Người lái xe được hiểu như thế nào trong các khái niệm dưới đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, khái niệm về người điều khiển phương tiện giao thông bao gồm nhiều loại. Tuy nhiên, thuật ngữ "người lái xe" (lái xe) trong thực tế và trong các quy định về cấp phép lái xe thường được hiểu một cách cụ thể hơn, chỉ người điều khiển xe cơ giới.
* **Xe cơ giới** bao gồm ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô, máy kéo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự. Việc điều khiển các loại xe này đòi hỏi phải có giấy phép lái xe và tuân thủ các quy tắc giao thông phức tạp hơn.
* **Xe thô sơ** là các loại xe như xe đạp, xe xích lô, xe lăn dùng cho người khuyết tật, xe súc vật kéo và các loại xe tương tự. Người điều khiển các loại xe này được gọi là "người điều khiển xe thô sơ" hoặc "người điều khiển xe súc vật kéo", chứ không phải "người lái xe" theo nghĩa thông thường và pháp lý liên quan đến giấy phép lái xe.
Do đó, trong các lựa chọn được đưa ra, đáp án chính xác nhất để định nghĩa "Người lái xe" là người điều khiển xe cơ giới. Các lựa chọn còn lại tuy vẫn là người điều khiển phương tiện, nhưng không phải là "người lái xe" theo cách hiểu thông dụng và pháp lý chuyên biệt.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo Khoản 4, Điều 15 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người điều khiển phương tiện giao thông không được phép quay đầu xe tại các địa điểm sau: phần đường dành cho người đi bộ qua đường, trên cầu, đầu cầu, gầm cầu vượt, đường hầm, đường cao tốc, nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt.
Trong câu hỏi, các địa điểm như "phần đường dành cho người đi bộ qua đường, trên cầu, đầu cầu, đường cao tốc, tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt" đều nằm trong danh sách các địa điểm bị cấm quay đầu xe theo quy định của pháp luật.
Mặc dù luật không liệt kê cụ thể "đường hẹp" và "đường dốc" là những nơi tuyệt đối cấm quay đầu xe trong mọi trường hợp, nhưng việc quay đầu xe tại những vị trí này thường rất nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn cao do hạn chế tầm nhìn, không đủ không gian thao tác hoặc mất an toàn do độ dốc. Do đó, người lái xe cần hết sức thận trọng và tuân thủ các biển báo cấm, biển báo nguy hiểm nếu có.
Vì có nhiều địa điểm trong danh sách bị pháp luật cấm quay đầu xe một cách rõ ràng, và các địa điểm còn lại cũng tiềm ẩn nguy hiểm cao, nên đáp án phù hợp nhất cho tổng thể câu hỏi là "Không được phép".
Trong câu hỏi, các địa điểm như "phần đường dành cho người đi bộ qua đường, trên cầu, đầu cầu, đường cao tốc, tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt" đều nằm trong danh sách các địa điểm bị cấm quay đầu xe theo quy định của pháp luật.
Mặc dù luật không liệt kê cụ thể "đường hẹp" và "đường dốc" là những nơi tuyệt đối cấm quay đầu xe trong mọi trường hợp, nhưng việc quay đầu xe tại những vị trí này thường rất nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn cao do hạn chế tầm nhìn, không đủ không gian thao tác hoặc mất an toàn do độ dốc. Do đó, người lái xe cần hết sức thận trọng và tuân thủ các biển báo cấm, biển báo nguy hiểm nếu có.
Vì có nhiều địa điểm trong danh sách bị pháp luật cấm quay đầu xe một cách rõ ràng, và các địa điểm còn lại cũng tiềm ẩn nguy hiểm cao, nên đáp án phù hợp nhất cho tổng thể câu hỏi là "Không được phép".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, đặc biệt là các hành vi bị cấm khi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy.
* Phân tích phương án 1: "Buông cả hai tay; sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác; sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy."
* Buông cả hai tay: Đây là hành vi bị nghiêm cấm. Theo Khoản 1 Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được buông cả hai tay hoặc buông một tay để điều khiển xe trong trường hợp bị cấm. Việc buông cả hai tay gây mất kiểm soát và cực kỳ nguy hiểm.
* Sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác: Hành vi này cũng bị nghiêm cấm theo Khoản 1 Điều 30. Kéo, đẩy xe khác hoặc vật khác làm mất thăng bằng, giảm khả năng kiểm soát xe và gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông.
* Sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy: Đây là hành vi vi phạm pháp luật và gây nguy hiểm, làm hư hại mặt đường và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn.
* Kết luận: Phương án này bao gồm toàn bộ các hành vi bị cấm theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ.
* Phân tích phương án 2: "Buông một tay; sử dụng xe để chở người hoặc hàng hoá; để chân chạm xuống đất khi khởi hành."
* Buông một tay: Mặc dù không khuyến khích, nhưng việc buông một tay để ra tín hiệu rẽ hoặc điều chỉnh kính chiếu hậu có thể được chấp nhận trong một số trường hợp, nếu không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu "buông một tay" được hiểu là không giữ tay lái một cách chủ động thì đó là nguy hiểm. Nhưng so với "buông cả hai tay" thì mức độ vi phạm khác nhau. Luật quy định rõ hơn về "buông cả hai tay".
* Sử dụng xe để chở người hoặc hàng hoá: Việc chở người hoặc hàng hóa là chức năng cơ bản của xe mô tô, xe gắn máy, miễn là tuân thủ số người quy định (không quá 2 người, trừ trường hợp đặc biệt) và tải trọng cho phép. Đây không phải là hành vi bị cấm.
* Để chân chạm xuống đất khi khởi hành: Đây là hành động hoàn toàn bình thường và cần thiết để giữ thăng bằng khi xe bắt đầu di chuyển. Đây không phải hành vi bị cấm.
* Kết luận: Phương án này chứa các hành vi được phép hoặc không rõ ràng là bị cấm.
* Phân tích phương án 3: "Đội mũ bảo hiểm; chạy xe đúng tốc độ quy định và chấp hành đúng quy tắc giao thông đường bộ."
* Những hành vi này là các quy định bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo an toàn giao thông, chứ không phải hành vi bị cấm. Đây là những việc làm đúng luật.
* Kết luận: Phương án này hoàn toàn sai vì liệt kê các hành vi bắt buộc phải làm.
* Phân tích phương án 4: "Chở người ngồi sau dưới 16 tuổi."
* Luật Giao thông đường bộ không cấm chở người ngồi sau dưới 16 tuổi. Trẻ em vẫn có thể ngồi sau xe máy, miễn là người lái xe đủ điều kiện và đảm bảo an toàn (ví dụ: đội mũ bảo hiểm cho trẻ, tư thế ngồi vững vàng).
* Kết luận: Phương án này sai vì hành vi này không bị cấm.
Kết luận cuối cùng: Dựa trên phân tích, phương án 1 là chính xác nhất vì tất cả các hành vi được liệt kê trong đó đều là những hành vi bị pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam nghiêm cấm khi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy.
Cơ sở pháp lý: Khoản 1 Điều 30 Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định các hành vi người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được thực hiện, bao gồm:
* a) Buông cả hai tay hoặc buông một tay để điều khiển xe trong trường hợp bị cấm;
* d) Kéo, đẩy xe khác, vật khác, mang vác vật cồng kềnh;
* đ) Sử dụng chân chống của xe khi xe đang chạy.
* Phân tích phương án 1: "Buông cả hai tay; sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác; sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy."
* Buông cả hai tay: Đây là hành vi bị nghiêm cấm. Theo Khoản 1 Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được buông cả hai tay hoặc buông một tay để điều khiển xe trong trường hợp bị cấm. Việc buông cả hai tay gây mất kiểm soát và cực kỳ nguy hiểm.
* Sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác: Hành vi này cũng bị nghiêm cấm theo Khoản 1 Điều 30. Kéo, đẩy xe khác hoặc vật khác làm mất thăng bằng, giảm khả năng kiểm soát xe và gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông.
* Sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy: Đây là hành vi vi phạm pháp luật và gây nguy hiểm, làm hư hại mặt đường và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn.
* Kết luận: Phương án này bao gồm toàn bộ các hành vi bị cấm theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ.
* Phân tích phương án 2: "Buông một tay; sử dụng xe để chở người hoặc hàng hoá; để chân chạm xuống đất khi khởi hành."
* Buông một tay: Mặc dù không khuyến khích, nhưng việc buông một tay để ra tín hiệu rẽ hoặc điều chỉnh kính chiếu hậu có thể được chấp nhận trong một số trường hợp, nếu không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu "buông một tay" được hiểu là không giữ tay lái một cách chủ động thì đó là nguy hiểm. Nhưng so với "buông cả hai tay" thì mức độ vi phạm khác nhau. Luật quy định rõ hơn về "buông cả hai tay".
* Sử dụng xe để chở người hoặc hàng hoá: Việc chở người hoặc hàng hóa là chức năng cơ bản của xe mô tô, xe gắn máy, miễn là tuân thủ số người quy định (không quá 2 người, trừ trường hợp đặc biệt) và tải trọng cho phép. Đây không phải là hành vi bị cấm.
* Để chân chạm xuống đất khi khởi hành: Đây là hành động hoàn toàn bình thường và cần thiết để giữ thăng bằng khi xe bắt đầu di chuyển. Đây không phải hành vi bị cấm.
* Kết luận: Phương án này chứa các hành vi được phép hoặc không rõ ràng là bị cấm.
* Phân tích phương án 3: "Đội mũ bảo hiểm; chạy xe đúng tốc độ quy định và chấp hành đúng quy tắc giao thông đường bộ."
* Những hành vi này là các quy định bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo an toàn giao thông, chứ không phải hành vi bị cấm. Đây là những việc làm đúng luật.
* Kết luận: Phương án này hoàn toàn sai vì liệt kê các hành vi bắt buộc phải làm.
* Phân tích phương án 4: "Chở người ngồi sau dưới 16 tuổi."
* Luật Giao thông đường bộ không cấm chở người ngồi sau dưới 16 tuổi. Trẻ em vẫn có thể ngồi sau xe máy, miễn là người lái xe đủ điều kiện và đảm bảo an toàn (ví dụ: đội mũ bảo hiểm cho trẻ, tư thế ngồi vững vàng).
* Kết luận: Phương án này sai vì hành vi này không bị cấm.
Kết luận cuối cùng: Dựa trên phân tích, phương án 1 là chính xác nhất vì tất cả các hành vi được liệt kê trong đó đều là những hành vi bị pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam nghiêm cấm khi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy.
Cơ sở pháp lý: Khoản 1 Điều 30 Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định các hành vi người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được thực hiện, bao gồm:
* a) Buông cả hai tay hoặc buông một tay để điều khiển xe trong trường hợp bị cấm;
* d) Kéo, đẩy xe khác, vật khác, mang vác vật cồng kềnh;
* đ) Sử dụng chân chống của xe khi xe đang chạy.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, Điều 10 về "Hệ thống báo hiệu đường bộ", thứ tự ưu tiên chấp hành hiệu lệnh khi có sự mâu thuẫn là rất rõ ràng và được thiết lập để đảm bảo an toàn và trật tự giao thông. Khi có người điều khiển giao thông đứng điều tiết, hiệu lệnh của người này có giá trị cao nhất và người tham gia giao thông phải tuyệt đối tuân thủ, bất kể tín hiệu đèn giao thông hay biển báo hiệu đường bộ có chỉ dẫn khác. Người điều khiển giao thông là người trực tiếp điều tiết luồng xe cộ, có khả năng phản ứng linh hoạt với các tình huống giao thông thực tế, do đó, hiệu lệnh của họ luôn được ưu tiên hàng đầu.
Thứ tự ưu tiên của các loại báo hiệu giao thông đường bộ được quy định cụ thể như sau:
1. Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông: Đây là hiệu lệnh có giá trị pháp lý cao nhất. Khi có mặt người điều khiển giao thông, tất cả người tham gia giao thông phải tuân theo hiệu lệnh của họ, kể cả khi hiệu lệnh đó mâu thuẫn với đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu hay vạch kẻ đường.
2. Tín hiệu đèn giao thông: Được chấp hành khi không có người điều khiển giao thông.
3. Biển báo hiệu đường bộ: Được chấp hành khi không có người điều khiển giao thông và không có tín hiệu đèn giao thông, hoặc khi tín hiệu đèn giao thông không hoạt động/không có hiệu lực.
4. Vạch kẻ đường: Có giá trị hướng dẫn thấp nhất trong hệ thống báo hiệu.
Do đó, trong trường hợp hiệu lệnh của người điều khiển giao thông trái với hiệu lệnh của đèn hoặc biển báo hiệu, người tham gia giao thông bắt buộc phải ưu tiên chấp hành theo hiệu lệnh của người điều khiển giao thông để đảm bảo an toàn và trật tự giao thông. Các phương án còn lại là sai vì chúng không tuân thủ nguyên tắc ưu tiên đã được pháp luật quy định. Việc tự quyết định của người tham gia giao thông cũng là hành vi vi phạm pháp luật và tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn cho bản thân và người khác.
Thứ tự ưu tiên của các loại báo hiệu giao thông đường bộ được quy định cụ thể như sau:
1. Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông: Đây là hiệu lệnh có giá trị pháp lý cao nhất. Khi có mặt người điều khiển giao thông, tất cả người tham gia giao thông phải tuân theo hiệu lệnh của họ, kể cả khi hiệu lệnh đó mâu thuẫn với đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu hay vạch kẻ đường.
2. Tín hiệu đèn giao thông: Được chấp hành khi không có người điều khiển giao thông.
3. Biển báo hiệu đường bộ: Được chấp hành khi không có người điều khiển giao thông và không có tín hiệu đèn giao thông, hoặc khi tín hiệu đèn giao thông không hoạt động/không có hiệu lực.
4. Vạch kẻ đường: Có giá trị hướng dẫn thấp nhất trong hệ thống báo hiệu.
Do đó, trong trường hợp hiệu lệnh của người điều khiển giao thông trái với hiệu lệnh của đèn hoặc biển báo hiệu, người tham gia giao thông bắt buộc phải ưu tiên chấp hành theo hiệu lệnh của người điều khiển giao thông để đảm bảo an toàn và trật tự giao thông. Các phương án còn lại là sai vì chúng không tuân thủ nguyên tắc ưu tiên đã được pháp luật quy định. Việc tự quyết định của người tham gia giao thông cũng là hành vi vi phạm pháp luật và tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn cho bản thân và người khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định đáp án đúng cho câu hỏi này, chúng ta cần dựa vào quy định về quy tắc giao thông đường bộ tại Việt Nam, cụ thể là Luật Giao thông đường bộ 2008.
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi đề cập đến cách xe thô sơ và xe cơ giới di chuyển trên đường một chiều có vạch kẻ phân làn đường. Đây là một tình huống giao thông phổ biến và quy tắc áp dụng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và trật tự.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Xe thô sơ phải đi trên làn đường bên trái ngoài cùng, xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên phải."
* Theo Luật Giao thông đường bộ (Điều 9), người tham gia giao thông phải đi bên phải theo chiều đi của mình. Trên đường có nhiều làn đường, phương tiện đi với tốc độ chậm hơn phải đi về phía bên phải. Xe thô sơ thường là phương tiện có tốc độ chậm, do đó việc yêu cầu xe thô sơ đi trên làn đường bên trái ngoài cùng là hoàn toàn sai, gây cản trở và nguy hiểm cho giao thông.
* Việc xe cơ giới đi trên làn đường bên phải cũng không phản ánh đúng nguyên tắc làn đường dành cho xe có tốc độ cao hơn (thường đi về bên trái).
* Kết luận: Phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe thô sơ phải đi trên làn đường bên phải trong cùng; xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên trái."
* "Xe thô sơ phải đi trên làn đường bên phải trong cùng": Đây là quy tắc đúng, phù hợp với nguyên tắc các phương tiện có tốc độ chậm hơn phải đi về phía bên phải để không gây cản trở các phương tiện có tốc độ nhanh hơn. Điều này giúp đảm bảo luồng giao thông thông suốt.
* "Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên trái": Xe cơ giới và xe máy chuyên dùng thường có tốc độ cao hơn xe thô sơ. Việc chúng đi trên làn đường bên trái là đúng nguyên tắc phân làn, cho phép các phương tiện tốc độ cao di chuyển thuận tiện và an toàn hơn, đặc biệt trên đường một chiều có nhiều làn.
* Kết luận: Phương án này đúng và phù hợp với quy định pháp luật cũng như nguyên tắc tổ chức giao thông.
* Phương án 3: "Xe thô sơ đi trên làn đường phù hợp không gây cản trở giao thông, xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên phải."
* "Xe thô sơ đi trên làn đường phù hợp không gây cản trở giao thông": Phát biểu này đúng về nguyên tắc chung nhưng không cụ thể bằng việc phải đi về bên phải trong cùng. "Phù hợp" có thể gây hiểu lầm.
* "Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên phải": Như đã phân tích ở phương án 1, việc xe cơ giới thường xuyên đi trên làn đường bên phải không đúng với nguyên tắc xe có tốc độ nhanh hơn đi về bên trái trên đường nhiều làn. Nếu tất cả xe cơ giới đều đi bên phải, sẽ gây tắc nghẽn và không tối ưu hóa luồng giao thông.
* Kết luận: Phương án này sai vì phần quy định cho xe cơ giới.
Kết luận cuối cùng: Dựa trên phân tích, phương án 2 là chính xác và tuân thủ các quy tắc giao thông đường bộ hiện hành.
Cơ sở pháp lý: Điều 9, Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định: "Trên đường có nhiều làn đường cho xe đi cùng chiều được phân biệt bằng vạch kẻ phân làn đường, người điều khiển phương tiện phải cho xe đi trong một làn đường và chỉ được chuyển làn đường ở những nơi cho phép; khi chuyển làn đường phải có tín hiệu báo trước và phải bảo đảm an toàn. Phương tiện đi trên làn đường bên trái có tốc độ cao hơn phương tiện đi trên làn đường bên phải."
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi đề cập đến cách xe thô sơ và xe cơ giới di chuyển trên đường một chiều có vạch kẻ phân làn đường. Đây là một tình huống giao thông phổ biến và quy tắc áp dụng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và trật tự.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Xe thô sơ phải đi trên làn đường bên trái ngoài cùng, xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên phải."
* Theo Luật Giao thông đường bộ (Điều 9), người tham gia giao thông phải đi bên phải theo chiều đi của mình. Trên đường có nhiều làn đường, phương tiện đi với tốc độ chậm hơn phải đi về phía bên phải. Xe thô sơ thường là phương tiện có tốc độ chậm, do đó việc yêu cầu xe thô sơ đi trên làn đường bên trái ngoài cùng là hoàn toàn sai, gây cản trở và nguy hiểm cho giao thông.
* Việc xe cơ giới đi trên làn đường bên phải cũng không phản ánh đúng nguyên tắc làn đường dành cho xe có tốc độ cao hơn (thường đi về bên trái).
* Kết luận: Phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe thô sơ phải đi trên làn đường bên phải trong cùng; xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên trái."
* "Xe thô sơ phải đi trên làn đường bên phải trong cùng": Đây là quy tắc đúng, phù hợp với nguyên tắc các phương tiện có tốc độ chậm hơn phải đi về phía bên phải để không gây cản trở các phương tiện có tốc độ nhanh hơn. Điều này giúp đảm bảo luồng giao thông thông suốt.
* "Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên trái": Xe cơ giới và xe máy chuyên dùng thường có tốc độ cao hơn xe thô sơ. Việc chúng đi trên làn đường bên trái là đúng nguyên tắc phân làn, cho phép các phương tiện tốc độ cao di chuyển thuận tiện và an toàn hơn, đặc biệt trên đường một chiều có nhiều làn.
* Kết luận: Phương án này đúng và phù hợp với quy định pháp luật cũng như nguyên tắc tổ chức giao thông.
* Phương án 3: "Xe thô sơ đi trên làn đường phù hợp không gây cản trở giao thông, xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên phải."
* "Xe thô sơ đi trên làn đường phù hợp không gây cản trở giao thông": Phát biểu này đúng về nguyên tắc chung nhưng không cụ thể bằng việc phải đi về bên phải trong cùng. "Phù hợp" có thể gây hiểu lầm.
* "Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đi trên làn đường bên phải": Như đã phân tích ở phương án 1, việc xe cơ giới thường xuyên đi trên làn đường bên phải không đúng với nguyên tắc xe có tốc độ nhanh hơn đi về bên trái trên đường nhiều làn. Nếu tất cả xe cơ giới đều đi bên phải, sẽ gây tắc nghẽn và không tối ưu hóa luồng giao thông.
* Kết luận: Phương án này sai vì phần quy định cho xe cơ giới.
Kết luận cuối cùng: Dựa trên phân tích, phương án 2 là chính xác và tuân thủ các quy tắc giao thông đường bộ hiện hành.
Cơ sở pháp lý: Điều 9, Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định: "Trên đường có nhiều làn đường cho xe đi cùng chiều được phân biệt bằng vạch kẻ phân làn đường, người điều khiển phương tiện phải cho xe đi trong một làn đường và chỉ được chuyển làn đường ở những nơi cho phép; khi chuyển làn đường phải có tín hiệu báo trước và phải bảo đảm an toàn. Phương tiện đi trên làn đường bên trái có tốc độ cao hơn phương tiện đi trên làn đường bên phải."
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đảm bảo an toàn khi xe kéo rơ moóc tham gia giao thông, cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về mối quan hệ giữa xe kéo và rơ moóc.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phải có tổng trọng lượng lớn hơn tổng trọng lượng của rơ moóc hoặc phải có hệ thống hãm có hiệu lực cho rơ moóc." Đây là phương án chính xác nhất. Quy định này đảm bảo rằng xe kéo có đủ khả năng kiểm soát và dừng rơ moóc một cách an toàn. Nếu xe kéo nặng hơn rơ moóc, nó sẽ ổn định hơn và dễ kiểm soát hơn. Hoặc, nếu rơ moóc có hệ thống hãm (phanh) riêng và hiệu quả, rơ moóc có thể tự giảm tốc độ, giảm tải trọng cho hệ thống phanh của xe kéo và tăng cường an toàn chung.
* Phương án 2: "Phải có tổng trọng lượng tương đương tổng trọng lượng của rơ moóc hoặc phải có hệ thống hãm có hiệu lực cho xe kéo rơ moóc." Phương án này không hoàn toàn chính xác. "Tổng trọng lượng tương đương" có thể không đủ để đảm bảo sự ổn định và an toàn cần thiết, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi xuống dốc. Hơn nữa, "hệ thống hãm có hiệu lực cho xe kéo rơ moóc" là điều kiện hiển nhiên của bản thân xe kéo, nhưng không phải là điều kiện thay thế cho việc rơ moóc có hệ thống hãm riêng hoặc xe kéo có đủ trọng lượng để kiểm soát rơ moóc. Rơ moóc cần được kiểm soát riêng hoặc phụ thuộc hoàn toàn vào xe kéo nếu không có phanh.
* Phương án 3: "Phải được lắp phanh phụ theo quy định để đảm bảo an toàn." Mặc dù phanh phụ có thể cần thiết cho một số loại xe kéo hoặc rơ moóc quá tải, đây không phải là điều kiện tổng quát và duy nhất áp dụng cho tất cả các xe kéo rơ moóc. Điều kiện về tổng trọng lượng và hệ thống hãm cho rơ moóc quan trọng hơn và mang tính tổng quát hơn.
Kết luận: Phương án 1 nêu bật hai yếu tố an toàn chính và phổ biến nhất trong quy định về xe kéo rơ moóc: khả năng kiểm soát bằng trọng lượng hoặc khả năng phanh độc lập của rơ moóc. Đây là quy định được áp dụng trong thực tiễn và trong các kỳ thi sát hạch lái xe.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phải có tổng trọng lượng lớn hơn tổng trọng lượng của rơ moóc hoặc phải có hệ thống hãm có hiệu lực cho rơ moóc." Đây là phương án chính xác nhất. Quy định này đảm bảo rằng xe kéo có đủ khả năng kiểm soát và dừng rơ moóc một cách an toàn. Nếu xe kéo nặng hơn rơ moóc, nó sẽ ổn định hơn và dễ kiểm soát hơn. Hoặc, nếu rơ moóc có hệ thống hãm (phanh) riêng và hiệu quả, rơ moóc có thể tự giảm tốc độ, giảm tải trọng cho hệ thống phanh của xe kéo và tăng cường an toàn chung.
* Phương án 2: "Phải có tổng trọng lượng tương đương tổng trọng lượng của rơ moóc hoặc phải có hệ thống hãm có hiệu lực cho xe kéo rơ moóc." Phương án này không hoàn toàn chính xác. "Tổng trọng lượng tương đương" có thể không đủ để đảm bảo sự ổn định và an toàn cần thiết, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi xuống dốc. Hơn nữa, "hệ thống hãm có hiệu lực cho xe kéo rơ moóc" là điều kiện hiển nhiên của bản thân xe kéo, nhưng không phải là điều kiện thay thế cho việc rơ moóc có hệ thống hãm riêng hoặc xe kéo có đủ trọng lượng để kiểm soát rơ moóc. Rơ moóc cần được kiểm soát riêng hoặc phụ thuộc hoàn toàn vào xe kéo nếu không có phanh.
* Phương án 3: "Phải được lắp phanh phụ theo quy định để đảm bảo an toàn." Mặc dù phanh phụ có thể cần thiết cho một số loại xe kéo hoặc rơ moóc quá tải, đây không phải là điều kiện tổng quát và duy nhất áp dụng cho tất cả các xe kéo rơ moóc. Điều kiện về tổng trọng lượng và hệ thống hãm cho rơ moóc quan trọng hơn và mang tính tổng quát hơn.
Kết luận: Phương án 1 nêu bật hai yếu tố an toàn chính và phổ biến nhất trong quy định về xe kéo rơ moóc: khả năng kiểm soát bằng trọng lượng hoặc khả năng phanh độc lập của rơ moóc. Đây là quy định được áp dụng trong thực tiễn và trong các kỳ thi sát hạch lái xe.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 10:
Trong các hành vi dưới đây, người lái xe ô tô có văn hóa giao thông phải ứng xử như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng