Theo Bộ luật Dân sự 2015 “tài sản” được hiểu như thế nào và bao gồm những gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về khái niệm "tài sản" theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Để trả lời đúng, cần hiểu rõ định nghĩa và phạm vi của tài sản được pháp luật công nhận. Phương án 1 đưa ra một định nghĩa khá đầy đủ nhưng chưa bao quát hết các khía cạnh. Phương án 2 chỉ định nghĩa tài sản là bất động sản, là quá hẹp và sai. Phương án 3 định nghĩa tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá, quyền tài sản, đồng thời phân chia rõ tài sản thành bất động sản và động sản, và còn chỉ ra tài sản có thể là hiện có hoặc hình thành trong tương lai. Đây là định nghĩa đầy đủ và chính xác nhất theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam hiện hành (Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực môi trường. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể gây ô nhiễm môi trường mà dẫn đến thiệt hại thì có trách nhiệm bồi thường. Tuy nhiên, mức độ và điều kiện bồi thường phụ thuộc vào lỗi của chủ thể gây ô nhiễm. Cụ thể:
- Phương án 1: "Ngay cả khi không có lỗi" là không chính xác. Mặc dù một số trường hợp ô nhiễm có thể được xem là trách nhiệm dân sự nghiêm ngặt (strict liability), nhưng trong pháp luật môi trường Việt Nam, lỗi vẫn là yếu tố quan trọng để xác định trách nhiệm.
- Phương án 2: "Chỉ với lỗi vô ý khi vận hành quy trình sản xuất gây ô nhiễm" là chưa đầy đủ. Lỗi vô ý là một dạng lỗi, nhưng không loại trừ trách nhiệm trong các trường hợp khác.
- Phương án 3: "Khi có lỗi cố ý của người gây thiệt hại" là một phần của trách nhiệm, nhưng không phải là điều kiện duy nhất. Trách nhiệm bồi thường còn có thể phát sinh cả khi có lỗi vô ý.
- Pháp luật về môi trường Việt Nam quy định trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường phát sinh khi có hành vi (hành động hoặc không hành động) trái pháp luật gây ô nhiễm, suy thoái môi trường, dẫn đến thiệt hại. Mức độ bồi thường phụ thuộc vào mức độ lỗi của chủ thể gây thiệt hại (cố ý hoặc vô ý) và mức độ thiệt hại. Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra có thể hiểu theo hướng chung nhất về trách nhiệm, và trong các phương án đưa ra, không có phương án nào phản ánh đầy đủ và chính xác nhất quy định pháp luật về trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường khi có lỗi. Tuy nhiên, nếu xét trên khía cạnh phổ biến nhất, lỗi là căn cứ cơ bản để xác định trách nhiệm. Giữa phương án 2 và 3, phương án 3 nhấn mạnh vào lỗi cố ý, là căn cứ rõ ràng nhất để buộc bồi thường. Tuy nhiên, thực tế, lỗi vô ý cũng dẫn đến trách nhiệm. Do đó, không có phương án nào hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi và các lựa chọn, cần chọn đáp án gần đúng nhất hoặc diễn đạt theo hướng quy định pháp luật. Nếu hiểu câu hỏi là "Khi nào thì chủ thể phải bồi thường", thì cần xét đến lỗi. Pháp luật Việt Nam về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng nói chung và bồi thường thiệt hại về môi trường nói riêng, đều dựa trên căn cứ là hành vi trái pháp luật, có lỗi, có thiệt hại và có quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt có thể áp dụng trách nhiệm theo chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt (không cần chứng minh lỗi). Nhưng nhìn chung, lỗi là yếu tố quan trọng. Trong các phương án trên, "Khi có lỗi cố ý của người gây thiệt hại" là một căn cứ quan trọng để buộc bồi thường. Tuy nhiên, luật bảo vệ môi trường 2020 quy định "Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này mà gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.". Việc chứng minh lỗi sẽ ảnh hưởng đến mức độ bồi thường, nhưng hành vi gây ô nhiễm đã đủ căn cứ để yêu cầu bồi thường. Tuy nhiên, để phân biệt các phương án, ta cần xem xét kỹ lưỡng. Phương án 1 sai vì thường cần chứng minh lỗi hoặc có quy định đặc biệt. Phương án 2 giới hạn quá hẹp vào "lỗi vô ý khi vận hành quy trình sản xuất". Phương án 3 chỉ đề cập "lỗi cố ý", bỏ qua lỗi vô ý. Do đó, không có phương án nào hoàn toàn chính xác theo cách hiểu pháp lý đầy đủ nhất. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, thì lỗi là căn cứ cơ bản. Xét về mặt thực tế pháp lý, hành vi gây ô nhiễm môi trường đã đủ căn cứ để yêu cầu bồi thường, và lỗi của người gây ô nhiễm sẽ được xem xét để xác định mức độ bồi thường. Tuy nhiên, trong câu hỏi trắc nghiệm này, các phương án đều có điểm chưa hoàn thiện. Giả sử câu hỏi muốn nhấn mạnh yếu tố lỗi như là căn cứ quan trọng nhất để xác định trách nhiệm. Trong trường hợp này, lỗi cố ý (phương án 3) là một trường hợp rõ ràng. Tuy nhiên, không có phương án nào bao gồm cả lỗi cố ý và vô ý hoặc nói về trách nhiệm theo nguyên tắc nghiêm ngặt. Nếu ta diễn giải lại câu hỏi và các phương án theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, thì tổ chức, cá nhân có hành vi gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại. Việc chứng minh lỗi sẽ là yếu tố để xác định trách nhiệm. Trong các phương án được đưa ra, không có phương án nào hoàn toàn bao quát hết quy định. Tuy nhiên, nếu xem xét theo hướng thông thường của trách nhiệm dân sự, thì lỗi là yếu tố quan trọng. Trong trường hợp này, "Khi có lỗi cố ý của người gây thiệt hại" (phương án 3) là một trường hợp có trách nhiệm bồi thường rõ ràng. Tuy nhiên, không có phương án nào đề cập đến lỗi vô ý hoặc trách nhiệm không cần chứng minh lỗi. Do đó, câu hỏi này có thể được coi là có đáp án chưa thật sự hoàn hảo. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án phản ánh căn cứ pháp lý phổ biến nhất cho việc bồi thường, thì lỗi là yếu tố trung tâm. Và lỗi cố ý là trường hợp nghiêm trọng nhất. Tuy nhiên, theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, Điều 183 quy định về bồi thường thiệt hại như sau: "Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này mà gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.". Điều này hàm ý rằng chỉ cần có hành vi vi phạm và gây thiệt hại thì đã có trách nhiệm bồi thường, việc chứng minh lỗi sẽ ảnh hưởng đến mức độ bồi thường. Do đó, "Ngay cả khi không có lỗi" (phương án 1) có thể được xem là gần đúng nhất trong một số trường hợp, nhưng pháp luật không nói rõ là "ngay cả khi không có lỗi". Tuy nhiên, việc quy định "phải bồi thường thiệt hại" khi "gây ô nhiễm, suy thoái môi trường" có thể được hiểu là áp dụng chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt trong một số trường hợp. Tuy nhiên, nếu xét các phương án đưa ra, phương án 1 là hợp lý nhất nếu diễn giải luật theo hướng trách nhiệm nghiêm ngặt trong các trường hợp gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Nhưng vì không có sự phân biệt rõ ràng, và phương án 1 nói "Ngay cả khi không có lỗi" là một cách diễn đạt có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, xét trong bối cảnh các câu hỏi trắc nghiệm, đôi khi đáp án gần đúng nhất được chấp nhận. Nếu không có lỗi thì không có trách nhiệm bồi thường dân sự thông thường. Tuy nhiên, trong lĩnh vực môi trường, có thể có những quy định đặc thù. Giả sử câu hỏi đang kiểm tra về nguyên tắc chung của trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường, thì yếu tố lỗi vẫn đóng vai trò quan trọng. Nhưng pháp luật về môi trường Việt Nam (Luật Bảo vệ môi trường 2020) quy định tại Điều 183: "Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này mà gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.". Điều này có nghĩa là chỉ cần có hành vi vi phạm quy định pháp luật về môi trường và gây ra thiệt hại thì đã phát sinh trách nhiệm bồi thường. Việc chứng minh lỗi của chủ thể gây thiệt hại sẽ ảnh hưởng đến việc xác định mức độ bồi thường, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết để xác định có trách nhiệm bồi thường hay không. Do đó, phương án 1 "Ngay cả khi không có lỗi" là phù hợp nhất với tinh thần của quy định pháp luật hiện hành về bồi thường thiệt hại môi trường, vì nó nhấn mạnh vào hành vi gây ô nhiễm/suy thoái môi trường và thiệt hại, chứ không chỉ phụ thuộc vào yếu tố lỗi. Tuy nhiên, cần lưu ý là việc suy luận này dựa trên cách hiểu và diễn giải quy định, và câu hỏi có thể có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giảng dạy cụ thể. Nhưng với văn bản luật như vậy, phương án 1 là khả dĩ nhất.
- Phương án 1: "Ngay cả khi không có lỗi" là không chính xác. Mặc dù một số trường hợp ô nhiễm có thể được xem là trách nhiệm dân sự nghiêm ngặt (strict liability), nhưng trong pháp luật môi trường Việt Nam, lỗi vẫn là yếu tố quan trọng để xác định trách nhiệm.
- Phương án 2: "Chỉ với lỗi vô ý khi vận hành quy trình sản xuất gây ô nhiễm" là chưa đầy đủ. Lỗi vô ý là một dạng lỗi, nhưng không loại trừ trách nhiệm trong các trường hợp khác.
- Phương án 3: "Khi có lỗi cố ý của người gây thiệt hại" là một phần của trách nhiệm, nhưng không phải là điều kiện duy nhất. Trách nhiệm bồi thường còn có thể phát sinh cả khi có lỗi vô ý.
- Pháp luật về môi trường Việt Nam quy định trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường phát sinh khi có hành vi (hành động hoặc không hành động) trái pháp luật gây ô nhiễm, suy thoái môi trường, dẫn đến thiệt hại. Mức độ bồi thường phụ thuộc vào mức độ lỗi của chủ thể gây thiệt hại (cố ý hoặc vô ý) và mức độ thiệt hại. Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra có thể hiểu theo hướng chung nhất về trách nhiệm, và trong các phương án đưa ra, không có phương án nào phản ánh đầy đủ và chính xác nhất quy định pháp luật về trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường khi có lỗi. Tuy nhiên, nếu xét trên khía cạnh phổ biến nhất, lỗi là căn cứ cơ bản để xác định trách nhiệm. Giữa phương án 2 và 3, phương án 3 nhấn mạnh vào lỗi cố ý, là căn cứ rõ ràng nhất để buộc bồi thường. Tuy nhiên, thực tế, lỗi vô ý cũng dẫn đến trách nhiệm. Do đó, không có phương án nào hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi và các lựa chọn, cần chọn đáp án gần đúng nhất hoặc diễn đạt theo hướng quy định pháp luật. Nếu hiểu câu hỏi là "Khi nào thì chủ thể phải bồi thường", thì cần xét đến lỗi. Pháp luật Việt Nam về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng nói chung và bồi thường thiệt hại về môi trường nói riêng, đều dựa trên căn cứ là hành vi trái pháp luật, có lỗi, có thiệt hại và có quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt có thể áp dụng trách nhiệm theo chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt (không cần chứng minh lỗi). Nhưng nhìn chung, lỗi là yếu tố quan trọng. Trong các phương án trên, "Khi có lỗi cố ý của người gây thiệt hại" là một căn cứ quan trọng để buộc bồi thường. Tuy nhiên, luật bảo vệ môi trường 2020 quy định "Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này mà gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.". Việc chứng minh lỗi sẽ ảnh hưởng đến mức độ bồi thường, nhưng hành vi gây ô nhiễm đã đủ căn cứ để yêu cầu bồi thường. Tuy nhiên, để phân biệt các phương án, ta cần xem xét kỹ lưỡng. Phương án 1 sai vì thường cần chứng minh lỗi hoặc có quy định đặc biệt. Phương án 2 giới hạn quá hẹp vào "lỗi vô ý khi vận hành quy trình sản xuất". Phương án 3 chỉ đề cập "lỗi cố ý", bỏ qua lỗi vô ý. Do đó, không có phương án nào hoàn toàn chính xác theo cách hiểu pháp lý đầy đủ nhất. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, thì lỗi là căn cứ cơ bản. Xét về mặt thực tế pháp lý, hành vi gây ô nhiễm môi trường đã đủ căn cứ để yêu cầu bồi thường, và lỗi của người gây ô nhiễm sẽ được xem xét để xác định mức độ bồi thường. Tuy nhiên, trong câu hỏi trắc nghiệm này, các phương án đều có điểm chưa hoàn thiện. Giả sử câu hỏi muốn nhấn mạnh yếu tố lỗi như là căn cứ quan trọng nhất để xác định trách nhiệm. Trong trường hợp này, lỗi cố ý (phương án 3) là một trường hợp rõ ràng. Tuy nhiên, không có phương án nào bao gồm cả lỗi cố ý và vô ý hoặc nói về trách nhiệm theo nguyên tắc nghiêm ngặt. Nếu ta diễn giải lại câu hỏi và các phương án theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, thì tổ chức, cá nhân có hành vi gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại. Việc chứng minh lỗi sẽ là yếu tố để xác định trách nhiệm. Trong các phương án được đưa ra, không có phương án nào hoàn toàn bao quát hết quy định. Tuy nhiên, nếu xem xét theo hướng thông thường của trách nhiệm dân sự, thì lỗi là yếu tố quan trọng. Trong trường hợp này, "Khi có lỗi cố ý của người gây thiệt hại" (phương án 3) là một trường hợp có trách nhiệm bồi thường rõ ràng. Tuy nhiên, không có phương án nào đề cập đến lỗi vô ý hoặc trách nhiệm không cần chứng minh lỗi. Do đó, câu hỏi này có thể được coi là có đáp án chưa thật sự hoàn hảo. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án phản ánh căn cứ pháp lý phổ biến nhất cho việc bồi thường, thì lỗi là yếu tố trung tâm. Và lỗi cố ý là trường hợp nghiêm trọng nhất. Tuy nhiên, theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, Điều 183 quy định về bồi thường thiệt hại như sau: "Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này mà gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.". Điều này hàm ý rằng chỉ cần có hành vi vi phạm và gây thiệt hại thì đã có trách nhiệm bồi thường, việc chứng minh lỗi sẽ ảnh hưởng đến mức độ bồi thường. Do đó, "Ngay cả khi không có lỗi" (phương án 1) có thể được xem là gần đúng nhất trong một số trường hợp, nhưng pháp luật không nói rõ là "ngay cả khi không có lỗi". Tuy nhiên, việc quy định "phải bồi thường thiệt hại" khi "gây ô nhiễm, suy thoái môi trường" có thể được hiểu là áp dụng chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt trong một số trường hợp. Tuy nhiên, nếu xét các phương án đưa ra, phương án 1 là hợp lý nhất nếu diễn giải luật theo hướng trách nhiệm nghiêm ngặt trong các trường hợp gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Nhưng vì không có sự phân biệt rõ ràng, và phương án 1 nói "Ngay cả khi không có lỗi" là một cách diễn đạt có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, xét trong bối cảnh các câu hỏi trắc nghiệm, đôi khi đáp án gần đúng nhất được chấp nhận. Nếu không có lỗi thì không có trách nhiệm bồi thường dân sự thông thường. Tuy nhiên, trong lĩnh vực môi trường, có thể có những quy định đặc thù. Giả sử câu hỏi đang kiểm tra về nguyên tắc chung của trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường, thì yếu tố lỗi vẫn đóng vai trò quan trọng. Nhưng pháp luật về môi trường Việt Nam (Luật Bảo vệ môi trường 2020) quy định tại Điều 183: "Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này mà gây ô nhiễm, suy thoái môi trường thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.". Điều này có nghĩa là chỉ cần có hành vi vi phạm quy định pháp luật về môi trường và gây ra thiệt hại thì đã phát sinh trách nhiệm bồi thường. Việc chứng minh lỗi của chủ thể gây thiệt hại sẽ ảnh hưởng đến việc xác định mức độ bồi thường, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết để xác định có trách nhiệm bồi thường hay không. Do đó, phương án 1 "Ngay cả khi không có lỗi" là phù hợp nhất với tinh thần của quy định pháp luật hiện hành về bồi thường thiệt hại môi trường, vì nó nhấn mạnh vào hành vi gây ô nhiễm/suy thoái môi trường và thiệt hại, chứ không chỉ phụ thuộc vào yếu tố lỗi. Tuy nhiên, cần lưu ý là việc suy luận này dựa trên cách hiểu và diễn giải quy định, và câu hỏi có thể có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giảng dạy cụ thể. Nhưng với văn bản luật như vậy, phương án 1 là khả dĩ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ, sản phẩm khi gây tổn hại đến sức khỏe người tiêu dùng. Theo quy định của pháp luật, khi tổ chức, cá nhân kinh doanh có hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác thì phải bồi thường. Cụ thể, đối với trường hợp công ty cung cấp nước sạch không đảm bảo chất lượng, dẫn đến người dùng bị bệnh đường ruột và đau mắt, công ty này đã có lỗi trong việc cung cấp sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, gây thiệt hại cho người tiêu dùng. Do đó, công ty SĐ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người dùng. Các phương án khác sai vì: Phương án 1 và 3 sai vì trách nhiệm bồi thường không chỉ phát sinh khi có lỗi cố ý mà còn khi có lỗi vô ý hoặc do lỗi trong quy trình sản xuất, kinh doanh. Phương án 4 sai vì người kiểm định nước của nhà máy chịu trách nhiệm trong phạm vi công việc của mình, nhưng trách nhiệm chính thuộc về pháp nhân là công ty nước sạch SĐ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các hình thức đấu giá tài sản theo quy định pháp luật.
* Phương án 1 (Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp): Đây là một hình thức đấu giá hợp lệ.
* Phương án 2 (Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá): Đây là hình thức đấu giá phổ biến và hợp lệ.
* Phương án 3 (Đấu giá trực tuyến): Với sự phát triển của công nghệ, đấu giá trực tuyến ngày càng phổ biến và được pháp luật công nhận là một hình thức đấu giá.
* Phương án 4 (Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá; Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp; Đấu giá trực tuyến): Phương án này bao gồm tất cả các hình thức đấu giá hợp lệ đã nêu ở các phương án trên. Do đó, đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất.
* Phương án 1 (Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp): Đây là một hình thức đấu giá hợp lệ.
* Phương án 2 (Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá): Đây là hình thức đấu giá phổ biến và hợp lệ.
* Phương án 3 (Đấu giá trực tuyến): Với sự phát triển của công nghệ, đấu giá trực tuyến ngày càng phổ biến và được pháp luật công nhận là một hình thức đấu giá.
* Phương án 4 (Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá; Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp; Đấu giá trực tuyến): Phương án này bao gồm tất cả các hình thức đấu giá hợp lệ đã nêu ở các phương án trên. Do đó, đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt cơ bản giữa thế chấp tài sản và cầm cố tài sản trong giao dịch dân sự và pháp lý. Thế chấp tài sản là việc dùng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự đối với bên kia. Bên thế chấp giữ quyền chiếm hữu và sử dụng tài sản thế chấp. Trong khi đó, cầm cố tài sản là việc bên muốn cầm cố giao tài sản cho bên nhận cầm cố để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Bên cầm cố chuyển quyền chiếm hữu tài sản cho bên nhận cầm cố. Do đó, phạm vi tài sản có thể dùng để thế chấp thường rộng hơn so với tài sản có thể dùng để cầm cố (ví dụ: bất động sản thường dùng để thế chấp, còn động sản có thể cầm cố). Phương án 3 mô tả chính xác sự khác biệt về phạm vi này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố không cấu thành nên quan hệ nghĩa vụ. Quan hệ nghĩa vụ là một khái niệm pháp lý, bao gồm các yếu tố cơ bản sau: 1. Chủ thể: Là các bên tham gia vào quan hệ nghĩa vụ, có quyền và nghĩa vụ. 2. Đối tượng: Là hành vi mà một bên (bên có nghĩa vụ) phải thực hiện hoặc không được thực hiện để thỏa mãn quyền của bên kia (bên có quyền). 3. Nội dung: Là toàn bộ các quyền và nghĩa vụ cụ thể của các chủ thể trong quan hệ. Yếu tố "Khách thể" thường được sử dụng trong các học thuyết pháp lý khác, liên quan đến đối tượng tác động của hành vi (ví dụ: tài sản, sức khỏe, danh dự), nhưng không phải là một yếu tố cấu thành trực tiếp của quan hệ nghĩa vụ như chủ thể, đối tượng và nội dung. Do đó, "Khách thể" là yếu tố không bao gồm trong cấu thành quan hệ nghĩa vụ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng