Trả lời:
Đáp án đúng: C
Quá trình hoạch định chiến lược thường được chia thành 5 bước chính: (1) Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi; (2) Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong; (3) Xây dựng các mục tiêu chiến lược; (4) Xây dựng và lựa chọn chiến lược; (5) Triển khai và đánh giá chiến lược. Vì vậy, đáp án C (5) là đáp án đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chiến lược cấp chức năng tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động của từng bộ phận chức năng trong một tổ chức, như sản xuất, marketing, tài chính, nhân sự, v.v. Do đó, nó thuộc phạm vi chiến lược vi mô, tập trung vào các hoạt động cụ thể bên trong tổ chức.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ hữu ích trong việc hoạch định chiến lược. Trong trường hợp này:
* Điểm mạnh (Strengths): Tổ chức có nguồn nhân lực và vốn.
* Điểm yếu (Weaknesses): Không đề cập.
* Cơ hội (Opportunities): Phát triển sản phẩm.
* Thách thức (Threats): Nhà phân phối không đáng tin cậy/không đủ năng lực.
Vì tổ chức có điểm mạnh và cơ hội, nhưng đồng thời phải đối mặt với thách thức, chiến lược phù hợp nhất là sử dụng điểm mạnh (nguồn lực và vốn) để tận dụng cơ hội (phát triển sản phẩm) và khắc phục thách thức (nhà phân phối không đáng tin cậy). Điều này tương ứng với chiến lược ST (Strengths-Threats).
* Chiến lược SO: Tận dụng điểm mạnh để nắm bắt cơ hội, không phù hợp vì bài toán cần khắc phục thách thức.
* Chiến lược WO: Cải thiện điểm yếu để nắm bắt cơ hội, không phù hợp vì tổ chức đang có điểm mạnh.
* Chiến lược WT: Giảm thiểu điểm yếu để tránh các mối đe dọa, không phù hợp vì tổ chức cần tận dụng cơ hội.
* Điểm mạnh (Strengths): Tổ chức có nguồn nhân lực và vốn.
* Điểm yếu (Weaknesses): Không đề cập.
* Cơ hội (Opportunities): Phát triển sản phẩm.
* Thách thức (Threats): Nhà phân phối không đáng tin cậy/không đủ năng lực.
Vì tổ chức có điểm mạnh và cơ hội, nhưng đồng thời phải đối mặt với thách thức, chiến lược phù hợp nhất là sử dụng điểm mạnh (nguồn lực và vốn) để tận dụng cơ hội (phát triển sản phẩm) và khắc phục thách thức (nhà phân phối không đáng tin cậy). Điều này tương ứng với chiến lược ST (Strengths-Threats).
* Chiến lược SO: Tận dụng điểm mạnh để nắm bắt cơ hội, không phù hợp vì bài toán cần khắc phục thách thức.
* Chiến lược WO: Cải thiện điểm yếu để nắm bắt cơ hội, không phù hợp vì tổ chức đang có điểm mạnh.
* Chiến lược WT: Giảm thiểu điểm yếu để tránh các mối đe dọa, không phù hợp vì tổ chức cần tận dụng cơ hội.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Môi trường vi mô, hay còn gọi là môi trường tác nghiệp, bao gồm các yếu tố và lực lượng trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng phục vụ khách hàng của doanh nghiệp. Các yếu tố này bao gồm nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, các tổ chức tài chính, các phương tiện truyền thông và công chúng nói chung. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chiến lược trong môi trường vi mô thường mang tính dài hạn, vì nó liên quan đến việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và định hình vị thế của doanh nghiệp trong ngành. Đồng thời, nó cũng cần năng động để thích ứng với những thay đổi của thị trường và đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, chiến lược cấp vi mô ảnh hưởng đến các chiến lược cấp kinh doanh (business-level strategy) và cấp chức năng (functional-level strategy), vì nó cung cấp định hướng và khung khổ cho các quyết định ở các cấp độ này. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation Matrix) hay còn gọi là ma trận đánh giá các yếu tố bên trong, được sử dụng để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu quan trọng của một tổ chức. Quá trình xây dựng ma trận IFE bao gồm các bước sau: (1) Liệt kê các yếu tố bên trong quan trọng (điểm mạnh và điểm yếu); (2) Gán trọng số cho mỗi yếu tố (từ 0 đến 1); (3) Xếp hạng cho mỗi yếu tố (từ 1 đến 4); (4) Tính điểm số quan trọng bằng cách nhân trọng số với xếp hạng; (5) Cộng tổng điểm số quan trọng. Như vậy, "Liệt kê các điểm yếu bên trong công ty" là bước đầu tiên, chứ không phải bước thứ 4 của ma trận IFE. Tuy nhiên, trong các đáp án được đưa ra, ma trận IFE là phù hợp nhất, vì nó liên quan trực tiếp đến việc đánh giá các yếu tố bên trong công ty, bao gồm cả điểm yếu. Các ma trận còn lại (SWOT, QSPM, EFE) không tập trung vào việc liệt kê và đánh giá chi tiết các yếu tố bên trong theo cách tương tự.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng