The more we learn...... ................
Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh, cụ thể là cấu trúc 'The more..., the more...'. Cấu trúc này dùng để diễn tả mối quan hệ tương quan, khi một sự vật, sự việc tăng lên thì sự vật, sự việc khác cũng tăng theo. Trong trường hợp này, 'The more we learn' (Chúng ta càng học nhiều) thì 'chúng ta càng có nhiều kiến thức'.
- Phương án 0: 'the more knowledge we get' là chính xác vì nó tuân thủ đúng cấu trúc 'The more..., the more...'.
- Phương án 1: 'more knowledge we get' thiếu mạo từ 'the' ở vế đầu, làm sai cấu trúc so sánh kép.
- Phương án 2: 'we get the more knowledge' đảo trật tự từ, không theo đúng cấu trúc câu.
- Phương án 3: 'the better knowledge we get' tuy có cấu trúc 'The more..., the better...', nhưng ý nghĩa không phù hợp bằng 'the more knowledge we get' trong ngữ cảnh thông thường của việc học. Mục đích chính của việc học là tích lũy kiến thức, không nhất thiết là 'kiến thức tốt hơn' mà là 'nhiều kiến thức hơn'.
30 câu hỏi 30 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra cách diễn đạt trạng thái hoặc cách thức của hành động, cụ thể là cách một người phục vụ nói chuyện với một nhà văn. Đáp án đúng cần thể hiện hành động nói chuyện theo một cách thân thiện. Phân tích các phương án:
A. 'friendly.' - Từ này là tính từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho động từ 'spoke' để chỉ cách thức nói.
B. 'like friends.' - Cụm từ này diễn tả sự giống như bạn bè, nhưng cách diễn đạt 'spoke like friends' không phổ biến và hơi tối nghĩa trong ngữ cảnh này.
C. 'as friends.' - Tương tự như 'like friends', cụm từ này cũng không phải là cách diễn đạt thông dụng nhất để chỉ cách thức nói chuyện.
D. 'in a friendly way.' - Đây là một cụm trạng ngữ (adverbial phrase) được dùng phổ biến để diễn tả hành động 'spoke' được thực hiện một cách 'thân thiện', phù hợp với thông tin "He was a friendly waiter." (Anh ấy là một người phục vụ thân thiện).
A. 'friendly.' - Từ này là tính từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho động từ 'spoke' để chỉ cách thức nói.
B. 'like friends.' - Cụm từ này diễn tả sự giống như bạn bè, nhưng cách diễn đạt 'spoke like friends' không phổ biến và hơi tối nghĩa trong ngữ cảnh này.
C. 'as friends.' - Tương tự như 'like friends', cụm từ này cũng không phải là cách diễn đạt thông dụng nhất để chỉ cách thức nói chuyện.
D. 'in a friendly way.' - Đây là một cụm trạng ngữ (adverbial phrase) được dùng phổ biến để diễn tả hành động 'spoke' được thực hiện một cách 'thân thiện', phù hợp với thông tin "He was a friendly waiter." (Anh ấy là một người phục vụ thân thiện).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ 'enough', 'too', 'rather', 'more' trong cấu trúc câu tiếng Anh. Cụ thể là cách dùng 'enough' để diễn tả đủ khả năng hoặc mức độ cần thiết để thực hiện một hành động. Trong câu "This girl is clever .... .................to make fine things from paper.", "enough" đứng sau tính từ "clever" và trước "to make" để hoàn thành cấu trúc "adj + enough + to do sth", diễn tả cô gái đủ thông minh để làm những thứ đẹp từ giấy.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Cụ thể, chúng ta cần điền một đại từ quan hệ phù hợp vào chỗ trống để bổ nghĩa cho danh từ "house" (ngôi nhà). "House" là một danh từ chỉ nơi chốn. Khi đại từ quan hệ thay thế cho một danh từ chỉ nơi chốn và đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, chúng ta sử dụng "where". Trong câu "This is the house ........ .................I lived when I first came to the Netherlands.", "I lived" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "house". "I" là chủ ngữ, "lived" là động từ, và "when I first came to the Netherlands" là trạng ngữ thời gian. Chúng ta thiếu một thành phần chỉ nơi chốn, đó chính là "house". Do đó, đại từ quan hệ cần điền vào chỗ trống là "where", thay thế cho "house" và đóng vai trò là tân ngữ cho động từ "lived" (I lived in the house -> I lived where).
- "which" thường dùng cho vật.
- "who" dùng cho người.
- "whom" dùng cho người (là tân ngữ).
Vì vậy, "where" là lựa chọn phù hợp nhất.
- "which" thường dùng cho vật.
- "who" dùng cho người.
- "whom" dùng cho người (là tân ngữ).
Vì vậy, "where" là lựa chọn phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn nêu rõ lý do tiếng Anh quan trọng đối với người dân ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ. Cụ thể, đoạn văn ghi: "To people in Africa, Asia and South America, English is an important language to master, not merely because it is the language of Britain, of the United States but because it provides ready access to world scholarship and world trade." Điều này cho thấy phương án C là đúng nhất, vì nó trực tiếp giải thích tầm quan trọng của tiếng Anh thông qua việc tiếp cận tri thức học thuật và thương mại toàn cầu. Các phương án A và B tuy có đề cập đến nguồn gốc của tiếng Anh, nhưng lại không phải là lý do chính yếu được đoạn văn nhấn mạnh cho tầm quan trọng của nó ở các khu vực này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định lý do tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với người dân ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ, dựa trên đoạn văn được cung cấp. Đoạn văn nêu rõ: "Đối với người dân ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ, tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng cần phải nắm vững, không chỉ vì nó là ngôn ngữ của Anh, của Hoa Kỳ mà còn vì nó cung cấp khả năng tiếp cận sẵn sàng với học thuật thế giới và thương mại thế giới." Điều này trực tiếp chỉ ra phương án C là lý do chính. Các phương án A và B chỉ là một phần nhỏ của lý do, nhưng không phải là lý do bao trùm và quan trọng nhất được nhấn mạnh trong đoạn văn. Phương án D sai vì A và B không phải là lý do duy nhất và quan trọng nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng