không phải là một yếu tố cốt lõi trong nghiên cứu vĩ mô.
5. Nghiên cứu các mối quan hệ trên thị trường: Nghiên cứu này bao gồm các yếu tố như chuỗi cung ứng, cạnh tranh và các yếu tố khác ảnh hưởng đến cách thị trường hoạt động.
Do đó, các yếu tố 1, 3 và 5 phù hợp nhất với nghiên cứu thị trường vĩ mô.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng