Với thể trạng bình thường, trong suốt thai kỳ bạn nên tăng cân khoảng bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Với thể trạng bình thường (BMI từ 18.5 đến 24.9), trong suốt thai kỳ, mẹ bầu nên tăng cân khoảng 10-12 kg để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Việc tăng cân quá ít hoặc quá nhiều đều có thể gây ra những ảnh hưởng không tốt đến thai kỳ.
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nhau tiền đạo (Placenta Previa) là một biến chứng thai kỳ nghiêm trọng, xảy ra khi nhau thai bám ở đoạn dưới tử cung, che phủ một phần hoặc hoàn toàn lỗ trong cổ tử cung. Vị trí bám bất thường này có thể gây ra chảy máu âm đạo không đau trong ba tháng cuối thai kỳ và có nguy cơ cao gây biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nhau thai nằm dưới thấp che phủ một phần hoặc hoàn toàn cửa ra cổ tử cung" là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về nhau tiền đạo. Theo y học, nhau tiền đạo được phân loại dựa trên mức độ che phủ lỗ trong cổ tử cung: nhau tiền đạo trung tâm (che phủ hoàn toàn), nhau tiền đạo bán trung tâm (che phủ một phần), nhau tiền đạo mép (mép nhau chạm lỗ trong cổ tử cung) và nhau bám thấp (bám ở đoạn dưới tử cung nhưng chưa đến lỗ trong cổ tử cung).
* Phương án 2: "Nhau thai không bám hoàn toàn vào thành tử cung" mô tả các tình trạng như nhau cài răng lược (placenta accreta, increta, percreta) hoặc nhau bong non, trong đó sự bám dính của nhau thai có vấn đề hoặc nhau thai bị bong ra khỏi thành tử cung. Đây không phải là định nghĩa của nhau tiền đạo.
* Phương án 3: "Một nhau nhỏ dường như thắt lấy bào thai" là một mô tả không có cơ sở khoa học và không liên quan đến bất kỳ tình trạng bất thường nào của nhau thai đã biết trong y học.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên" không đúng vì chỉ có phương án 1 là chính xác.
Do đó, phương án đúng nhất và chính xác nhất để định nghĩa "Nhau tiền đạo" là phương án 1.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nhau thai nằm dưới thấp che phủ một phần hoặc hoàn toàn cửa ra cổ tử cung" là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về nhau tiền đạo. Theo y học, nhau tiền đạo được phân loại dựa trên mức độ che phủ lỗ trong cổ tử cung: nhau tiền đạo trung tâm (che phủ hoàn toàn), nhau tiền đạo bán trung tâm (che phủ một phần), nhau tiền đạo mép (mép nhau chạm lỗ trong cổ tử cung) và nhau bám thấp (bám ở đoạn dưới tử cung nhưng chưa đến lỗ trong cổ tử cung).
* Phương án 2: "Nhau thai không bám hoàn toàn vào thành tử cung" mô tả các tình trạng như nhau cài răng lược (placenta accreta, increta, percreta) hoặc nhau bong non, trong đó sự bám dính của nhau thai có vấn đề hoặc nhau thai bị bong ra khỏi thành tử cung. Đây không phải là định nghĩa của nhau tiền đạo.
* Phương án 3: "Một nhau nhỏ dường như thắt lấy bào thai" là một mô tả không có cơ sở khoa học và không liên quan đến bất kỳ tình trạng bất thường nào của nhau thai đã biết trong y học.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên" không đúng vì chỉ có phương án 1 là chính xác.
Do đó, phương án đúng nhất và chính xác nhất để định nghĩa "Nhau tiền đạo" là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong thai kỳ, việc duy trì thói quen tập thể dục mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cả mẹ và bé, bao gồm giảm đau lưng, cải thiện tâm trạng, kiểm soát cân nặng, tăng cường sức bền và chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Tuy nhiên, cơ thể người phụ nữ trải qua nhiều thay đổi sinh lý đáng kể khi mang thai, do đó, thói quen tập luyện cần được điều chỉnh một cách cẩn trọng và phù hợp.
* Phương án 1: "Giữ như trước khi mang thai" là không chính xác. Mặc dù phụ nữ đã tập luyện thường xuyên trước khi mang thai có thể tiếp tục các bài tập quen thuộc, nhưng họ vẫn cần điều chỉnh cường độ, loại hình bài tập và tần suất để đảm bảo an toàn. Một số hoạt động có thể an toàn trước khi mang thai nhưng lại không phù hợp trong thai kỳ (ví dụ: các môn thể thao đối kháng, tập cường độ cao gây hụt hơi, các bài tập nằm ngửa lâu ở quý 2 và 3).
* Phương án 2: "Điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ" là đáp án chính xác nhất. Mỗi thai phụ có tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý và mức độ vận động khác nhau. Bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ là người có đủ chuyên môn để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của thai phụ, tư vấn về loại hình, cường độ, thời lượng tập luyện phù hợp, cũng như các dấu hiệu cần ngừng tập và các trường hợp chống chỉ định tập thể dục. Việc tuân thủ hướng dẫn y tế đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và thai nhi.
* Phương án 3: "Gián đoạn cho đến khi sinh bé xong" là không nên, trừ khi có chỉ định y tế đặc biệt. Trừ khi có các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng, việc hoàn toàn ngừng tập thể dục sẽ bỏ lỡ những lợi ích sức khỏe quan trọng mà vận động mang lại trong thai kỳ và có thể làm giảm khả năng phục hồi sau sinh.
* Phương án 4: "Chỉ tập trong 3 tháng đầu thai kỳ" là không chính xác. Tập thể dục có lợi và an toàn trong suốt cả ba quý của thai kỳ, miễn là thai phụ không có biến chứng và tuân thủ các hướng dẫn an toàn. Cần điều chỉnh bài tập theo từng giai đoạn phát triển của thai nhi và sự thay đổi của cơ thể mẹ.
Tóm lại, việc tập thể dục trong thai kỳ là rất quan trọng, nhưng thai phụ cần tham khảo ý kiến và điều chỉnh thói quen tập luyện theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
* Phương án 1: "Giữ như trước khi mang thai" là không chính xác. Mặc dù phụ nữ đã tập luyện thường xuyên trước khi mang thai có thể tiếp tục các bài tập quen thuộc, nhưng họ vẫn cần điều chỉnh cường độ, loại hình bài tập và tần suất để đảm bảo an toàn. Một số hoạt động có thể an toàn trước khi mang thai nhưng lại không phù hợp trong thai kỳ (ví dụ: các môn thể thao đối kháng, tập cường độ cao gây hụt hơi, các bài tập nằm ngửa lâu ở quý 2 và 3).
* Phương án 2: "Điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ" là đáp án chính xác nhất. Mỗi thai phụ có tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý và mức độ vận động khác nhau. Bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ là người có đủ chuyên môn để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của thai phụ, tư vấn về loại hình, cường độ, thời lượng tập luyện phù hợp, cũng như các dấu hiệu cần ngừng tập và các trường hợp chống chỉ định tập thể dục. Việc tuân thủ hướng dẫn y tế đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và thai nhi.
* Phương án 3: "Gián đoạn cho đến khi sinh bé xong" là không nên, trừ khi có chỉ định y tế đặc biệt. Trừ khi có các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng, việc hoàn toàn ngừng tập thể dục sẽ bỏ lỡ những lợi ích sức khỏe quan trọng mà vận động mang lại trong thai kỳ và có thể làm giảm khả năng phục hồi sau sinh.
* Phương án 4: "Chỉ tập trong 3 tháng đầu thai kỳ" là không chính xác. Tập thể dục có lợi và an toàn trong suốt cả ba quý của thai kỳ, miễn là thai phụ không có biến chứng và tuân thủ các hướng dẫn an toàn. Cần điều chỉnh bài tập theo từng giai đoạn phát triển của thai nhi và sự thay đổi của cơ thể mẹ.
Tóm lại, việc tập thể dục trong thai kỳ là rất quan trọng, nhưng thai phụ cần tham khảo ý kiến và điều chỉnh thói quen tập luyện theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nhiễm nấm âm đạo (hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, bệnh nấm Candida) là một tình trạng phổ biến do sự phát triển quá mức của nấm Candida, chủ yếu là Candida albicans. Trong số các triệu chứng khác nhau, ngứa âm đạo là triệu chứng phổ biến và điển hình nhất, thường rất khó chịu và gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Phân tích các phương án:
* Chảy máu: Chảy máu âm đạo không phải là triệu chứng điển hình của nhiễm nấm âm đạo. Nếu có chảy máu, đặc biệt là ngoài kỳ kinh nguyệt, đó có thể là dấu hiệu của các tình trạng khác nghiêm trọng hơn như tổn thương, polyp, hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, thậm chí là ung thư.
* Sốt: Sốt hiếm khi xảy ra trong các trường hợp nhiễm nấm âm đạo không biến chứng. Sốt thường cho thấy một phản ứng viêm toàn thân hoặc một nhiễm trùng nặng hơn, có thể là nhiễm trùng đường tiểu kèm theo hoặc nhiễm trùng lan rộng.
* Ngứa: Đây là triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất của nhiễm nấm âm đạo. Cơn ngứa có thể từ nhẹ đến dữ dội, tập trung ở vùng âm hộ và âm đạo. Ngoài ngứa, người bệnh còn có thể cảm thấy nóng rát, đặc biệt khi đi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục. Các triệu chứng khác bao gồm tiết dịch âm đạo đặc, màu trắng đục, giống như váng sữa hoặc phô mai tươi, không mùi hoặc có mùi men nhẹ, sưng đỏ vùng âm hộ.
* Không có triệu chứng rõ ràng: Mặc dù một số trường hợp nhiễm nấm có thể có triệu chứng rất nhẹ hoặc không đáng kể, nhưng hầu hết các trường hợp nhiễm nấm âm đạo cần điều trị đều có các triệu chứng rõ rệt, đặc biệt là ngứa và tiết dịch. Do đó, việc không có triệu chứng rõ ràng không phải là đặc điểm phổ biến của bệnh này.
Vì vậy, ngứa là triệu chứng phổ biến nhất và là dấu hiệu nhận biết hàng đầu của nhiễm nấm âm đạo.
Phân tích các phương án:
* Chảy máu: Chảy máu âm đạo không phải là triệu chứng điển hình của nhiễm nấm âm đạo. Nếu có chảy máu, đặc biệt là ngoài kỳ kinh nguyệt, đó có thể là dấu hiệu của các tình trạng khác nghiêm trọng hơn như tổn thương, polyp, hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, thậm chí là ung thư.
* Sốt: Sốt hiếm khi xảy ra trong các trường hợp nhiễm nấm âm đạo không biến chứng. Sốt thường cho thấy một phản ứng viêm toàn thân hoặc một nhiễm trùng nặng hơn, có thể là nhiễm trùng đường tiểu kèm theo hoặc nhiễm trùng lan rộng.
* Ngứa: Đây là triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất của nhiễm nấm âm đạo. Cơn ngứa có thể từ nhẹ đến dữ dội, tập trung ở vùng âm hộ và âm đạo. Ngoài ngứa, người bệnh còn có thể cảm thấy nóng rát, đặc biệt khi đi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục. Các triệu chứng khác bao gồm tiết dịch âm đạo đặc, màu trắng đục, giống như váng sữa hoặc phô mai tươi, không mùi hoặc có mùi men nhẹ, sưng đỏ vùng âm hộ.
* Không có triệu chứng rõ ràng: Mặc dù một số trường hợp nhiễm nấm có thể có triệu chứng rất nhẹ hoặc không đáng kể, nhưng hầu hết các trường hợp nhiễm nấm âm đạo cần điều trị đều có các triệu chứng rõ rệt, đặc biệt là ngứa và tiết dịch. Do đó, việc không có triệu chứng rõ ràng không phải là đặc điểm phổ biến của bệnh này.
Vì vậy, ngứa là triệu chứng phổ biến nhất và là dấu hiệu nhận biết hàng đầu của nhiễm nấm âm đạo.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vô sinh ở nam giới là tình trạng một cặp đôi không thể thụ thai sau một năm quan hệ tình dục đều đặn mà không sử dụng biện pháp tránh thai. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng này, bao gồm cả các vấn đề về chức năng tình dục và chất lượng tinh trùng.
Phân tích các phương án:
1. Rối loạn cương dương: Đây là tình trạng nam giới không thể đạt được hoặc duy trì độ cương cứng đủ để thực hiện quá trình giao hợp. Nếu không thể giao hợp thành công hoặc giao hợp không đạt chất lượng, tinh trùng sẽ không thể đi vào âm đạo và gặp trứng, dẫn đến khó khăn hoặc không thể thụ thai tự nhiên. Vì vậy, rối loạn cương dương là một nguyên nhân gây vô sinh.
2. Xuất tinh sớm: Là tình trạng nam giới xuất tinh quá nhanh trong quá trình giao hợp, thường là trước hoặc ngay sau khi dương vật đi vào âm đạo. Tương tự như rối loạn cương dương, nếu xuất tinh xảy ra quá sớm và không đủ sâu vào đường sinh dục nữ, tinh trùng sẽ khó tiếp cận cổ tử cung và trứng, làm giảm khả năng thụ thai. Do đó, xuất tinh sớm cũng là một nguyên nhân gây vô sinh.
3. Không có tinh trùng hoặc tinh trùng quá ít: Đây là những nguyên nhân trực tiếp và nghiêm trọng liên quan đến chất lượng và số lượng tinh trùng.
* Không có tinh trùng (Azoospermia): Nghĩa là không tìm thấy bất kỳ tinh trùng nào trong mẫu tinh dịch. Đây là một nguyên nhân rất phổ biến và rõ ràng của vô sinh nam, vì không có tinh trùng thì không thể thụ thai tự nhiên.
* Tinh trùng quá ít (Oligozoospermia): Nghĩa là số lượng tinh trùng trong tinh dịch thấp hơn mức bình thường. Mặc dù vẫn có tinh trùng, nhưng số lượng ít sẽ làm giảm đáng kể cơ hội một tinh trùng có thể tiếp cận và thụ tinh với trứng. Đây cũng là một nguyên nhân quan trọng gây vô sinh.
4. Tất cả các nguyên nhân trên: Dựa trên phân tích chi tiết từng phương án, rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, không có tinh trùng hoặc tinh trùng quá ít đều là những vấn đề y tế có thể gây ra hoặc góp phần vào tình trạng vô sinh ở nam giới. Do đó, phương án này là chính xác nhất.
Phân tích các phương án:
1. Rối loạn cương dương: Đây là tình trạng nam giới không thể đạt được hoặc duy trì độ cương cứng đủ để thực hiện quá trình giao hợp. Nếu không thể giao hợp thành công hoặc giao hợp không đạt chất lượng, tinh trùng sẽ không thể đi vào âm đạo và gặp trứng, dẫn đến khó khăn hoặc không thể thụ thai tự nhiên. Vì vậy, rối loạn cương dương là một nguyên nhân gây vô sinh.
2. Xuất tinh sớm: Là tình trạng nam giới xuất tinh quá nhanh trong quá trình giao hợp, thường là trước hoặc ngay sau khi dương vật đi vào âm đạo. Tương tự như rối loạn cương dương, nếu xuất tinh xảy ra quá sớm và không đủ sâu vào đường sinh dục nữ, tinh trùng sẽ khó tiếp cận cổ tử cung và trứng, làm giảm khả năng thụ thai. Do đó, xuất tinh sớm cũng là một nguyên nhân gây vô sinh.
3. Không có tinh trùng hoặc tinh trùng quá ít: Đây là những nguyên nhân trực tiếp và nghiêm trọng liên quan đến chất lượng và số lượng tinh trùng.
* Không có tinh trùng (Azoospermia): Nghĩa là không tìm thấy bất kỳ tinh trùng nào trong mẫu tinh dịch. Đây là một nguyên nhân rất phổ biến và rõ ràng của vô sinh nam, vì không có tinh trùng thì không thể thụ thai tự nhiên.
* Tinh trùng quá ít (Oligozoospermia): Nghĩa là số lượng tinh trùng trong tinh dịch thấp hơn mức bình thường. Mặc dù vẫn có tinh trùng, nhưng số lượng ít sẽ làm giảm đáng kể cơ hội một tinh trùng có thể tiếp cận và thụ tinh với trứng. Đây cũng là một nguyên nhân quan trọng gây vô sinh.
4. Tất cả các nguyên nhân trên: Dựa trên phân tích chi tiết từng phương án, rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, không có tinh trùng hoặc tinh trùng quá ít đều là những vấn đề y tế có thể gây ra hoặc góp phần vào tình trạng vô sinh ở nam giới. Do đó, phương án này là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đau bụng kinh (hay còn gọi là thống kinh) là hiện tượng phổ biến ở nhiều phụ nữ. Thông thường, cơn đau này bắt đầu ngay trước hoặc trong những ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt và thường kéo dài từ 1 đến 3 ngày. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến vừa, có thể gây khó chịu nhưng thường không ảnh hưởng quá nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày và có thể kiểm soát bằng các biện pháp giảm đau thông thường.
Tuy nhiên, có những dấu hiệu và tình huống cụ thể cho thấy cơn đau bụng kinh không còn là bình thường và cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa phụ sản để tìm ra nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp:
* Hơn 1 ngày hoặc Hơn 2 hoặc 3 ngày (Phương án 1 & 2): Cơn đau bụng kinh kéo dài trong khoảng thời gian này thường vẫn được coi là bình thường nếu mức độ đau không quá dữ dội, không kèm theo các triệu chứng đáng lo ngại khác (như sốt cao, chảy máu quá nhiều, dịch tiết bất thường) và có thể giảm bớt bằng thuốc giảm đau thông thường hoặc các biện pháp chăm sóc tại nhà.
* 2 chu kỳ liên tiếp (Phương án 4): Nếu cơn đau bụng kinh trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường và tái diễn trong ít nhất 2 chu kỳ kinh liên tiếp, đây là một dấu hiệu cảnh báo. Sự lặp lại và dai dẳng của cơn đau cho thấy có thể có một vấn đề tiềm ẩn mãn tính (ví dụ: lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm vùng chậu) cần được chuyên gia đánh giá và chẩn đoán chính xác.
* Đau suốt chu kỳ (Phương án 3): Đây là dấu hiệu bất thường và nghiêm trọng nhất trong các lựa chọn. Đau bụng kinh đúng nghĩa thường chỉ giới hạn trong giai đoạn hành kinh. Nếu cơn đau bụng kéo dài *suốt cả chu kỳ* (tức là đau gần như liên tục trong khoảng thời gian giữa các kỳ kinh hoặc phần lớn thời gian trong tháng, không chỉ riêng lúc có kinh), nó không còn là đau bụng kinh đơn thuần mà là một dạng đau vùng chậu mãn tính. Tình trạng này có thể là biểu hiện của các bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng như lạc nội mạc tử cung thể nặng, u xơ tử cung lớn, viêm vùng chậu mãn tính, hoặc các vấn đề sức khỏe khác cần được điều trị khẩn cấp. Việc đau kéo dài liên tục như vậy đòi hỏi phải thăm khám bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức để chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.
Kết luận: Mặc dù đau bụng kinh nghiêm trọng và tái phát trong 2 chu kỳ liên tiếp cũng là một lý do mạnh mẽ để tìm đến bác sĩ chuyên khoa, nhưng tình trạng đau bụng kéo dài *suốt cả chu kỳ* là dấu hiệu bất thường và nghiêm trọng nhất, chỉ ra một vấn đề sức khỏe mãn tính và phức tạp hơn, cần được đánh giá và điều trị bởi chuyên gia một cách cấp thiết.
Tuy nhiên, có những dấu hiệu và tình huống cụ thể cho thấy cơn đau bụng kinh không còn là bình thường và cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa phụ sản để tìm ra nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp:
* Hơn 1 ngày hoặc Hơn 2 hoặc 3 ngày (Phương án 1 & 2): Cơn đau bụng kinh kéo dài trong khoảng thời gian này thường vẫn được coi là bình thường nếu mức độ đau không quá dữ dội, không kèm theo các triệu chứng đáng lo ngại khác (như sốt cao, chảy máu quá nhiều, dịch tiết bất thường) và có thể giảm bớt bằng thuốc giảm đau thông thường hoặc các biện pháp chăm sóc tại nhà.
* 2 chu kỳ liên tiếp (Phương án 4): Nếu cơn đau bụng kinh trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường và tái diễn trong ít nhất 2 chu kỳ kinh liên tiếp, đây là một dấu hiệu cảnh báo. Sự lặp lại và dai dẳng của cơn đau cho thấy có thể có một vấn đề tiềm ẩn mãn tính (ví dụ: lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm vùng chậu) cần được chuyên gia đánh giá và chẩn đoán chính xác.
* Đau suốt chu kỳ (Phương án 3): Đây là dấu hiệu bất thường và nghiêm trọng nhất trong các lựa chọn. Đau bụng kinh đúng nghĩa thường chỉ giới hạn trong giai đoạn hành kinh. Nếu cơn đau bụng kéo dài *suốt cả chu kỳ* (tức là đau gần như liên tục trong khoảng thời gian giữa các kỳ kinh hoặc phần lớn thời gian trong tháng, không chỉ riêng lúc có kinh), nó không còn là đau bụng kinh đơn thuần mà là một dạng đau vùng chậu mãn tính. Tình trạng này có thể là biểu hiện của các bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng như lạc nội mạc tử cung thể nặng, u xơ tử cung lớn, viêm vùng chậu mãn tính, hoặc các vấn đề sức khỏe khác cần được điều trị khẩn cấp. Việc đau kéo dài liên tục như vậy đòi hỏi phải thăm khám bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức để chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.
Kết luận: Mặc dù đau bụng kinh nghiêm trọng và tái phát trong 2 chu kỳ liên tiếp cũng là một lý do mạnh mẽ để tìm đến bác sĩ chuyên khoa, nhưng tình trạng đau bụng kéo dài *suốt cả chu kỳ* là dấu hiệu bất thường và nghiêm trọng nhất, chỉ ra một vấn đề sức khỏe mãn tính và phức tạp hơn, cần được đánh giá và điều trị bởi chuyên gia một cách cấp thiết.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng