Biểu hiện lâm sàng thường gặp của tiêu chảy cấp do virus Rota:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Tiêu chảy cấp do virus Rota có các biểu hiện lâm sàng thường gặp bao gồm: tiêu chảy, ối mửa, và phân nước vàng, hiếm khi có máu hoặc đàm. Vì vậy, đáp án "Tất cả đều đúng" là chính xác nhất.
tracnghiem.net sưu tầm và chia sẻ hơn 1300+ Câu trắc nghiệm Vi sinh vật có đáp án dành cho các bạn sinh viên, sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Môi trường phân biệt có chọn lọc là môi trường nuôi cấy vừa có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn nhất định, đồng thời cho phép các loại vi khuẩn khác phát triển, và có thể phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên các đặc tính sinh hóa của chúng.
* Môi trường Selenite F: Là môi trường chọn lọc, làm giàu để phân lập Salmonella từ phân và các mẫu khác.
* Môi trường SS (Salmonella-Shigella): Là môi trường chọn lọc và phân biệt dùng để phân lập Salmonella và Shigella từ các mẫu bệnh phẩm.
* Môi trường EMB (Eosin Methylene Blue): Là môi trường vừa chọn lọc vừa phân biệt. Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và phân biệt vi khuẩn Gram âm dựa trên khả năng lên men lactose và/hoặc sucrose.
* Môi trường Mac Conkey: Là môi trường chọn lọc và phân biệt. Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và phân biệt vi khuẩn Gram âm dựa trên khả năng lên men lactose.
Như vậy, tất cả các môi trường trên đều là môi trường phân biệt có chọn lọc đối với vi khuẩn đường ruột. Do đó, câu hỏi này có lẽ bị sai sót. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án ít có tính chọn lọc hơn cả thì đó là môi trường EMB và Mac Conkey vì chúng phân biệt dựa trên khả năng lên men đường (lactose, sucrose), trong khi Selenite F và SS tập trung vào việc chọn lọc Salmonella và Shigella. Vì EMB phổ biến hơn nên có lẽ đây là đáp án "ít" đúng nhất.
* Môi trường Selenite F: Là môi trường chọn lọc, làm giàu để phân lập Salmonella từ phân và các mẫu khác.
* Môi trường SS (Salmonella-Shigella): Là môi trường chọn lọc và phân biệt dùng để phân lập Salmonella và Shigella từ các mẫu bệnh phẩm.
* Môi trường EMB (Eosin Methylene Blue): Là môi trường vừa chọn lọc vừa phân biệt. Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và phân biệt vi khuẩn Gram âm dựa trên khả năng lên men lactose và/hoặc sucrose.
* Môi trường Mac Conkey: Là môi trường chọn lọc và phân biệt. Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và phân biệt vi khuẩn Gram âm dựa trên khả năng lên men lactose.
Như vậy, tất cả các môi trường trên đều là môi trường phân biệt có chọn lọc đối với vi khuẩn đường ruột. Do đó, câu hỏi này có lẽ bị sai sót. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án ít có tính chọn lọc hơn cả thì đó là môi trường EMB và Mac Conkey vì chúng phân biệt dựa trên khả năng lên men đường (lactose, sucrose), trong khi Selenite F và SS tập trung vào việc chọn lọc Salmonella và Shigella. Vì EMB phổ biến hơn nên có lẽ đây là đáp án "ít" đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trực khuẩn lỵ (Shigella) có các tính chất sinh hóa đặc trưng sau:
- Indole (+): Sinh indole.
- Urease (-): Không sinh urease.
- H2S (-): Không sinh H2S.
- Citrate (-): Không sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
Như vậy, đáp án đúng là Indole (+), Urease (-), H2S (-), Citrate (-). Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Đáp án gần đúng nhất là phương án 3.
- Indole (+): Sinh indole.
- Urease (-): Không sinh urease.
- H2S (-): Không sinh H2S.
- Citrate (-): Không sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
Như vậy, đáp án đúng là Indole (+), Urease (-), H2S (-), Citrate (-). Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Đáp án gần đúng nhất là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa) là một loại vi khuẩn hiếu khí bắt buộc, nghĩa là chúng cần oxy để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, trong một số điều kiện nhất định, chúng có thể sử dụng các chất khác thay vì oxy để tạo năng lượng, nhưng oxy vẫn là lựa chọn ưu tiên của chúng.
* Hiếu khí tùy nghi: Có thể sống trong môi trường có hoặc không có oxy, nhưng phát triển tốt hơn khi có oxy. Trực khuẩn mủ xanh không phải là vi khuẩn hiếu khí tùy nghi.
* Hiếu khí bắt buộc: Bắt buộc phải có oxy để tồn tại. Đây là đặc điểm của trực khuẩn mủ xanh.
* Kị khí bắt buộc: Chỉ có thể sống trong môi trường không có oxy. Trực khuẩn mủ xanh không phải là vi khuẩn kị khí bắt buộc.
* Hiếu kị khí tùy nghi: Có thể sống trong môi trường có hoặc không có oxy, nhưng không phát triển tốt trong môi trường có oxy.
Vì vậy, đáp án chính xác là trực khuẩn mủ xanh là vi khuẩn hiếu khí bắt buộc.
* Hiếu khí tùy nghi: Có thể sống trong môi trường có hoặc không có oxy, nhưng phát triển tốt hơn khi có oxy. Trực khuẩn mủ xanh không phải là vi khuẩn hiếu khí tùy nghi.
* Hiếu khí bắt buộc: Bắt buộc phải có oxy để tồn tại. Đây là đặc điểm của trực khuẩn mủ xanh.
* Kị khí bắt buộc: Chỉ có thể sống trong môi trường không có oxy. Trực khuẩn mủ xanh không phải là vi khuẩn kị khí bắt buộc.
* Hiếu kị khí tùy nghi: Có thể sống trong môi trường có hoặc không có oxy, nhưng không phát triển tốt trong môi trường có oxy.
Vì vậy, đáp án chính xác là trực khuẩn mủ xanh là vi khuẩn hiếu khí bắt buộc.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa) có khả năng tiết ra nhiều loại độc tố gây bệnh, bao gồm:
* Độc tố gây tiêu huyết (hemolysin): Phá hủy tế bào hồng cầu, gây thiếu máu.
* Độc tố ruột (enterotoxin): Gây rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
* Nội độc tố (endotoxin) và ngoại độc tố (exotoxin): Gây tổn thương tế bào, viêm nhiễm.
Độc tố dịch hạch không phải là độc tố do trực khuẩn mủ xanh tiết ra mà là do vi khuẩn Yersinia pestis (vi khuẩn gây bệnh dịch hạch) tiết ra.
* Độc tố gây tiêu huyết (hemolysin): Phá hủy tế bào hồng cầu, gây thiếu máu.
* Độc tố ruột (enterotoxin): Gây rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
* Nội độc tố (endotoxin) và ngoại độc tố (exotoxin): Gây tổn thương tế bào, viêm nhiễm.
Độc tố dịch hạch không phải là độc tố do trực khuẩn mủ xanh tiết ra mà là do vi khuẩn Yersinia pestis (vi khuẩn gây bệnh dịch hạch) tiết ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa) là một loại vi khuẩn Gram âm, hiếu khí, không sinh bào tử, có khả năng di động và thường gặp trong môi trường. Đặc điểm sinh hóa quan trọng của nó bao gồm:
* Glucose (+): Có khả năng lên men glucose.
* Lactose (-): Không có khả năng lên men lactose.
* Maltose (-): Không có khả năng lên men maltose.
* Citrate (+): Có khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
* Urea (-): Không có khả năng phân giải ure (hoặc phân giải rất chậm).
* PAD (-): Âm tính với phản ứng Phenylalanine deaminase.
Dựa trên những đặc điểm này, đáp án đúng nhất là Glucose (+), Lactose (-), Maltose (-), Citrate (+), Urea (-), PAD (-). Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp hoàn toàn. Đáp án gần đúng nhất là đáp án 3, nhưng Urea trong đáp án này lại là (-), trong khi Urea có thể dương tính yếu hoặc dương tính chậm tùy theo chủng. Vì vậy, câu hỏi này có vẻ không chính xác hoặc thiếu thông tin, nhưng dựa trên các lựa chọn hiện có, ta chọn đáp án gần đúng nhất.
*Lưu ý: Có sự khác biệt nhỏ về tính chất sinh hóa của trực khuẩn mủ xanh tùy theo chủng và điều kiện thí nghiệm. Tuy nhiên, các tính chất Glucose (+), Lactose (-), Maltose (-) là khá ổn định.*
* Glucose (+): Có khả năng lên men glucose.
* Lactose (-): Không có khả năng lên men lactose.
* Maltose (-): Không có khả năng lên men maltose.
* Citrate (+): Có khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
* Urea (-): Không có khả năng phân giải ure (hoặc phân giải rất chậm).
* PAD (-): Âm tính với phản ứng Phenylalanine deaminase.
Dựa trên những đặc điểm này, đáp án đúng nhất là Glucose (+), Lactose (-), Maltose (-), Citrate (+), Urea (-), PAD (-). Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp hoàn toàn. Đáp án gần đúng nhất là đáp án 3, nhưng Urea trong đáp án này lại là (-), trong khi Urea có thể dương tính yếu hoặc dương tính chậm tùy theo chủng. Vì vậy, câu hỏi này có vẻ không chính xác hoặc thiếu thông tin, nhưng dựa trên các lựa chọn hiện có, ta chọn đáp án gần đúng nhất.
*Lưu ý: Có sự khác biệt nhỏ về tính chất sinh hóa của trực khuẩn mủ xanh tùy theo chủng và điều kiện thí nghiệm. Tuy nhiên, các tính chất Glucose (+), Lactose (-), Maltose (-) là khá ổn định.*
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng