JavaScript is required

Thuật ngữ “tiết kiệm” được sử dụng trong phân tích kinh tế là:

A.

Tiền sử dụng vào mục đích thanh toán khoản nợ đã vay.

B.

Tiền mua bảo hiểm cá nhân, tiền mua cổ phiếu

C.

Phần còn lại của thu nhập khả dụng sau khi tiêu dùng.

D.

Các câu trên đều đúng.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Trong kinh tế học, "tiết kiệm" được định nghĩa là phần thu nhập khả dụng (disposable income) còn lại sau khi đã chi tiêu cho tiêu dùng. Thu nhập khả dụng là tổng thu nhập cá nhân trừ đi các khoản thuế và phí bắt buộc khác. Phần còn lại sau khi đã chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ được coi là tiết kiệm, và có thể được sử dụng cho các mục đích đầu tư, gửi ngân hàng, hoặc các hình thức tích lũy khác.

Phương án 1: Tiền sử dụng vào mục đích thanh toán khoản nợ đã vay không hoàn toàn là tiết kiệm. Nó có thể đến từ thu nhập hiện tại hoặc các khoản tiết kiệm trước đó. Phương án 2: Tiền mua bảo hiểm cá nhân, tiền mua cổ phiếu cũng không hoàn toàn là tiết kiệm, mà là một hình thức đầu tư hoặc bảo vệ tài chính. Mặc dù nó sử dụng tiền còn lại sau tiêu dùng, nhưng mục đích sử dụng khác với định nghĩa cơ bản về tiết kiệm. Phương án 3: Phần còn lại của thu nhập khả dụng sau khi tiêu dùng chính xác là định nghĩa về tiết kiệm trong kinh tế học. Phương án 4: Vì chỉ có phương án 3 đúng, nên phương án này sai.

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế học đại cương có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành kinh tế làm tư liệu ôn thi, đồng thời là trợ thủ đắc lực cho học viên cao học.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan